

Chúng mình cùng tìm hiểu về 24 tiết khí cùng đặc trưng thời tiết của chúng trong tiếng Trung nhé:
节气[jiéqì]: Tiết khí
二十四节气 [èrshísì jiéqì]: 24 tiết khí
1. 立春 [lìchūn]: Lập xuân (tiết bắt đầu mùa xuân)
温暖 [wēnnuǎn]: Ấm áp
2. 雨水 [yǔshuǐ]: Vũ thủy
降雨 [jìangyǔ]: Mưa
小雨[xiǎoyǔ]: Mưa nhỏ
毛毛细雨 [máo máo xì yǔ]: Mưa phùn
3. 惊蛰 [jīngzhé]: Kinh trập (Sâu nở)
春雷 [chūnléi]: Sấm mùa xuân
回暖 [húinuǎn]: Tiết trời ấm lại, ấm lại
4. 春分 [chūnfēn]: Xuân phân
潮湿 [cháoshì]: Ẩm ướt, nồm ẩm
5. 清明 [qīngmíng]: Thanh minh
晴朗 [qínglǎng]: Nắng ráo, trời quang
6. 谷雨 [gǔyǔ]: Cốc vũ (tiết cuối cùng của mùa xuân, ý nghĩa mưa rào)
阵雨 [zhènyǔ]: Trận mưa, mưa rào
7. 立夏 [lìxìa]: Lập hạ (tiết bắt đầu mùa hè)
气温回升 [qìwēn húishēng]: Nhiệt độ tăng lên
8. 小满 [xiǎomǎn]: Tiểu mãn (lũ nhỏ)
多雨 [duōyǔ]: Nhiều mưa
9. 芒种 [mángzhòng]: Mang chủng
闷热 [mēnrè]: Oi bức, oi ả
雷雨 [léiyǔ]: Mưa giông
雨水充沛 [yǔshuǐ chōngpèi]: Lượng mưa dồi dào
10. 夏至 [xìazhì]: Hạ chí
燠热 [yùrè]: Oi bức, nóng nực
雷阵雨 [léizhènyǔ]: Mưa rào có sấm chớp, mưa rào có sấm sét
11. 小暑 [xiǎoshǔ]: Tiểu thử (nóng nhẹ)
炎热 [yánrè]: Rất nóng, nực
12. 大暑 [dàshǔ]: Đại thử (nóng gay gắt)
炎热之极 [yánrèzhījí]: Nắng nóng cực kỳ gay gắt
酷热 [kùrè]: Rất nóng, cực nóng, nóng như thiêu
13. 立秋 [lìqiū]: Lập thu (tiết bắt đầu mùa thu)
凉快 [líang·kuai]: Mát mẻ
14. 处暑 [chǔshǔ]: Xử thử
清风[qīngfēng]: Gió mát
15. 白露 [báilù]: Bạch lộ
凉丝丝 [líangsīsī]: Hơi lạnh, hơi lành lạnh (mát)
薄雾 [bówù]: Sương mù
16. 秋分 [qiūfēn]: Thu phân
凉爽 [líangshuǎng]: Mát mẻ, mát
干燥 [gānzào]: Khô hanh
17. 寒露 [hánlù]: Hàn lộ
寒丝丝 [hánsīsī]: Lạnh, có chút lạnh
露水 [lù·shui]: Hạt sương, sương
18. 霜降 [shuāngjìang]: Sương giáng
霜 [shuāng]: Sương, sương giá
霜冻 [shuāngdòng]: Sương giá, sương muối.
19. 立冬 [lìdōng]: Lập đông (tiết bắt đầu mùa đông)
冷 [lěng]: Lạnh, rét
20. 小雪 [xiǎoxuě]: Tiểu tuyết
21. 大雪 [dàxuě]: Đại tuyết
下雪 [xìa xuě]: Tuyết rơi
22. 冬至 [dōngzhì]: Đông chí
潮湿 [cháoshì]: Ẩm ướt
23. 小寒 [xiǎohán]: Tiểu hàn
寒冷 [hánlěng]: Lạnh, lạnh lẽo, rét mướt, lạnh giá
24. 大寒 [dàhán]: Đại hàn
酷寒[kùhán]: Cực rét
节气[jiéqì]: Tiết khí
二十四节气 [èrshísì jiéqì]: 24 tiết khí
1. 立春 [lìchūn]: Lập xuân (tiết bắt đầu mùa xuân)
温暖 [wēnnuǎn]: Ấm áp
2. 雨水 [yǔshuǐ]: Vũ thủy
降雨 [jìangyǔ]: Mưa
小雨[xiǎoyǔ]: Mưa nhỏ
毛毛细雨 [máo máo xì yǔ]: Mưa phùn
3. 惊蛰 [jīngzhé]: Kinh trập (Sâu nở)
春雷 [chūnléi]: Sấm mùa xuân
回暖 [húinuǎn]: Tiết trời ấm lại, ấm lại
4. 春分 [chūnfēn]: Xuân phân
潮湿 [cháoshì]: Ẩm ướt, nồm ẩm
5. 清明 [qīngmíng]: Thanh minh
晴朗 [qínglǎng]: Nắng ráo, trời quang
6. 谷雨 [gǔyǔ]: Cốc vũ (tiết cuối cùng của mùa xuân, ý nghĩa mưa rào)
阵雨 [zhènyǔ]: Trận mưa, mưa rào
7. 立夏 [lìxìa]: Lập hạ (tiết bắt đầu mùa hè)
气温回升 [qìwēn húishēng]: Nhiệt độ tăng lên
8. 小满 [xiǎomǎn]: Tiểu mãn (lũ nhỏ)
多雨 [duōyǔ]: Nhiều mưa
9. 芒种 [mángzhòng]: Mang chủng
闷热 [mēnrè]: Oi bức, oi ả
雷雨 [léiyǔ]: Mưa giông
雨水充沛 [yǔshuǐ chōngpèi]: Lượng mưa dồi dào
10. 夏至 [xìazhì]: Hạ chí
燠热 [yùrè]: Oi bức, nóng nực
雷阵雨 [léizhènyǔ]: Mưa rào có sấm chớp, mưa rào có sấm sét
11. 小暑 [xiǎoshǔ]: Tiểu thử (nóng nhẹ)
炎热 [yánrè]: Rất nóng, nực
12. 大暑 [dàshǔ]: Đại thử (nóng gay gắt)
炎热之极 [yánrèzhījí]: Nắng nóng cực kỳ gay gắt
酷热 [kùrè]: Rất nóng, cực nóng, nóng như thiêu
13. 立秋 [lìqiū]: Lập thu (tiết bắt đầu mùa thu)
凉快 [líang·kuai]: Mát mẻ
14. 处暑 [chǔshǔ]: Xử thử
清风[qīngfēng]: Gió mát
15. 白露 [báilù]: Bạch lộ
凉丝丝 [líangsīsī]: Hơi lạnh, hơi lành lạnh (mát)
薄雾 [bówù]: Sương mù
16. 秋分 [qiūfēn]: Thu phân
凉爽 [líangshuǎng]: Mát mẻ, mát
干燥 [gānzào]: Khô hanh
17. 寒露 [hánlù]: Hàn lộ
寒丝丝 [hánsīsī]: Lạnh, có chút lạnh
露水 [lù·shui]: Hạt sương, sương
18. 霜降 [shuāngjìang]: Sương giáng
霜 [shuāng]: Sương, sương giá
霜冻 [shuāngdòng]: Sương giá, sương muối.
19. 立冬 [lìdōng]: Lập đông (tiết bắt đầu mùa đông)
冷 [lěng]: Lạnh, rét
20. 小雪 [xiǎoxuě]: Tiểu tuyết
21. 大雪 [dàxuě]: Đại tuyết
下雪 [xìa xuě]: Tuyết rơi
22. 冬至 [dōngzhì]: Đông chí
潮湿 [cháoshì]: Ẩm ướt
23. 小寒 [xiǎohán]: Tiểu hàn
寒冷 [hánlěng]: Lạnh, lạnh lẽo, rét mướt, lạnh giá
24. 大寒 [dàhán]: Đại hàn
酷寒[kùhán]: Cực rét