- Xu
- 169,816


1. Mathematics: Môn Toán
2. Physics: Môn Vật lý
3. Chemistry: Môn Hóa học
4. Science: Môn Khoa học
5. Biology: Môn Sinh học
6. History: Môn Lịch sử
7. Geography: Môn Địa lý
8. Literature: Môn Ngữ văn
9. English: Môn Tiếng Anh
10.informatics/Information technology: Môn Tin học
11. Technology: Môn Công nghệ
12. Engineering: Môn Kỹ thuật
13. Fine art: Môn Mỹ thuật
14. Music: Môn Âm nhạc
15. Hand craft: Môn Thủ công
16. Foreign language: Môn Ngoại ngữ
17. Physical education (PE) : Môn Thể dục (Giáo dục thể chất)
18. Moral education: Môn Đạo đức
19. Civic education: Môn Giáo dục công dân
20. National defense education (NDE) : Môn Giáo dục quốc phòng
21. Banner cheer: Chào cờ
22. Greetings: Sinh hoạt chung
23. Class meeting: Họp lớp (dịp đặc biệt)
* * *
Chúc các bạn học tốt^^
2. Physics: Môn Vật lý
3. Chemistry: Môn Hóa học
4. Science: Môn Khoa học
5. Biology: Môn Sinh học
6. History: Môn Lịch sử
7. Geography: Môn Địa lý
8. Literature: Môn Ngữ văn
9. English: Môn Tiếng Anh
10.informatics/Information technology: Môn Tin học
11. Technology: Môn Công nghệ
12. Engineering: Môn Kỹ thuật
13. Fine art: Môn Mỹ thuật
14. Music: Môn Âm nhạc
15. Hand craft: Môn Thủ công
16. Foreign language: Môn Ngoại ngữ
17. Physical education (PE) : Môn Thể dục (Giáo dục thể chất)
18. Moral education: Môn Đạo đức
19. Civic education: Môn Giáo dục công dân
20. National defense education (NDE) : Môn Giáo dục quốc phòng
21. Banner cheer: Chào cờ
22. Greetings: Sinh hoạt chung
23. Class meeting: Họp lớp (dịp đặc biệt)
* * *
Chúc các bạn học tốt^^
Chỉnh sửa cuối: