- Xu
- 49,475
547
2
- Kiếm tiền
- doublevanh đã kiếm được 5470 đ
Việc học 100 từ mới mỗi ngày sẽ giúp bạn nhanh chóng tích lũy hàng nghìn từ vựng trong thời gian ngắn. Vốn từ phong phú là nền tảng quan trọng cho việc đọc hiểu, viết lách, nghe và nói tiếng Anh. Khi biết được nhiều từ mới, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, diễn đạt ý tưởng và tham gia các cuộc trò chuyện. Ngoài ra, việc làm quen với từ ngữ chuyên ngành hoặc theo chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường học tập hoặc làm việc.
Chủ đề từ vựng #1: Du lịch
Airport – Sân bay
Airplane – Máy bay
Flight – Chuyến bay
Boarding pass – Vé lên máy bay
Passport – Hộ chiếu
Visa – Thị thực
Luggage – Hành lý
Baggage claim – Khu vực nhận hành lý
Immigration – Quá trình kiểm tra xuất nhập cảnh
Customs – Hải quan
Destination – Điểm đến
Itinerary – Lịch trình
Reservation – Đặt chỗ
Hotel – Khách sạn
Motel – Nhà nghỉ
Hostel – Nhà trọ
Accommodation – Chỗ ở
Check-in – Làm thủ tục nhận phòng/chuyến bay
Check-out – Làm thủ tục trả phòng
Reception – Lễ tân
Tour – Chuyến tham quan
Sightseeing – Tham quan du lịch
Guide – Hướng dẫn viên
Map – Bản đồ
Navigation – Điều hướng
Taxi – Xe taxi
Bus – Xe buýt
Train – Tàu hỏa
Subway – Tàu điện ngầm
Tram – Xe điện
Rental car – Xe thuê
Bicycle – Xe đạp
Scooter – Xe máy điện
Ferry – Phà
Cruise – Du thuyền
Tour package – Gói du lịch
Backpack – Ba lô
Suitcase – Vali
Travel insurance – Bảo hiểm du lịch
Travel agency – Đại lý du lịch
Excursion – Chuyến đi ngắn
Souvenir – Quà lưu niệm
Culture – Văn hóa
Cuisine – Ẩm thực
Local – Người bản địa
Experience – Trải nghiệm
Adventure – Phiêu lưu
Journey – Hành trình
Trip – Chuyến đi
Voyage – Hành trình (thường bằng tàu)
Expedition – Cuộc thám hiểm
Camping – Cắm trại
Hiking – Đi bộ đường dài
Trekking – Leo núi đường dài
Route – Lộ trình
Landmark – Địa danh nổi tiếng
Attraction – Điểm tham quan
Monument – Đài tưởng niệm
Museum – Bảo tàng
Gallery – Phòng triển lãm
Heritage – Di sản
Festival – Lễ hội
Event – Sự kiện
Local market – Chợ địa phương
Currency – Đồng tiền
Exchange – Đổi tiền
Budget – Ngân sách
Expense – Chi phí
Traveler – Du khách
Tourist – Khách du lịch
Itinerary planner – Người lập kế hoạch lịch trình
Lounge – Phòng chờ
Departure – Khởi hành
Arrival – Đến nơi
Delay – Sự chậm trễ
Cancellation – Sự hủy bỏ
Terminal – Nhà ga
Gate – Cửa lên máy bay
Boarding – Quá trình lên máy bay
Layover – Quá cảnh
Overhead bin – Két đồ trên cao
Seat belt – Dây an toàn
In-flight entertainment – Giải trí trên chuyến bay
Snack – Đồ ăn nhẹ
Beverage – Đồ uống
Duty-free – Miễn thuế
Receipt – Biên lai, hóa đơn
Itinerary change – Thay đổi lịch trình
Road trip – Chuyến đi đường bộ
Caravan – Xe lưu động
Adventure sports – Thể thao mạo hiểm
Sunblock – Kem chống nắng
Guidebook – Sách hướng dẫn du lịch
Local cuisine – Ẩm thực địa phương
Campsite – Khu cắm trại
Travel blog – Blog du lịch
Journey memoir – Hồi ký hành trình
Checkpoint – Trạm kiểm soát
Car rental – Thuê xe ô tô
Resort – Khu nghỉ dưỡng
Last edited by a moderator:

