Bạn được pixazz mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
9 ❤︎ Bài viết: 6 Tìm chủ đề
606 2
40 MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG

Sau khi đã học được những mẫu câu chủ đề thông dụng trong cuộc sống, chúng ta đã có thể giao tiếp với người Trung. Nhưng để giao tiếp lưu loát với người bản xứ là rất khó. Ngoài những kiến thức trong sách vở, việc học những mẫu câu giao tiếp người Trung thường dùng là vô cùng quan trọng, giúp bạn dễ dàng nghe hiểu và có thể nói chuyện một cách thành thạo.

Cùng học 30 mẫu câu đơn giản thường dùng trong giao tiếp tiếng Trung nhé!

1. 我明白了 / wǒ míng bái le / Tôi hiểu rồi

2. 我同意 / wǒ tóngyì / Tôi đồng ý

3. 做得好 / zuò de hǎo / Làm tốt lắm

4. 闭嘴 / bì zuǐ / Câm miệng

5. 我不干了 / wǒ bù gàn le / Tôi không làm nữa

6. 还不错 / hái bù cuò / Cũng được lắm

7. 让我来 / ràng wǒ lái / Để tôi

8. 跟我来 / gēn wǒ lái / Đi theo tôi

9. 我也是 / wǒ yě shì / Tôi cũng vậy

10. 安静一点 / ānjìng yīdiǎn / Yên tĩnh chút

11. 我不同意 / wǒ bù tóng yì / Tôi không đồng ý

12. 我拒绝 / wǒ jùjué / Tôi từ chối

13. 我保证 / wǒ bǎozhèng / Tôi đảm bảo

14. 你肯定吗 / nǐ kěndìng ma? / Bạn chắc chắn chứ

15. 你在开玩笑吗 / Nǐ zài kāiwánxìao ma / Bạn đang đùa à

16. 我喜欢 / wǒ xǐhuān / Tôi thích

17. 我不喜欢 / wǒ bù xǐhuan / Tôi không thích

18. 我没有 / wǒ měiyǒu / Tôi không có

19. 好久不见 / hǎo jiǔ bù jìan / Lâu rồi không gặp

20. 见到你很高兴 / jìan dào nǐ hěn gāoxìng / Rất vui được gặp bạn

21. 你进来过的怎么样 / nǐ jìnlái guò de zěnmeyàng / Bạn dạo này thế nào?

22. 不要紧 / bù yào jǐn / Không có gì

23. 没问题 / méi wèntí / Không vấn đề

24. 没用/ měi yòng / Vô dụng

25. 就这样/ jìu zhè yàng / Chính là vậy

26. 你真棒 / nǐ zhēn bàng / Cậu thật giỏi

27. 我不知道 / wǒ bù zhīdào / Tôi không biết

28. 他是谁 / tā shì shúi / Anh ta là ai?

29. 有什么事 / yǒu shénme shì / Có chuyện gì

30. 有人吗 / yǒu rén mā / Có ai không?

31. 别紧张 / bié jǐnzhāng / Đừng căng thẳng, vội vàng

32. 太遗憾了/ tài yíhàn lě / Thật đáng tiếc

33. 帮个忙, 好吗 / bāng gè máng, hǎo ma / Giúp tôi một việc được không?

34. 先生, 对比起 / xiān shēng, dùibuqǐ / xin lỗi ngài

35. 你去哪儿 / nǐ qù nǎr / Cậu đi đâu

36. 这是什么地方 / zhè shì shénme dìfang / Đây là đâu

37. 你的爱好是什么 / nǐ de àihao shì shénme / Bạn có sở thích gì

38. 怎么样 / zěnmeyàng / Như thế nào

39. 别客气 / biē kéqi / Đừng khách sáo

40. 你有什么打算 / nǐ yǒu shénme dǎsùan / Bạn có dự định gì
 
Last edited by a moderator:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back