Bạn được Claire mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1,646 ❤︎ Bài viết: 1980 Tìm chủ đề
1062 4
Hôm nay chúng ta cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh về đồ gia dụng trong gia đình nhé.

ZgX1hbf.jpg


1. Bed /bed/: Giường

2. Chest /tʃest/: Rương, hòm

3. Curtain /ˈkɜːrtn/: Rèm

4. Drawer /drɔːr/: Ngăn kéo

5. Stool /stuːl/: Ghế đẩu

6. Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: Tủ sách

7. Shelf /ʃelf/: Ngăn giá

8. Table /ˈteɪbl/: Bàn

9. Chair /tʃer/: Ghế

10. Carpet /ˈkɑːrpɪt/: Thảm

11. Cupboard /ˈkʌbərd/: Tủ ly

12. Wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/: Tủ quần áo

13. Chest of draw /tʃest əv drɔː/: Tủ

14. Furniture /ˈfɜːrnɪtʃər/: Đồ đạc

15. Desk /desk/: Bàn làm việc

16. Sink /sɪŋk/: Chậu rửa

17. Lamp /læmp/: Đèn

18. Bookshelf /ˈbʊkʃelf/: Giá sách

19. Sofa /ˈsoʊfə/: Sofa

20. Bench /bentʃ/: Ghế tựa dài

21. Armchair /ˈɑːrmtʃer/: Ghế bành

22. Chandelier /ˌʃændəˈlɪr/: Đèn trần

23. Rocking chair / ˈrɒkɪŋ tʃeər /: Ghế bập bênh

24. File /faɪl/: Tủ đựng hồ sơ

25. Broom: Chổi

26. Mop: Chổi lau nhà

27. Dustpan: Hót rác

28. Bin: Thùng rác

29. Bucket: Xô

30. Window cleaner: Chổi lau kính

31. Rubble gloves: Găng tay cao su

32. Laundry basket: Tủ đựng đồ giặt

33. Clothes horse: Giá phơi quần áo

34. Clothes line: Dây phơi quần áo

35. Clothes peg: Kẹp quần áo

36. Iron: Bàn là

37. Ironing board: Bàn để là quần áo

38. Hanger: Mắc áo

39. Coat stand: Cây treo quần áo

40. Rack: Giá treo đồ

41. Needle: Kim

42. Safety pin: Kim băng

43. Measurer: Thước dây

44. Clothing button: Khuy, cúc áo

45. Knife: Dao

46. Scissors: Kéo

47. Napkin: Khăn ăn
 
Chỉnh sửa cuối:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back