

Theo gợi ý của trang Reader's Digest, dưới đây chính là 10 từ vựng Tiếng Anh thú vị mà bạn nên bổ sung ngay vào kho từ vựng của bản thân, hoặc sử dụng trước khi chúng hoàn toàn "tuyệt chủng" khỏi các bộ từ điển lớn!
1. Embrangle
[/im'bræɳgl/] • verb
1. Làm rối rắm hoặc làm rối tung
2. Gây lẫn lộn và nhầm lẫn
2. Snollygoster
[/ˈsnälēˌgästər/] • noun
Một người sắc sảo, khôn ngoan nhưng bất lương, sẵn sàng đạp lên người khác để thỏa mãn mục đích của mình - thường được dùng để miêu tả các chính trị gia.
3. Fubsy
[/ˈfʌb. Zi/] • adjective
1. Mũm mĩm, mập mạp
2. Mập lùn, béo lùn
4. Skirr
[/ˈskər/] • verb
1. Đi nhanh, vội vàng; di chuyển nhanh, sục sạo
2. Tiếng vo ve, tiếng đập cánh
5. Muliebrity
[/, mju: Li'ebriti/] • noun
1. Tính đàn bà, nữ tính
2. Ẻo lả, bản tính yếu ớt như đàn bà
6. Agrestic
[/ə'grestik/] • adjective
1. Thuộc về nông thôn; dân dã, mộc mạc, chất phác
2. Quê mùa, thô kệch.
7. Exuviate
[/ig'zju: Vieit/] • verb
1. Đổi lốt; lột ra, lột vỏ, lột xác
2. (sinh học) lớp vỏ còn sót lại của động vật giáp xác, côn trùng và nhện
8. Skedaddle
[/ski'dædl/] • verb
1. Bỏ chạy toán loạn
2. Chạy trốn trong hoảng loạn, bất ngờ
9. Recrement
[/'rekrimənt/] • noun
1. Cặn bã, rác rưởi, phế thải
2. (sinh vật học) chất nội xuất
10. Frutescent
[/fru: 'tesnt/] • adjective
1. Có hình dạng hoặc gợi nhớ đến lùm cây bụi
2. (thực vật học) cây bụi
1. Embrangle
[/im'bræɳgl/] • verb
1. Làm rối rắm hoặc làm rối tung
2. Gây lẫn lộn và nhầm lẫn
2. Snollygoster
[/ˈsnälēˌgästər/] • noun
Một người sắc sảo, khôn ngoan nhưng bất lương, sẵn sàng đạp lên người khác để thỏa mãn mục đích của mình - thường được dùng để miêu tả các chính trị gia.
3. Fubsy
[/ˈfʌb. Zi/] • adjective
1. Mũm mĩm, mập mạp
2. Mập lùn, béo lùn
4. Skirr
[/ˈskər/] • verb
1. Đi nhanh, vội vàng; di chuyển nhanh, sục sạo
2. Tiếng vo ve, tiếng đập cánh
5. Muliebrity
[/, mju: Li'ebriti/] • noun
1. Tính đàn bà, nữ tính
2. Ẻo lả, bản tính yếu ớt như đàn bà
6. Agrestic
[/ə'grestik/] • adjective
1. Thuộc về nông thôn; dân dã, mộc mạc, chất phác
2. Quê mùa, thô kệch.
7. Exuviate
[/ig'zju: Vieit/] • verb
1. Đổi lốt; lột ra, lột vỏ, lột xác
2. (sinh học) lớp vỏ còn sót lại của động vật giáp xác, côn trùng và nhện
8. Skedaddle
[/ski'dædl/] • verb
1. Bỏ chạy toán loạn
2. Chạy trốn trong hoảng loạn, bất ngờ
9. Recrement
[/'rekrimənt/] • noun
1. Cặn bã, rác rưởi, phế thải
2. (sinh vật học) chất nội xuất
10. Frutescent
[/fru: 'tesnt/] • adjective
1. Có hình dạng hoặc gợi nhớ đến lùm cây bụi
2. (thực vật học) cây bụi