

Dưới đây là 100 từ vựng chỉ tính cách con người. Các bạn có thể sử dụng để mô tả ai đó, rất hữu ích. Để nhớ lâu, các bạn hãy đặt câu chứa các từ vựng này giống mình nhé. Let's go!
Part 1
1. Aggressive: Hung hăng, xông xáo
Cong Phuong is so aggressive on the yard = Công Phượng rất xông xáo trên sân
2. Ambitious: Có nhiều tham vọng
He is an ambitious person = Hắn ta là người có nhiều tham vọng
3. Cautious: Thận trọng, cẩn thận
She is very cautious in business = Cô ấy rất thận trọng trong việc kinh doanh
4. Careful: Cẩn thận
You're so careful to make a wonderful work of art like that = Bạn thật cẩn thận để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp thế này
5. Cheerful/ Amusing: Vui vẻ
They're always cheerful in any situation = Họ luôn vui vẻ trong bất cứ hoàn cảnh nào
6. Clever: Thông minh, khéo léo
You must be clever to answer that question easily = Bạn phải thật thông minh để trả lời câu hỏi đó một cách dễ dàng
7. Tacful: Khéo xử, lịch thiệp
Peter is very tacful in communication with his customers = Peter rất lịch thiệp trong giao tiếp với khách hàng của anh ấy
8.competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Selling online is a very competitive business = Bán hàng online là một công việc đầy cạnh tranh
9. Confident: Tự tin
My Tam is very confident on the stage = Mỹ Tâm rất tự tin trên sân khấu
10. Creative: Sáng tạo
This job requires you must be so creative = Công việc này yêu cầu bạn phải thật sáng tạo
Tobe continued!
Part 1
1. Aggressive: Hung hăng, xông xáo
Cong Phuong is so aggressive on the yard = Công Phượng rất xông xáo trên sân
2. Ambitious: Có nhiều tham vọng
He is an ambitious person = Hắn ta là người có nhiều tham vọng
3. Cautious: Thận trọng, cẩn thận
She is very cautious in business = Cô ấy rất thận trọng trong việc kinh doanh
4. Careful: Cẩn thận
You're so careful to make a wonderful work of art like that = Bạn thật cẩn thận để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp thế này
5. Cheerful/ Amusing: Vui vẻ
They're always cheerful in any situation = Họ luôn vui vẻ trong bất cứ hoàn cảnh nào
6. Clever: Thông minh, khéo léo
You must be clever to answer that question easily = Bạn phải thật thông minh để trả lời câu hỏi đó một cách dễ dàng
7. Tacful: Khéo xử, lịch thiệp
Peter is very tacful in communication with his customers = Peter rất lịch thiệp trong giao tiếp với khách hàng của anh ấy
8.competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Selling online is a very competitive business = Bán hàng online là một công việc đầy cạnh tranh
9. Confident: Tự tin
My Tam is very confident on the stage = Mỹ Tâm rất tự tin trên sân khấu
10. Creative: Sáng tạo
This job requires you must be so creative = Công việc này yêu cầu bạn phải thật sáng tạo
Tobe continued!