Tiếng Anh Những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông dụng

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Chang Đàm, 25 Tháng chín 2022.

  1. Chang Đàm

    Bài viết:
    252
    I) The triathlete (vận động viên ba môn phối hợp)

    1. What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ)

    - I usually get up at + time (Tôi thường thức dậy lúc + thời gian)

    Ex: I usually get up at 7 am (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng)

    - I tend to wake up naturally around + time (Tôi có xu hướng dậy vào khoảng + thời gian)

    Ex: I tend to wake up naturally around 5: 30 am (Tôi có xu hướng dậy vào khoảng 5: 30 sáng)

    - Every morning, I have my alarm set for + time, though I'm usually up on my own by + time (Mỗi sáng tôi đặt báo thức lúc + thời gian, mặc dù tôi thường dậy lúc + thời gian)

    Ex: Every morning, I have my alarm set for 6: 30 am, though I'm usually up on my own by 6: 15 am (Mỗi sáng tôi đặt báo thức lúc 6: 30 sáng, mặc dù tôi thường dậy lúc 6: 15 sáng)

    - I wake up between + time without an alarm (Tôi thức dậy giữa + thời gian mà không cần báo thức)

    - Ex: I wake up between 5: 00-6: 00 am without an alarm (Tôi thức dậy giữa 5: 00-6: 00 am mà không cần báo thức)

    2. Do you have a workout routine? (Bạn có thói quen tập thể dục không)

    - Yes, I always workout in the (morning/afternoon/evening) (Có, tôi luôn tập thể dục vào các buổi sáng/chiều/tối)

    - I play/do + sports every so often (Tôi chơi/tập thể thao thường xuyên)

    Ex: I run or go to the gym every so often (Tôi chạy hoặc đi đến phòng tập thể dục thường xuyên)

    - Sadly, no. I'm usually to busy working or taking care of my family (Đáng buồn là không, tôi quá bận đi làm hoặc chăm sóc cho gia đình)

    3. How soon do you check your phone in the morning (Vào buổi sáng, thời gian sớm nhất để bạn xem/kiểm tra điện thoại của mình là vào lúc nào)

    - Immediately. I have the habit of + doing something (Ngay lập tức. Tôi có thói quen + làm một cái gì đó)

    Ex: Immediately. I have the habit of checking my emails on phone as soon as I get up (Ngay lập tức. Tôi có thói quen kiểm tra emails trên điện thoại ngay sau khi tôi thức dậy)

    - About + time after I wake up (Khoảng + thời gian sau khi tôi thức dậy)

    - Ex: About two or three hours after I wake up (Khoảng 2-3 giờ sau khi tôi thức dậy)

    - Not until + time (Mãi cho đến + thời gian)

    Ex: Usually not until I get to the office (Thường là không cho đến khi tôi đến văn phòng)

    II) Invitation to What? (Lời mời cho cái gì)

    1. Are you available on that day? (Bạn có rảnh vào ngày hôm đó không)

    - Yes, that works for me (Vâng, ngày đó tiện cho tôi)

    - I'm afraid I have another commitment at that time (Tôi sợ rằng tôi có một cuộc hẹn vào lúc đó)

    - I'm sorry, but I won't be able to make it on that day (Tôi xin lỗi, nhưng tôi sẽ không thể đến vào ngày hôm đó)

    - Would it be possible to set something up for another day? (Có thể nên kế hoạch vào một ngày khác không)

    2. When's convenient for you? (Khi nào thì thuận tiện cho bạn)

    - Time + if possible (Thời gian + nếu có thể)

    Ex: Some time next week, if possible (Lúc nào đó trong tuần tới, nếu có thể)

    - Would + time be okay? (Thời gian + có ổn không)

    Ex: Next week would be perfect (Tuần tới sẽ là hoàn hảo)

    - Time + suits me well (Thời gian + tiện cho tôi)

    Ex: Friday suits me well (Thứ sáu thì tiện cho tôi)

    3. Where should we meet? (Chúng ta nên gặp nhau ở đâu)

    - Let's meet + place (Hãy gặp nhau ở + địa điểm)

    Ex: Let's meet here at 7.00 pm (Hãy gặp nhau ở đây lúc 7 giờ chiều)

    - How about we meet at/in + place? (Thế còn gặp nhau ở + địa điểm thì sao)

    Ex: How about we meet at 10.15 am in the lobby? (Thế còn gặp nhau lúc 10.15 sáng ở sảnh thì sao)

    - Would it be possible to meet at/in +place? (Liệu có thể gặp nhau ở + địa điểm được không)

    - Ex: Would it be possible to meet at your office? (Liệu có thể gặp nhau ở văn phòng của bạn được không)

    III) Why didn't you come to my party (Hãy đến dự bữa tiệc của tôi)

    1. When is your birthday? (Khi nào sinh nhật bạn)

    - My birthday is on the + day of + month (Sinh nhật của tôi là ngày + tháng)

    Ex: My birthday is on the 16th of June (Sinh nhật của tôi là ngày 16 tháng 6)

    - It's on the + day of + month (Đó là ngày + tháng)

    Ex: It's on the 1st of + December (Đó là ngày 1 tháng 12)

    2. What did you do on your last birthday? (Bạn đã làm gì vào sinh nhật vừa rồi của mình)

    - I celebrated my birthday with + someone at + place (Tôi tổ chức sinh nhật của mình với + người ở + địa điểm)

    Ex: I celebrated my 20th birthday with my family at a family-owned restaurant (Tôi tổ chức sinh nhật của mình với gia đình ở nhà hàng của gia đình tôi)

    - I didn't do anything special, I just went to work, had dinner and so on. Nothing crazy (Tôi đã không có gì đặc biệt, tôi chỉ đi làm, ăn tối và vân vân. Không có gì điên rồ cả)

    - I spent it + doing something with + somebody (Tôi đã dành nó + làm một cái gì đó với + ai)

    - Ex: I spent it hanging out with my wife and kids, and then had a slap-up dinner at my parents's house (Tôi đã dành nó đi chơi với vợ con tôi sau đó có một bữa ăn tối với bố mẹ tôi)

    3. What kind of birthday gifts do you like to receive? (Bạn muốn nhận được những món quà sinh nhật nào)

    - I am crazy about + things, so I want to get + things related gifts for my birthday (Tôi phát cuồng với + cái gì đó, vì vậy tôi muốn nhận + món quà vào ngày sinh nhật)

    Ex: I'm a fashionista. I am crazy about clothes and accessories, so I want to get fashion-related gifts for my birthday (Tôi là một tín đồ thời trang. Tôi phát cuồng với quần áo và phụ kiện, vì vậy tôi muốn nhận những món quà liên quan đến thời trang vào ngày sinh nhật)

    - My Favorite birthday gifts are + things (Quà tặng sinh nhật yêu thích của tôi là + cái gì đó)

    - Ex: My Favorite birthday gifts are books, since I'm kind of a bookworm (Quà tặng sinh nhật yêu thích của tôi là sách, vì tôi gần như là mọt sách)

    - I really enjoy receiving + things + as gifts for my birthday (Tôi thực sự thích nhận + cái gì đó làm quà tặng cho ngày sinh nhật của mình)

    - Ex: I really enjoy receiving tech products as gifts for my birthday (Tôi thực sự thích nhận được các sản phẩm công nghệ làm quà tặng cho ngày sinh nhật của mình)

    VI) Apartment Hunting (Săn căn hộ)

    1. How did you find your apartment? (Bạn đã tìm nhà như thế nào)

    - Facebook has ads for housing/I saw an advertisement for it on Facebook (Facebook có quảng cáo cho nhà ở/Tôi đã thấy một quảng cáo trên Facebook)

    - I found the number of a landlord/landiady on the Internet (Tôi tìm thấy số điện thoại chủ nhà/bà chủ nhà trên mạng)

    - I posted an advertisement saying that I needed to rent an apartment (Tôi đăng một quảng cáo rằng tôi cần thuê một căn hộ)

    - I used a rental agent who helped me find the perfect place (Tôi đã nhờ một đại lí cho thuê giúp tôi tìm được nơi hoàn hảo)

    2. How much is the rent? (Tiền thuê nhà là bao nhiêu)

    - It's + much (Đó là + số tiền)

    Ex: It's a 450$ a month (Đó là 450 đô la một tháng)

    - It/that will cost you + number per month (plus + a/an extra + number) (Nó sẽ tốn của bạn + số tiền một tháng (cộng thêm một khoản phụ phí là+số tiền))

    Ex: It will cost you 150$ per month plus an extra 50$ for security (Nó sẽ tốn của bạn 150 đô la một tháng cộng thêm một khoản phụ phí là 50 đô la)

    Ex: That apartment will probably cost you around three hundred dollars a month (Căn hộ đó sẽ có thể tiêu tốn của bạn 300 đô la một tháng)

    - You can that type of apartment for around + number a month (Bạn có thể có được căn hộ đó với khoảng + số tiền một tháng)

    - Ex: You can that type of apartment for around sixteen hundred dollars a month (Bạn có thể có được căn hộ đó với khoảng một nghìn sáu trăm đô la một tháng)

    3. What kind of place are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm một nơi như thế nào)

    - I need/want a + number bedroom apartment (Tôi cần/muốn một căn hộ + số phòng ngủ)

    Ex: I need/want a two bedroom apartment/a one-bedroom (single) apartment (Tôi cần/muốn một căn hộ có hai phòng ngủ/ một căn hộ một phòng ngủ (đơn))

    - I'd like an apartment for + number people (Tôi muốn một căn hộ cho + số lượng người)

    Ex: I'd like an apartment for one (just myself) /for two people (Tôi muốn một căn hộ cho một người (chỉ bản thân tôi) /cho hai người)

    - I'm looking for +.. (Tôi đang tìm kiếm +)

    Ex: I'm looking for an apartment with fumiture already in it (Tôi đang tìm kiếm một căn hộ có sẵn nội thất bên trong)

    - Ex: I'm looking for a fully-furnished apartment (Tôi đang tìm kiếm một căn hộ đầy đủ tiện nghi)

    VII) The Super Shopper (Người siêu mua hang)

    1. Can I help you find something (Tôi có thể giúp bạn gì đó không)

    - Yes, I'm looking for + something (Vâng, tôi đang tìm kiếm + cái gì)

    Ex: I'm looking for some dishwashing detergent (Vâng, tôi đang tìm kiếm nước rửa bát)

    - Well, could you tell me where + something is, please? (Vâng, bạn có thể cho tôi biết chỗ có + cái gì không)

    - Ex: Well, could you tell me where the coffee is, please? (Vâng, bạn có thể cho tôi biết chỗ có cà phê ở đâu không)

    - I need to find + something (Tôi cần tìm + cái gì)

    Ex: I need to find the paper towels (Tôi cần tìm khăn giấy)

    2. Would you like to try it on? (Bạn có muốn mặc thử nó không)

    - No, thanks. A medium size always fits me perfectly (Không, cảm ơn. Cỡ trung bình luôn luôn vừa khít với tôi)

    - Yes, I'll try it on. Where's the fitting room? (Vâng, tôi sẽ thử nó. Phòng thử ở đâu)

    - Thanks, but I don't really like this style (Cảm ơn, nhưng tôi không thực sự thích phong cách này)

    3. How would you like to pay? (Bạn muốn thanh toán bằng cách nào)

    - Cash/Credit, please (Tiền mặt/tín dụng, làm ơn)

    - Do you take credit cards? (Bạn có thẻ tín dụng khôn)

    - I want to pay with cash/credit card (Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt/thẻ tín dụng)

    VI) What's your style? (Phong cách của bạn là gì)

    1. Do you like shopping? (Bạn có thích mua sắm không)

    - Absolutely, I love shopping (Chắc chắn, tôi yêu mua sắm)

    - Of course, yes, I really enjoy shopping because +.. (Tất nhiên, vâng, tôi rất thích mua sắm vì +)

    Ex: Of course, yes, I really enjoy shopping because buying new things makes me happy. It's called retail therapy (Tất nhiên, vâng, tôi rất thích mua sắm vì mua những đồ mới khiến tôi vui vẻ. Nó được gọi là liệu pháp mua sắm)

    - Mmm, no. I think shopping is a waste of time and money (Xem nào, không, Tôi nghĩ rằng mua sắm là sự lãng phí thời gian và tiền bạc)

    2. Do you have a favorite brand of clothing you like to buy? (Bạn có thương hiệu quần áo yêu thích nào mà bạn muốn mua không)

    - To be honest, I don't really care about brand names that much (Nói thật, tôi thực sự không quan tâm về thương hiệu nào cho lắm)

    - Let me think, there are a few brands that I quite like, such as + brands (Để tôi nghĩ đã, có một vài thương hiệu mà tôi thích chẳng hạn như + thương hiệu)

    Ex: Let me think, there are a few brands that I quite like, such as Zara, Burberry and Chanel (Để tôi nghĩ đã, có một vài thương hiệu mà tôi thích chẳng hạn như Zara, Burberry, Chanel)

    - I can't get enough of + brand((Thương hiệu) + không bao giờ là đủ với tôi)

    - Ex: I have to say that. I can't get enough of Prada, which is one of the world's most famous luxury brands (Tôi phải nói rằng Prada không bao giờ là đủ với tôi, đó là một trong những thương hiệu cao cấp nổi tiếng nhất thế giới)

    3. Where do you usually buy your clothes? (Bạn thường mua quần áo của mình ở đâu)

    - I buy most of my clothes from + place (Tôi mua hầu hết quần áo của mình ở + địa điểm)

    Ex: I buy most of my clothes from a few shops close to my house (Tôi mua hầu hết quần áo của mình ở vài cửa hàng gần nhà tôi)

    - I love going to a couple of really nice shops that sell + type of clothes (Tôi thích đi đến một vài cửa hang thật tốt bán + loại quần áo)

    - Ex: I love going to a couple of really nice shops that sell vintage clothing (Tôi thích đi đến một vài cửa hang thật tốt bán phong cách cổ điển)

    - I'm keen on shopping online. It's so convenient, I can shop whenever and where ever I like (Tôi thích mua sắm trực tuyến. Nó rất thuận tiện, tôi có thể mua sắm bất cứ khi nào và ở bất cứ nơi nào tôi muốn)
     
    Hanho2525 thích bài này.
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...