Bạn được Mây xanh giữa nắng mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
6 ❤︎ Bài viết: 5 Tìm chủ đề
1208 1
Chắc hẳn các bạn nữ ở đây đều là fan của các món ăn vặt đúng không nào. Thế giới đồ ăn vặt rộng lắm nên các bạn còn phải khám phá nhiều. Cùng học tiếng Trung tại nhà với bài học từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt nhé!

1. Xôi gấc: 木整糯米饭 Mù zhěng nuòmǐ fàn

2. Xôi xéo: 绿豆面糯米团 Lǜdòu mìan nuòmǐ túan

3. Bánh mỳ: 越南面包 Yuènán mìanbāo

4. Bánh mỳ trứng: 越南面包和鸡蛋 Yuènán mìanbāo hé jīdàn

5. Bánh mỳ kẹp thịt: 越南面包和肉 Yuènán mìanbāo hé ròu

6. Bánh mỳ pa-tê: 越南面包和午餐肉 Yuènán mìanbāo hé wǔcān ròu

7. Bánh ngọt :点心 Diǎnxīn

8. Bánh trôi, bánh chay :汤圆 Tāngyúan

9. Bánh cốm :片米饼 Pìan mǐ bǐng

10. Bánh cuốn: 卷筒粉 Juǎn tǒng fěn

11. Bánh dẻo:糯米软糕 Nuòmǐ ruǎn gāo

12. Bánh nướng :月饼 Yuèbǐng

13. Bánh ga tô :蛋糕 Dàngāo

14. Bánh rán:炸糕 Zhà gāo

15. Bánh chuối:香蕉饼 Xiāngjiāo bǐng

16. Trứng vịt lộn :毛蛋 Máo dàn

17. Bún riêu cua:蟹汤米线 Xiè tāng mǐxìan

18. Bún ốc:螺丝粉 Luósī fěn

19. Bún cá: 鱼米线 Yú mǐxìan

20. Bún chả:烤肉米线 Kǎoròu mǐxìan

21. Ruốc:肉松 Ròusōng

22. Giò:肉团 Ròu túan

23. Chả:炙肉 Zhì ròu

24. Sủi cảo: 饺子 Jiǎozi

25. Cơm rang :炒饭 Chǎofàn

26. Cơm nguội:剩饭 Shèng fàn

27. Nộm :凉拌菜 Líangbàn cài

28. Sữa chua: 酸奶 Suānnǎi

29. Sữa bột:奶粉 Nǎifěn

30. Sữa tươi: 鲜奶 Xiān nǎi

31. Bánh bao:包子 Bāozi

32. Mỳ tôm =mỳ ăn liền:方便面 Fāngbìanmìan

33. Xì dầu:酱油 Jìangyóu

34. Nước mắm:鱼露 Yú lù

35. Muối = bột canh:盐 Yán

36. Ớt:辣椒 Làjiāo

37. Chè:茶, 甜品 Chá, tíanpǐn

38. Canh:汤水 Tāngshuǐ

39. Rau muống:空心菜 Kōngxīncài

40. Rau cải bắp:白菜 Báicài

41. Rau cải làn:芥菜 Jiècài

42. Ngô:玉米 Yùmǐ

43. Rau sống:生菜 Shēngcài

44. Nem:春卷 Chūnjuǎn

45. Thịt nạc:瘦肉 Shòu ròu

46. Thịt mỡ:肥肉 Féi ròu

47. Hành:葱花 Cōnghuā

48. Tỏi:大蒜 Dàsùan

49. Gừng:姜 Jiāng

50. Tương ớt:辣椒酱 Làjiāo jìang

51. Đậu phụ:豆腐 Dòufu

52. Hạt nêm:鸡精 Jījīng

53. Giấm=dấm:醋 Cù

54. Hạt tiêu:胡椒 Hújiāo

55. Đường:白糖 Báitáng

56. Rượu:酒 Jiǔ

57. Bia:啤酒 Píjiǔ

58. Rượu nho:葡萄酒 Pútáojiǔ

59. Rượu nếp:糯米酒 Nuòmǐ jiǔ

60. Trà sữa:奶茶 Nǎichá

61. Cánh gà:鸡翅 Jīchì

62. Chân gà:鸡脚 Jī jiǎo

63. Chân giò:猪脚 Zhū jiǎo

64. Đùi gà:鸡腿 Jītuǐ

65. Cam:橙子 Chéngzi

66. Quýt:橘子 Júzi

67. Táo:苹果 Píngguǒ

68. Nho:葡萄 Pútáo

69. Dưa hấu:西瓜

70. Đào:桃 Xīguā

71. Sầu riêng:榴莲 Líulían

72. Nhãn:龙眼 Lóngyǎn

73. Xoài:芒果 Mángguǒ

74. Vải:荔枝 Lìzhī

75. Măng cụt:山竹 Shānzhú

76. Dừa:椰子 Yēzi

77. Mía:甘蔗 Gānzhe

78. Lê:梨子 Lízi

79. Mận:李子 Lǐzǐ

80. Sinh tố đu đủ:木瓜汁 Mùguā zhī

81. Đu đủ:木瓜 Mùguā

82. Mít khô:菠萝蜜 Bōluómì

83. Quả bưởi:柚子 Yòuzi

84. Sữa đậu nành:豆浆 Dòujiāng

85. Tào phớ:豆腐花 Dòufu huā

86. Bánh chưng:粽子 Zòngzi

87. Bơ:奶油 Nǎiyóu

Các bạn thích ăn món nào nhỉ, hãy nói cho chúng tớ biết và chia sẻ về đồ ăn vặt bằng tiếng Trung đó nhé!
 
Last edited by a moderator:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back