Đây là toàn bộ nội dung từ Việt Nam Overnight có chứa từ khoá trái nghĩa. Đọc: 291.
Các từ trái nghĩa trong trong tiếng Trung 1. 好 – /hǎo/ >< 坏 /hùai/ (Tươi, tốt, lành – Hỏng) 2. 轻 /qīng/ >< 重 /zhòng/ (Nhẹ – Nặng) 3. 干 /gān/...
PARTI Question 1: American poet James Merrily received critical acclaim for his work entitled Jim's Book A: Advice B: Disapproval C: Praise...
1. clean up >< mess up Dọn dẹp >< phá tung lên 2. come in >< go out Đi vào >< đi ra 3. arive at >< depart at Tới tại >< rời đi tại 4. Turn...
Kiến thức trọng tâm Về thành ngữ và so sánh Thành ngữ: + Thành ngữ là loại cụm từ có cấu tạo cố định, biểu thị một ý nghĩa hoàn chỉnh. Nghĩa...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy.