1 người đang xem

Mune04

Lạc Lạc Yêu Yêu
16 ❤︎ Bài viết: 10 Tìm chủ đề
1188 7
Các từ trái nghĩa trong trong tiếng Trung

1. 好 – /hǎo/ >< 坏 /hùai/

(Tươi, tốt, lành – Hỏng)

2. 轻 /qīng/ >< 重 /zhòng/

(Nhẹ – Nặng)

3. 干 /gān/ >< 湿 /shī/

(Khô – ướt)

4. 香 /xiāng/ >< 臭 /chòu/

(Thơm – thối, hôi)

5. 软 /ruǎn/ >< 硬 /yìng/

(thua – thắng)

6. 强 /qíang/ >< 弱 /ruò/

(mạnh – yếu)

7. 松 /sōng/ >< 紧 /jǐn/

(lỏng – chặt)

8. 远 /yuǎn/ >< 近 /jìn/

(xa – gần)

9. 快 /kùai/ >< 慢 /màn/

(nhanh – chậm)

10. 生 /shēng/ >< 死 /sǐ/

(sinh, sống – chết)

11. 清楚 /qīngchu/ >< 模糊 /móhu/

(rõ ràng – mơ hồ)

12. 舒服 /shūfu/ >< 难受 /nánshòu/

(thoải mái -khó chịu)

13. 聪明 /cōngming/ >< 笨 /bèn/

(thông minh – ngốc, đần)

14. 勤快/qínkuai/ >< 懒/lǎn/

(siêng năng – lười nhác)

15. 便宜 /píanyi/ >< 贵/gùi/

(rẻ – đắt)

16. 粗 /cū/ >< 细 /xì/

(thô – tinh tế)

17. 男 /nán/ >< 女 /nǚ/

(nam – nữ)

18. 进 /jìn/ >< 出 /chū/

(vào – ra)

19. 来/lái/ >< 去 /qù/

(đến – đi)

20. 后退 /hòutùi/ >< 前进 /qíanjìn/

(lùi lại – tiến lên)

21. 穿 /chuān/ >< 脱 /tuō/

(mặc – cởi)

22. 开 /kāi/ >< 关 /guān/

(mở – đóng)

23. 推 /tuī/ >< 拉/lā/

(đẩy – kéo)

24. 合上/héshàng/ >< 打开 /dǎkāi/

(hợp vào – mở ra)

25. 直/zhí/ >< 弯 /wān/

(thẳng – cong)

26. 正/zhèng/ >< 斜 /xié/

(thẳng – nghiêng)

27. 厚 /hòu/ >< 薄 /báo/

(dày – mỏng)

28. 宽/kuān/ >< 窄 /zhǎi/

(rộng – hẹp)

29. 光滑 /guānghúa/ >< 粗糙 /cūcāo/

(mịn màng – thô ráp)

30. 大 /dà/ >< 小 /xiǎo/

(lớn, to – bé, nhỏ)

31. 长/cháng/ >< 短 /duǎn/

(dài – ngắn)

32. 安静 /ānjìng/ >< 吵 /chǎo/

(yên tĩnh – ồn ào)

33. 慌张 /huāngzhāng/ >< 镇定 /zhèndìng/

(luống cuống, hoảng hốt – bình tĩnh)

34. 简单 /jiǎndān/ >< 复杂 /fùzá/

(đơn giản – phức tạp)

35. 遍 /biǎn/ >< 故 /gǔ/

(bẹp – phồng)

36. 难 /nán/ >< 容易 /róngyì/

(khó – dễ)

37. 难看 /nánkàn/ xấu xí >< 漂亮 /pìaoliang/

(xấu – xinh đẹp)

38. 干净 /gānjìng/ >< 脏 /zāng/

(sạch sẽ – bẩn)

39. 吞 /tūn/ >< 吐/tù/

(nuốt – nhổ)

40. 忙 /máng/ >< 闲 /xían/

(bận rộn – nhàn rỗi)
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back