Tiếng Trung Từ vụng tiếng trung món ăn vặt

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi angelica, 5 Tháng mười hai 2019.

  1. angelica

    Bài viết:
    5
    Chắc hẳn các bạn nữ ở đây đều là fan của các món ăn vặt đúng không nào. Thế giới đồ ăn vặt rộng lắm nên các bạn còn phải khám phá nhiều. Cùng học tiếng Trung tại nhà với bài học từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt nhé!

    1. Xôi gấc: 木整糯米饭 Mù zhěng nuòmǐ fàn

    2. Xôi xéo: 绿豆面糯米团 Lǜdòu mìan nuòmǐ túan

    3. Bánh mỳ: 越南面包 Yuènán mìanbāo

    4. Bánh mỳ trứng: 越南面包和鸡蛋 Yuènán mìanbāo hé jīdàn

    5. Bánh mỳ kẹp thịt: 越南面包和肉 Yuènán mìanbāo hé ròu

    6. Bánh mỳ pa-tê: 越南面包和午餐肉 Yuènán mìanbāo hé wǔcān ròu

    7. Bánh ngọt :点心 Diǎnxīn

    8. Bánh trôi, bánh chay :汤圆 Tāngyúan

    9. Bánh cốm :片米饼 Pìan mǐ bǐng

    10. Bánh cuốn: 卷筒粉 Juǎn tǒng fěn

    11. Bánh dẻo:糯米软糕 Nuòmǐ ruǎn gāo

    12. Bánh nướng :月饼 Yuèbǐng

    13. Bánh ga tô :蛋糕 Dàngāo

    14. Bánh rán:炸糕 Zhà gāo

    15. Bánh chuối:香蕉饼 Xiāngjiāo bǐng

    16. Trứng vịt lộn :毛蛋 Máo dàn

    17. Bún riêu cua:蟹汤米线 Xiè tāng mǐxìan

    18. Bún ốc:螺丝粉 Luósī fěn

    19. Bún cá: 鱼米线 Yú mǐxìan

    20. Bún chả:烤肉米线 Kǎoròu mǐxìan

    21. Ruốc:肉松 Ròusōng

    22. Giò:肉团 Ròu túan

    23. Chả:炙肉 Zhì ròu

    24. Sủi cảo: 饺子 Jiǎozi

    25. Cơm rang :炒饭 Chǎofàn

    26. Cơm nguội:剩饭 Shèng fàn

    27. Nộm :凉拌菜 Líangbàn cài

    28. Sữa chua: 酸奶 Suānnǎi

    29. Sữa bột:奶粉 Nǎifěn

    30. Sữa tươi: 鲜奶 Xiān nǎi

    31. Bánh bao:包子 Bāozi

    32. Mỳ tôm =mỳ ăn liền:方便面 Fāngbìanmìan

    33. Xì dầu:酱油 Jìangyóu

    34. Nước mắm:鱼露 Yú lù

    35. Muối = bột canh:盐 Yán

    36. Ớt:辣椒 Làjiāo

    37. Chè:茶, 甜品 Chá, tíanpǐn

    38. Canh:汤水 Tāngshuǐ

    39. Rau muống:空心菜 Kōngxīncài

    40. Rau cải bắp:白菜 Báicài

    41. Rau cải làn:芥菜 Jiècài

    42. Ngô:玉米 Yùmǐ

    43. Rau sống:生菜 Shēngcài

    44. Nem:春卷 Chūnjuǎn

    45. Thịt nạc:瘦肉 Shòu ròu

    46. Thịt mỡ:肥肉 Féi ròu

    47. Hành:葱花 Cōnghuā

    48. Tỏi:大蒜 Dàsùan

    49. Gừng:姜 Jiāng

    50. Tương ớt:辣椒酱 Làjiāo jìang

    51. Đậu phụ:豆腐 Dòufu

    52. Hạt nêm:鸡精 Jījīng

    53. Giấm=dấm:醋 Cù

    54. Hạt tiêu:胡椒 Hújiāo

    55. Đường:白糖 Báitáng

    56. Rượu:酒 Jiǔ

    57. Bia:啤酒 Píjiǔ

    58. Rượu nho:葡萄酒 Pútáojiǔ

    59. Rượu nếp:糯米酒 Nuòmǐ jiǔ

    60. Trà sữa:奶茶 Nǎichá

    61. Cánh gà:鸡翅 Jīchì

    62. Chân gà:鸡脚 Jī jiǎo

    63. Chân giò:猪脚 Zhū jiǎo

    64. Đùi gà:鸡腿 Jītuǐ

    65. Cam:橙子 Chéngzi

    66. Quýt:橘子 Júzi

    67. Táo:苹果 Píngguǒ

    68. Nho:葡萄 Pútáo

    69. Dưa hấu:西瓜

    70. Đào:桃 Xīguā

    71. Sầu riêng:榴莲 Líulían

    72. Nhãn:龙眼 Lóngyǎn

    73. Xoài:芒果 Mángguǒ

    74. Vải:荔枝 Lìzhī

    75. Măng cụt:山竹 Shānzhú

    76. Dừa:椰子 Yēzi

    77. Mía:甘蔗 Gānzhe

    78. Lê:梨子 Lízi

    79. Mận:李子 Lǐzǐ

    80. Sinh tố đu đủ:木瓜汁 Mùguā zhī

    81. Đu đủ:木瓜 Mùguā

    82. Mít khô:菠萝蜜 Bōluómì

    83. Quả bưởi:柚子 Yòuzi

    84. Sữa đậu nành:豆浆 Dòujiāng

    85. Tào phớ:豆腐花 Dòufu huā

    86. Bánh chưng:粽子 Zòngzi

    87. Bơ:奶油 Nǎiyóu

    Các bạn thích ăn món nào nhỉ, hãy nói cho chúng tớ biết và chia sẻ về đồ ăn vặt bằng tiếng Trung đó nhé!
     
    LieuDuongphongthuamsaigon thích bài này.
    Last edited by a moderator: 12 Tháng mười hai 2019
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...