

1. As need (adv) : Khi cần
2. Ascertain (v) : Xác định, tìm hiểu chắc chắn
3. Aspect (n) : Khía cạnh
4. Assemble (v) = put together = bring together: Thu thập, tụ tập
5. Appreciate (v) : Hiểu rõ, nhận thức rõ
6. Apprehensive (adj) : Lo lắng, sợ hãi
7. Apprentice (n) : Người học việc
8. Approach (v, n) : Tiếp cận, lại gần (v) / sự tiếp cận (n)
9. Arrangement (n) : Sự sắp xếp
10. Adhere to (v) = conform to/with = abide by = observe = follow = stick to = comply with: Tôn trọng, giữ vững
11. Adjacent (to) (adj) = next to: Gần kề, sát ngay
12. Adjust (v) = adjust to something: Điều chỉnh, dàn xếp
13. Admire (v) = look up to >< look down on: Ngưỡng mộ
14. Admit (v) : Cho vào, nhận vào
15. Abundant (adj) : Nhiều, phong phú
16. Accept (v) : Chấp nhận, thừa nhận
17. Access (n, v) : Truy cập
18. Assist (v) : Giúp đỡ, trợ giúp
19. Association (n) : Tổ chức, hiệp hội
20. Assignment (n) : Sự phân công, giao việc
21. Asset (n) : Tài sản
22. Assess (v) : Định giá, đánh giá
23. Annual (adj) : Hàng năm
24. Anxious (adj) : Lo lắng, băn khoăn
25. Appointment (n) : Sự hẹn gặp, chức vụ được bổ nhiệm
26. Assume (v) : Cho là đúng, thừa nhận
27. Assurance (n) : Sự đảm bảo
28. Attend (v) : Tham gia, hướng tới
29. Attitude (n) : Thái độ, hành vi
30. Allocate (v) = allot = give: Phân bổ
31. Accommodate (v) : Dàn xếp, đáp ứng, cung cấp
32. Accomplishment (n) : Thành tựu, sự hoàn thành
33. Accounting (n) : Sự tính toán, công tác kế toán
34. Accumulate (v) = gather = collect: Cộng dồn, tích lũy
35. Accurate (adj) = exact = precise: Chính xác
Nguồn: Sưu tầm
2. Ascertain (v) : Xác định, tìm hiểu chắc chắn
3. Aspect (n) : Khía cạnh
4. Assemble (v) = put together = bring together: Thu thập, tụ tập
5. Appreciate (v) : Hiểu rõ, nhận thức rõ
6. Apprehensive (adj) : Lo lắng, sợ hãi
7. Apprentice (n) : Người học việc
8. Approach (v, n) : Tiếp cận, lại gần (v) / sự tiếp cận (n)
9. Arrangement (n) : Sự sắp xếp
10. Adhere to (v) = conform to/with = abide by = observe = follow = stick to = comply with: Tôn trọng, giữ vững
11. Adjacent (to) (adj) = next to: Gần kề, sát ngay
12. Adjust (v) = adjust to something: Điều chỉnh, dàn xếp
13. Admire (v) = look up to >< look down on: Ngưỡng mộ
14. Admit (v) : Cho vào, nhận vào
15. Abundant (adj) : Nhiều, phong phú
16. Accept (v) : Chấp nhận, thừa nhận
17. Access (n, v) : Truy cập
18. Assist (v) : Giúp đỡ, trợ giúp
19. Association (n) : Tổ chức, hiệp hội
20. Assignment (n) : Sự phân công, giao việc
21. Asset (n) : Tài sản
22. Assess (v) : Định giá, đánh giá
23. Annual (adj) : Hàng năm
24. Anxious (adj) : Lo lắng, băn khoăn
25. Appointment (n) : Sự hẹn gặp, chức vụ được bổ nhiệm
26. Assume (v) : Cho là đúng, thừa nhận
27. Assurance (n) : Sự đảm bảo
28. Attend (v) : Tham gia, hướng tới
29. Attitude (n) : Thái độ, hành vi
30. Allocate (v) = allot = give: Phân bổ
31. Accommodate (v) : Dàn xếp, đáp ứng, cung cấp
32. Accomplishment (n) : Thành tựu, sự hoàn thành
33. Accounting (n) : Sự tính toán, công tác kế toán
34. Accumulate (v) = gather = collect: Cộng dồn, tích lũy
35. Accurate (adj) = exact = precise: Chính xác
Nguồn: Sưu tầm