Tiếng Trung Học tiếng trung qua từ tượng hình

Discussion in 'Ngoại Ngữ' started by Meow Meow2, Mar 24, 2019.

  1. Meow Meow2

    Messages:
    27
    Bấm để xem
    Đóng lại
    51. Quần pyjamas: 睡裤 shùi kù

    52. Áo ngủ dài kiểu sơ mi: 衬衫式长睡衣 chènshān shì cháng shùiyī

    53. Áo ngủ của trẻ con: 儿童水衣 értóng shuǐ yī

    54. Áo jacket da: 皮茄克 pí jiākè

    55. Áo jacket dày liền mũ: 带风帽的厚茄克 dài fēngmào de hòu jiākè

    56. Bộ quần áo chẽn: 紧身衣裤 jǐnshēn yī kù

    57. Quần cộc, quần đùi: 短裤 duǎnkù

    58. Quần dài: 长裤 cháng kù

    59. Quần liền áo: 连衫裤 lían shān kù

    60. Quần rộng: 宽松裤 kuānsōng kù

    61. Quần thụng dài: 宽松长裤 kuānsōng cháng kù

    62. Quần ống loe: 喇叭裤 lǎbā kù

    63. Quần vải oxford: 牛津裤 níujīn kù

    64. Quần ống túm: 灯笼裤 dēnglongkù

    65. Quần váy: 裙裤 qún kù

    66. Quần váy liền áo: 连衫裙裤 lían shān qún kù

    67. Quần thụng của nữ: 宽松式女裤 kuānsōng shì nǚ kù

    68. Quần ống chẽn, quần ống bó: 瘦腿紧身裤 shòu tuǐ jǐnshēn kù

    69. Quần ống chẽn lửng của nữ: 紧身半长女裤 jǐnshēn bàn cháng nǚ kù

    70. Quần bò, quần jean: 牛仔裤 níuzǎikù

    71. Quần cưỡi ngựa: 马裤 mǎkù

    72. Quần lót ngắn: 短衬裤 duǎn chènkù

    73. Quần xẻ đũng (cho trẻ con) : 开裆裤 kāidāngkù

    74. Quần thun: 弹力裤 tánlì kù

    75. Quần lót: 三角裤 sānjiǎo kù

    76. Quần liền tất: 连袜裤 lían wà kù

    77. Quần nhung kẻ: 灯心绒裤子 dēngxīnróng kùzi

    78. Quần ka ki: 卡其裤 kǎqí kù

    79. Quần nhung sợi bông: 棉绒裤子 mían róng kùzi

    80. Quần vải bạt, quần vải thô: 帆布裤 fānbù kù

    81. Quần áo vải dầu: 油布衣裤 yóu bùyī kù

    82. Váy: 裙裤 qún kù

    83. Váy liền áo: 连衣裙 líanyīqún

    84. Váy nhiều nếp gấp: 褶裥裙 zhě jiǎn qún

    85. Váy ngắn vừa: 中长裙 zhōng cháng qún

    86. Váy ngắn: 超短裙 chāoduǎnqún

    87. Váy siêu ngắn: 超超短裙 chāo chāoduǎnqún

    88. Váy liền áo ngắn: 超短连衣裤 chāo duǎn lían yī kù

    89. Váy liền áo hở ngực: 大袒胸式连衣裙 dà tǎn xiōng shì líanyīqún

    90. Váy nữ hở lưng: 裸背女裙 luǒ bèi nǚ qún

    91. Váy dài chấm đất: 拖地长裙 tuō dì cháng qún

    92. Váy quây: 围裙 wéiqún

    93. Váy lót dài: 衬裙 chènqún

    94. Váy liền áo kiểu sơ mi: 衬衫式连衣裙 chènshān shì líanyīqún

    95. Váy ống thẳng: 直统裙 zhí tǒng qún

    96. Váy có dây đeo: 背带裙 bēidài qún

    97. Váy dài: 旗袍裙 qípáo qún

    98. Váy đuôi cá: 鱼尾裙 yú wěi qún

    99. Váy hula: 呼拉舞裙 hū lā wǔ qún

    100. Váy lá sen: 荷叶边裙 hé yè biān qún
     
  2. Meow Meow2

    Messages:
    27
    Bấm để xem
    Đóng lại
    101. Váy thêu hoa: 绣花裙 xìuhuā qún

    102. Váy liền áo không tay: 无袖连衣裙 wú xìu líanyīqún

    103. Váy liền áo bó người: 紧身连衣裙 jǐnshēn líanyīqún

    104. Bộ váy nữ: 女裙服 nǚ qún fú

    105. Áo hai lớp: 夹袄 jía ǎo

    106. Quần hai lớp: 夹裤 jía kù

    107. Áo có lớp lót bằng bông: 棉袄 mían'ǎo

    108. Áo khoác có lớp lót bông tơ: 丝棉袄 sī mían'ǎo

    109. Áo khoác có lớp lót da: 皮袄 pí ǎo

    110. Áo bông: 棉衣 míanyī

    111. Áo khoác bông: 棉大衣 mían dàyī

    112. Quần bông: 棉裤 mían kù

    113. Áo may ô bông, áo trấn thủ: 棉背心 mían bèixīn

    114. Bộ quần áo liền quần: 裤套装 kù tàozhuāng

    115. Bộ quần áo thường ngày: 便服套装 bìanfú tàozhuāng

    116. Bộ quần áo jean: 牛仔套装 níuzǎi tàozhuāng

    117. Áo đuôi nhạn: 燕尾服 yànwěifú

    118. Lễ phục: 礼服 lǐfú

    119. Quần áo dạ hội: 夜礼服 yè lǐfú

    120. Lễ phục buổi sớm của nam: 男士晨礼服 nán shì chén lǐfú

    121. Lễ phục của nữ: 女式礼服 nǚ shì lǐfú

    122. Lễ phục thường của nữ: 女士常礼服 nǚ shì cháng lǐfú

    123. Áo không đuôi tôm (lễ phục) : 无尾礼服 wú wěi lǐfú

    124. Lễ phục quân đội: 军礼服 jūn lǐfú

    125. Quần áo cưới: 婚礼服 hūn lǐfú

    126. Quần áo công sở: 工作服 gōngzuòfú

    127. Bộ làm việc áo liền quần: 连衫裤工作服 lían shān kù gōngzuòfú

    128. Đầm bầu: 孕妇服 yùnfù fú

    129. Quần áo trẻ sơ sinh: 婴儿服 yīng'ér fú

    130. Đồng phục học sinh: 学生服 xuéshēng fú

    131. Trang phục hải quân: 海军装 hǎijūn zhuāng

    132. Trang phục lính dù: 伞宾服 sǎn bīn fú

    133. Áo bơi: 游泳衣 yóuyǒng yī

    134. Áo bơi kiểu váy: 裙式泳装 qún shì yǒngzhuāng

    135. Áo tắm nữ có dây đeo: 有肩带的女式泳装 yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng

    136. Quần áo ăn: 餐服 cān fú

    137. Tang phục: 丧服 sāngfú

    138. Áo thọ: 寿衣 shòuyī

    139. Âu phục, com lê: 西装 xīzhuāng

    140. Âu phục một hàng khuy: 单排纽扣的西服 dān pái niǔkòu de xīfú

    141. Âu phục hai hàng khuy: 双排纽扣的西服 shuāng pái niǔkòu de xīfú

    142. Âu phục thường ngày: 日常西装 rìcháng xīzhuāng

    143. Y phục trung quốc: 中装 zhōng zhuāng

    144. Thường phục: 便装 bìanzhuāng

    145. Bộ quần áo săn: 猎装 liè zhuāng

    146. Trang phục kiểu tôn trung sơn: 中山装 zhōngshānzhuāng

    147. Áo khoác ngoài: 马褂 mǎgùa

    148. Áo mặc trong kiểu trung quốc: 中式小褂 zhōngshì xiǎogùa

    149. Áo kimono (nhật bản) : 和服 héfú

    150. Trang phục truyền thống: 传统服装 chúantǒng fúzhuāng

    151. Trang phục dân tộc: 民族服装 mínzú fúzhuāng
     
Trả lời qua Facebook
Loading...