You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
1,227 ❤︎ Bài viết:
83 
916
1
- 접시: Đĩa
- 밥그릇: Bát ăn cơm
- 국그릇: Bát canh
- 대접: Bát to
- 종지: Bát nhỏ
- 냄비: Nồi
- 주전자: Ấm đun nước
- 수저: Thìa và đũa
- 국자: Cái muôi
- 도마: Thớt
- 포크: Dĩa
- 쟁반: Cái khay
- 밥솥: Nồi cơm điện
- 프라이 팬: Chảo
- 똑배기: Bát
- 끓이다: Nấu
- 삶다: Luộc
- 굽다: Nướng
- 볶다: Xào
- 찌다: Hấp
- 튀기다: Rán
- 데치다: Trần
- 조리다: Kho
- 무치다: Trộn gia vị vào rau
- 섞다: Trộn
- 넣다: Cho vào
- 양념하다: Nêm gia vị
- 요리하다: Nấu ăn
- 설거지하다: Rửa bát