40 cụm từ trùng điệp tiếng anh giúp bạn làm bài và giao tiếp cực kì tự nhiên 1. Again and again: Lặp đi lặp lại 2. All in all: Nói tóm lại 3. Arm in arm: Khoác tay nhau 4. Back to back: Dựa lưng vào nhau/liên tiếp 5. Bit by bit: Từng chút một 6. Day by day: Ngày qua ngày 7. Day to day: Hàng ngày, thường nhật 8. End to end: Từ đầu đến cuối 9. Enough is enough! : Đủ rồi! 10. (an) eye for an eye: Ăn miếng trả miếng 11. Eye to eye: Đồng quan điểm 12. Face to face: Trực tiếp, mặt đối mặt 13. Hand in hand: Tay trong tay 14. Head to head: Đối đầu trực tiếp 15. Heart-to-heart: Tâm sự thật lòng 16. Less and less: Càng ngày càng ít.. đi 17. Little by little: Từng chút một 18. Lose-lose: Đôi bên cùng chịu thiệt 19. More and more: Càng ngày càng.. hơn 20. Mouth-to-mouth: Hô hấp nhân tạo 21. Neck and neck :(cạnh tranh) sát sao 22. Never say never: Đừng bao giờ nói không bao giờ 23. (a) no-no: Việc không thể chấp nhận được 24. On and on :(kéo dài) lê thê 25. One by one: Từng cái một/từng người một/.. 26. One-on-one: Cuộc đói thoại giữa 2 người 27. Out-and-out: Hoàn toàn, tuyệt đối 28. Over and over (again) : Lặp đi lặp lại 29. Shoulder to shoulder: Vai kề vai 30. Side by side: Liền kề nhau 31. Side to side: Từ bên này sang bên kia 32. So-so: Tàm tạm 33. Step-by-step: Từng bước một 34. Through and through: Hoàn toàn, tuyệt đối 35. Time after time: Hết lần này đến lần khác 36. Time and time again: Hết lần này đến lần khác 37. Toe to toe: Tương đương, ngang bằng 38. Win-win: Đôi bên cùng có lợi 39. Word by word: Từng từ một 40. Word for word: Nguyên văn