1. Stand for: Viết tắt của 2. Make up: Bịa chuyện, trang điểm, dàn dựng, tạo nên 3. Give off: Tỏa ra 4. Hold on: Chờ đợi 5. Make out: Xử lí tốt 6. Carry out: Tiến hành 7. Build up: Càng ngày phát triển, lớn lên 8. Take over: Tiếp quản 9. Set up: Chuẩn bị 10. Put on: Mặc vào, đội lên, đeo lên 11. Put out: Dập lửa 12. Run away: Trốn chạy 13. Catch on: Thịnh hành, phổ biến 14. Catch up with: Bắt kịp ai đó 15. Take turn to: Thay phiên nhau làm j 16. Get away with: Thoát tội 17. Kick off: Bắt đầu 18. Suffer from: Gánh chịu 19. Watch out for: Xem chừng 20. Take on: Tuyển dụng, bắt đầu nhiễm thói 21. Get over: Vượt qua 22.come over: Gây ấn tượng, thấu hiểu ai 23. Call off: Huỷ bỏ 24. Take off: Cất cánh, cởi, thành công 25. Draw out: Bị rút ra 26. Go on: Tiếp tục làm j 27. Put off: Trì hoãn 28. Blow up: Nổ tung 29. Go off: Bom nổ, thức ăn ôi thiu, đèn tắt 30. Turn off: Tắt 31. Turn on: Bật 32. Clear up: Dọn sạch 33. Look up to: Tôn trọng, ngưỡng mộ ai 34. Think back on: Hồi tưởng lại 35. Talk back to: Cãi lại 36.come up with: Nghĩ ra 37. Log on: Đăng nhập 38. Drop out off: Bỏ học giữa chừng 39. Break in: Đột nhập vào 40. Move in: Chuyển vào sống trong nhà mới