Welcome! You have been invited by Nhanma to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem

polty

chaser
Bài viết: 4 Tìm chủ đề
1487 5
15 TỪ VỰNG IELTS VỀ COVID-19

1[p]. epidemic (n) : dịch bệnh (trên phạm vi hẹp)

2[p]. pandemic (n) : đại dịch (trên phạm vi rộng lớn)

3[p]. outbreak (n) : sự bùng phát (dịch)

4[p]. contract (v) : bị mắc, nhiễm bệnh

VD: Contract a disease/ contract covid-19: Mắc, nhiễm bệnh/covid

5[p]. contagious (a) : (bệnh) : Truyền nhiễm, lây nhiễm

6[p]. case (n) : trường hợp mắc bệnh

7[p]. confirmed cases: các trường hợp đã được xác nhận mắc (covid)

8[p]. death toll: lượng người chết

VD: Coronavirus death toll: Lượng người chết vì vi rút corona

9[p]. infection (n) : sự nhiễm/ bệnh nhiễm

VD: An airborne infection: Sự/bệnh lây nhiễm qua không khí

10[p]. diagnose (v) : chẩn đoán

VD: Millions of people have been diagnosed with covid-19.

11[p]. medical worker (s) = health worker (s) = medic (s): nhân viên y tế (nói chung)

12[p]. quarantine (n) : Sự cách li

13[p]. social distancing (a) : giãn cách xã hội

VD: A strict social distancing order: Lệnh giãn cách xã hội nghiêm ngặt

14[p]. lockdown (n) : lệnh phong tỏa

VD: A nation-wide lockdown: Lệnh phong tỏa toàn quốc

15 [p]. rampant (a) : (bệnh) hoành hành, lan rộng

VD: Covid-19 has gone rampant around the world: Covid-19 đã hoành hành, lan rộng trên khắp thế giới

=================================================

Cuối tuần thư giãn một chút với ít từ vựng này nha! Chúc các bạn học tốt và có một tuần mới tràn đầy năng lượng <3
 

Những người đang xem chủ đề này

Back