Bấm để xem 51. Quần pyjamas: 睡裤 shùi kù 52. Áo ngủ dài kiểu sơ mi: 衬衫式长睡衣 chènshān shì cháng shùiyī 53. Áo ngủ của trẻ con: 儿童水衣 értóng shuǐ yī 54. Áo jacket da: 皮茄克 pí jiākè 55. Áo jacket dày liền mũ: 带风帽的厚茄克 dài fēngmào de hòu jiākè 56. Bộ quần áo chẽn: 紧身衣裤 jǐnshēn yī kù 57. Quần cộc, quần đùi: 短裤 duǎnkù 58. Quần dài: 长裤 cháng kù 59. Quần liền áo: 连衫裤 lían shān kù 60. Quần rộng: 宽松裤 kuānsōng kù 61. Quần thụng dài: 宽松长裤 kuānsōng cháng kù 62. Quần ống loe: 喇叭裤 lǎbā kù 63. Quần vải oxford: 牛津裤 níujīn kù 64. Quần ống túm: 灯笼裤 dēnglongkù 65. Quần váy: 裙裤 qún kù 66. Quần váy liền áo: 连衫裙裤 lían shān qún kù 67. Quần thụng của nữ: 宽松式女裤 kuānsōng shì nǚ kù 68. Quần ống chẽn, quần ống bó: 瘦腿紧身裤 shòu tuǐ jǐnshēn kù 69. Quần ống chẽn lửng của nữ: 紧身半长女裤 jǐnshēn bàn cháng nǚ kù 70. Quần bò, quần jean: 牛仔裤 níuzǎikù 71. Quần cưỡi ngựa: 马裤 mǎkù 72. Quần lót ngắn: 短衬裤 duǎn chènkù 73. Quần xẻ đũng (cho trẻ con) : 开裆裤 kāidāngkù 74. Quần thun: 弹力裤 tánlì kù 75. Quần lót: 三角裤 sānjiǎo kù 76. Quần liền tất: 连袜裤 lían wà kù 77. Quần nhung kẻ: 灯心绒裤子 dēngxīnróng kùzi 78. Quần ka ki: 卡其裤 kǎqí kù 79. Quần nhung sợi bông: 棉绒裤子 mían róng kùzi 80. Quần vải bạt, quần vải thô: 帆布裤 fānbù kù 81. Quần áo vải dầu: 油布衣裤 yóu bùyī kù 82. Váy: 裙裤 qún kù 83. Váy liền áo: 连衣裙 líanyīqún 84. Váy nhiều nếp gấp: 褶裥裙 zhě jiǎn qún 85. Váy ngắn vừa: 中长裙 zhōng cháng qún 86. Váy ngắn: 超短裙 chāoduǎnqún 87. Váy siêu ngắn: 超超短裙 chāo chāoduǎnqún 88. Váy liền áo ngắn: 超短连衣裤 chāo duǎn lían yī kù 89. Váy liền áo hở ngực: 大袒胸式连衣裙 dà tǎn xiōng shì líanyīqún 90. Váy nữ hở lưng: 裸背女裙 luǒ bèi nǚ qún 91. Váy dài chấm đất: 拖地长裙 tuō dì cháng qún 92. Váy quây: 围裙 wéiqún 93. Váy lót dài: 衬裙 chènqún 94. Váy liền áo kiểu sơ mi: 衬衫式连衣裙 chènshān shì líanyīqún 95. Váy ống thẳng: 直统裙 zhí tǒng qún 96. Váy có dây đeo: 背带裙 bēidài qún 97. Váy dài: 旗袍裙 qípáo qún 98. Váy đuôi cá: 鱼尾裙 yú wěi qún 99. Váy hula: 呼拉舞裙 hū lā wǔ qún 100. Váy lá sen: 荷叶边裙 hé yè biān qún
Bấm để xem 101. Váy thêu hoa: 绣花裙 xìuhuā qún 102. Váy liền áo không tay: 无袖连衣裙 wú xìu líanyīqún 103. Váy liền áo bó người: 紧身连衣裙 jǐnshēn líanyīqún 104. Bộ váy nữ: 女裙服 nǚ qún fú 105. Áo hai lớp: 夹袄 jía ǎo 106. Quần hai lớp: 夹裤 jía kù 107. Áo có lớp lót bằng bông: 棉袄 mían'ǎo 108. Áo khoác có lớp lót bông tơ: 丝棉袄 sī mían'ǎo 109. Áo khoác có lớp lót da: 皮袄 pí ǎo 110. Áo bông: 棉衣 míanyī 111. Áo khoác bông: 棉大衣 mían dàyī 112. Quần bông: 棉裤 mían kù 113. Áo may ô bông, áo trấn thủ: 棉背心 mían bèixīn 114. Bộ quần áo liền quần: 裤套装 kù tàozhuāng 115. Bộ quần áo thường ngày: 便服套装 bìanfú tàozhuāng 116. Bộ quần áo jean: 牛仔套装 níuzǎi tàozhuāng 117. Áo đuôi nhạn: 燕尾服 yànwěifú 118. Lễ phục: 礼服 lǐfú 119. Quần áo dạ hội: 夜礼服 yè lǐfú 120. Lễ phục buổi sớm của nam: 男士晨礼服 nán shì chén lǐfú 121. Lễ phục của nữ: 女式礼服 nǚ shì lǐfú 122. Lễ phục thường của nữ: 女士常礼服 nǚ shì cháng lǐfú 123. Áo không đuôi tôm (lễ phục) : 无尾礼服 wú wěi lǐfú 124. Lễ phục quân đội: 军礼服 jūn lǐfú 125. Quần áo cưới: 婚礼服 hūn lǐfú 126. Quần áo công sở: 工作服 gōngzuòfú 127. Bộ làm việc áo liền quần: 连衫裤工作服 lían shān kù gōngzuòfú 128. Đầm bầu: 孕妇服 yùnfù fú 129. Quần áo trẻ sơ sinh: 婴儿服 yīng'ér fú 130. Đồng phục học sinh: 学生服 xuéshēng fú 131. Trang phục hải quân: 海军装 hǎijūn zhuāng 132. Trang phục lính dù: 伞宾服 sǎn bīn fú 133. Áo bơi: 游泳衣 yóuyǒng yī 134. Áo bơi kiểu váy: 裙式泳装 qún shì yǒngzhuāng 135. Áo tắm nữ có dây đeo: 有肩带的女式泳装 yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng 136. Quần áo ăn: 餐服 cān fú 137. Tang phục: 丧服 sāngfú 138. Áo thọ: 寿衣 shòuyī 139. Âu phục, com lê: 西装 xīzhuāng 140. Âu phục một hàng khuy: 单排纽扣的西服 dān pái niǔkòu de xīfú 141. Âu phục hai hàng khuy: 双排纽扣的西服 shuāng pái niǔkòu de xīfú 142. Âu phục thường ngày: 日常西装 rìcháng xīzhuāng 143. Y phục trung quốc: 中装 zhōng zhuāng 144. Thường phục: 便装 bìanzhuāng 145. Bộ quần áo săn: 猎装 liè zhuāng 146. Trang phục kiểu tôn trung sơn: 中山装 zhōngshānzhuāng 147. Áo khoác ngoài: 马褂 mǎgùa 148. Áo mặc trong kiểu trung quốc: 中式小褂 zhōngshì xiǎogùa 149. Áo kimono (nhật bản) : 和服 héfú 150. Trang phục truyền thống: 传统服装 chúantǒng fúzhuāng 151. Trang phục dân tộc: 民族服装 mínzú fúzhuāng