Bài viết: 39 



A no-no: Việc không thể chấp nhận được
Ex: With my family, lying is a no-no
(Với gia đình tôi, nói dối là điều không thể chấp nhận được)
In no time: Sớm/rất nhanh
Ex: He'll be here in no time
(Anh ấy sẽ đến đây ngay thôi)
For no reason: Không vì lý do gì
Ex: He skept the class for no reason
(Anh ấy trốn tiết không vì lý do gì cả)
Have no idea: Không biết
Ex: I have no idea about this party
(Tôi không biết gì về bữa tiệc này)
A no-go: Điều không thể xảy ra
Ex: That plan is a no-go for sure
(Kế hoạch đó chắc chắn là không thể)
No hard feelings: Không để bụng
Ex: It's my fault! No hard feelings!
(Đó là lỗi của tôi! Đừng để bụng nhé)
No big deal: Không phải vấn đề to tát
Ex: Leave it to me, it's no big deal
(Để đó cho tôi, không có gì to tát)
Long time to see: Lâu rồi không gặp
Ex: Long time to see! I missed you so much
(Lâu rồi không gặp! Anh nhớ em rất nhiều)
No choice: Không có lựa chọn nào
Ex: I have to leave the team, I have no choice
(Tôi phải rời đội, tôi không còn lựa chọn nào khác)
No probs: Không vấn đề gì
Ex: No probs, don't need to say sorry
(Không vấn đề gì, không cần xin lỗi đâu)
No comment: Không có gì để nói
Ex: Don't ask me! I have no comment
(Đừng hỏi tôi! Tôi không có gì để nói cả)
No dice: Không thể nào
Ex: He wanted my phone number, no dice
(Anh ta muốn số điện thoại của tôi, không đời nào)
No doubt: Không còn nghi ngờ gì nữa
Ex: It's no doubt that he will be the winner
Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy là người chiến thắng
No difference: Không khác biệt
Ex: Your choice makes no difference!
(Sự lựa chọn của bạn không tạo nên sự khác biệt)
No harm done: Không vấn đề gì
Ex: No harm done, don't mind me
(Không vấn đề gì, đừng để ý tôi)
No jokes: Không đùa
Ex: No jokes! He has a big crush on you
(Không đùa! Anh ấy rất thích bạn)
No longer: Không còn làm gì nữa
Ex: He will stay there no longer
(Anh ấy sẽ không ở đó nữa0
No matter: Cho dù
Ex: No matter what happens, I will be with you
(Cho dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ ở bên bạn)
No offence: Không có ý xúc phạm
Ex: No offence, you look bettter in picture
(Không có ý xúc phạm, nhưng trong ảnh nhìn bạn xinh hơn đấy)
No pain no gain: Có công mài sắc, có ngày nên kim
Ex: Try harder! No pain no gain
(Cố gắng hơn nữa! Có công mài sắc, có ngày nên kim)
No skin off one's nose: Không phiền
Ex: You can eat whatever you like, it's no skin off my nose
(Bạn có thể ăn bất cứ thứ gì bạn thích, tôi không thấy phiền đâu)
No smoke without fire: Không có lửa làm sao có khói
Ex: Don't trust him, no smoke without fire
(Đừng tin anh ta, không có lửa làm sao có khói)
No sweat: Không vấn đề
Ex: No sweat, I'm glad I can help you with
(Không vấn đề gì, tôi rất vui vì tôi có thể giúp bạn)
Ex: With my family, lying is a no-no
(Với gia đình tôi, nói dối là điều không thể chấp nhận được)
In no time: Sớm/rất nhanh
Ex: He'll be here in no time
(Anh ấy sẽ đến đây ngay thôi)
For no reason: Không vì lý do gì
Ex: He skept the class for no reason
(Anh ấy trốn tiết không vì lý do gì cả)
Have no idea: Không biết
Ex: I have no idea about this party
(Tôi không biết gì về bữa tiệc này)
A no-go: Điều không thể xảy ra
Ex: That plan is a no-go for sure
(Kế hoạch đó chắc chắn là không thể)
No hard feelings: Không để bụng
Ex: It's my fault! No hard feelings!
(Đó là lỗi của tôi! Đừng để bụng nhé)
No big deal: Không phải vấn đề to tát
Ex: Leave it to me, it's no big deal
(Để đó cho tôi, không có gì to tát)
Long time to see: Lâu rồi không gặp
Ex: Long time to see! I missed you so much
(Lâu rồi không gặp! Anh nhớ em rất nhiều)
No choice: Không có lựa chọn nào
Ex: I have to leave the team, I have no choice
(Tôi phải rời đội, tôi không còn lựa chọn nào khác)
No probs: Không vấn đề gì
Ex: No probs, don't need to say sorry
(Không vấn đề gì, không cần xin lỗi đâu)
No comment: Không có gì để nói
Ex: Don't ask me! I have no comment
(Đừng hỏi tôi! Tôi không có gì để nói cả)
No dice: Không thể nào
Ex: He wanted my phone number, no dice
(Anh ta muốn số điện thoại của tôi, không đời nào)
No doubt: Không còn nghi ngờ gì nữa
Ex: It's no doubt that he will be the winner
Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy là người chiến thắng
No difference: Không khác biệt
Ex: Your choice makes no difference!
(Sự lựa chọn của bạn không tạo nên sự khác biệt)
No harm done: Không vấn đề gì
Ex: No harm done, don't mind me
(Không vấn đề gì, đừng để ý tôi)
No jokes: Không đùa
Ex: No jokes! He has a big crush on you
(Không đùa! Anh ấy rất thích bạn)
No longer: Không còn làm gì nữa
Ex: He will stay there no longer
(Anh ấy sẽ không ở đó nữa0
No matter: Cho dù
Ex: No matter what happens, I will be with you
(Cho dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ ở bên bạn)
No offence: Không có ý xúc phạm
Ex: No offence, you look bettter in picture
(Không có ý xúc phạm, nhưng trong ảnh nhìn bạn xinh hơn đấy)
No pain no gain: Có công mài sắc, có ngày nên kim
Ex: Try harder! No pain no gain
(Cố gắng hơn nữa! Có công mài sắc, có ngày nên kim)
No skin off one's nose: Không phiền
Ex: You can eat whatever you like, it's no skin off my nose
(Bạn có thể ăn bất cứ thứ gì bạn thích, tôi không thấy phiền đâu)
No smoke without fire: Không có lửa làm sao có khói
Ex: Don't trust him, no smoke without fire
(Đừng tin anh ta, không có lửa làm sao có khói)
No sweat: Không vấn đề
Ex: No sweat, I'm glad I can help you with
(Không vấn đề gì, tôi rất vui vì tôi có thể giúp bạn)