Tiếng Anh 15 từ vựng ielts về chủ đề Covid - 19

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi polty, 23 Tháng tám 2020.

  1. polty chaser

    Bài viết:
    4
    15 TỪ VỰNG IELTS VỀ COVID-19

    1[p]. epidemic (n) : dịch bệnh (trên phạm vi hẹp)

    2[p]. pandemic (n) : đại dịch (trên phạm vi rộng lớn)

    3[p]. outbreak (n) : sự bùng phát (dịch)

    4[p]. contract (v) : bị mắc, nhiễm bệnh

    VD: Contract a disease/ contract covid-19: Mắc, nhiễm bệnh/covid

    5[p]. contagious (a) : (bệnh) : Truyền nhiễm, lây nhiễm

    6[p]. case (n) : trường hợp mắc bệnh

    7[p]. confirmed cases: các trường hợp đã được xác nhận mắc (covid)

    8[p]. death toll: lượng người chết

    VD: Coronavirus death toll: Lượng người chết vì vi rút corona

    9[p]. infection (n) : sự nhiễm/ bệnh nhiễm

    VD: An airborne infection: Sự/bệnh lây nhiễm qua không khí

    10[p]. diagnose (v) : chẩn đoán

    VD: Millions of people have been diagnosed with covid-19.

    11[p]. medical worker (s) = health worker (s) = medic (s): nhân viên y tế (nói chung)

    12[p]. quarantine (n) : Sự cách li

    13[p]. social distancing (a) : giãn cách xã hội

    VD: A strict social distancing order: Lệnh giãn cách xã hội nghiêm ngặt

    14[p]. lockdown (n) : lệnh phong tỏa

    VD: A nation-wide lockdown: Lệnh phong tỏa toàn quốc

    15 [p]. rampant (a) : (bệnh) hoành hành, lan rộng

    VD: Covid-19 has gone rampant around the world: Covid-19 đã hoành hành, lan rộng trên khắp thế giới

    =================================================

    Cuối tuần thư giãn một chút với ít từ vựng này nha! Chúc các bạn học tốt và có một tuần mới tràn đầy năng lượng <3
     
    Sesshou, Vũ Hà, Kayla18041 người nữa thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...