- Xu
- 48,177


40 cụm từ trùng điệp tiếng anh giúp bạn làm bài và giao tiếp cực kì tự nhiên
1. Again and again: Lặp đi lặp lại
2. All in all: Nói tóm lại
3. Arm in arm: Khoác tay nhau
4. Back to back: Dựa lưng vào nhau/liên tiếp
5. Bit by bit: Từng chút một
6. Day by day: Ngày qua ngày
7. Day to day: Hàng ngày, thường nhật
8. End to end: Từ đầu đến cuối
9. Enough is enough! : Đủ rồi!
10. (an) eye for an eye: Ăn miếng trả miếng
11. Eye to eye: Đồng quan điểm
12. Face to face: Trực tiếp, mặt đối mặt
13. Hand in hand: Tay trong tay
14. Head to head: Đối đầu trực tiếp
15. Heart-to-heart: Tâm sự thật lòng
16. Less and less: Càng ngày càng ít.. đi
17. Little by little: Từng chút một
18. Lose-lose: Đôi bên cùng chịu thiệt
19. More and more: Càng ngày càng.. hơn
20. Mouth-to-mouth: Hô hấp nhân tạo
21. Neck and neck :(cạnh tranh) sát sao
22. Never say never: Đừng bao giờ nói không bao giờ
23. (a) no-no: Việc không thể chấp nhận được
24. On and on :(kéo dài) lê thê
25. One by one: Từng cái một/từng người một/..
26. One-on-one: Cuộc đói thoại giữa 2 người
27. Out-and-out: Hoàn toàn, tuyệt đối
28. Over and over (again) : Lặp đi lặp lại
29. Shoulder to shoulder: Vai kề vai
30. Side by side: Liền kề nhau
31. Side to side: Từ bên này sang bên kia
32. So-so: Tàm tạm
33. Step-by-step: Từng bước một
34. Through and through: Hoàn toàn, tuyệt đối
35. Time after time: Hết lần này đến lần khác
36. Time and time again: Hết lần này đến lần khác
37. Toe to toe: Tương đương, ngang bằng
38. Win-win: Đôi bên cùng có lợi
39. Word by word: Từng từ một
40. Word for word: Nguyên văn
1. Again and again: Lặp đi lặp lại
2. All in all: Nói tóm lại
3. Arm in arm: Khoác tay nhau
4. Back to back: Dựa lưng vào nhau/liên tiếp
5. Bit by bit: Từng chút một
6. Day by day: Ngày qua ngày
7. Day to day: Hàng ngày, thường nhật
8. End to end: Từ đầu đến cuối
9. Enough is enough! : Đủ rồi!
10. (an) eye for an eye: Ăn miếng trả miếng
11. Eye to eye: Đồng quan điểm
12. Face to face: Trực tiếp, mặt đối mặt
13. Hand in hand: Tay trong tay
14. Head to head: Đối đầu trực tiếp
15. Heart-to-heart: Tâm sự thật lòng
16. Less and less: Càng ngày càng ít.. đi
17. Little by little: Từng chút một
18. Lose-lose: Đôi bên cùng chịu thiệt
19. More and more: Càng ngày càng.. hơn
20. Mouth-to-mouth: Hô hấp nhân tạo
21. Neck and neck :(cạnh tranh) sát sao
22. Never say never: Đừng bao giờ nói không bao giờ
23. (a) no-no: Việc không thể chấp nhận được
24. On and on :(kéo dài) lê thê
25. One by one: Từng cái một/từng người một/..
26. One-on-one: Cuộc đói thoại giữa 2 người
27. Out-and-out: Hoàn toàn, tuyệt đối
28. Over and over (again) : Lặp đi lặp lại
29. Shoulder to shoulder: Vai kề vai
30. Side by side: Liền kề nhau
31. Side to side: Từ bên này sang bên kia
32. So-so: Tàm tạm
33. Step-by-step: Từng bước một
34. Through and through: Hoàn toàn, tuyệt đối
35. Time after time: Hết lần này đến lần khác
36. Time and time again: Hết lần này đến lần khác
37. Toe to toe: Tương đương, ngang bằng
38. Win-win: Đôi bên cùng có lợi
39. Word by word: Từng từ một
40. Word for word: Nguyên văn