Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh: Body Parts Là Bộ Phận Cơ Thể

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Shinebrightlikeadiamond, 3 Tháng tám 2019.

  1. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  2. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người trên đầu

    TÓC

    Hair /heəʳ/ tóc

    Part /pɑːt/ ngôi rẽ

    Sideburns /ˈsaɪd. Bɜːnz/ tóc mai dài

    Ear /ɪəʳ/ tai

    KHUÔN MẶT

    Forehead /ˈfɒr. ɪd/ /ˈfɔː. Hed/ trán

    Cheek /tʃiːk/ má

    Nose /nəʊz/ mũi

    Nostril /ˈnɒs. Trəl/ lỗ mũi

    Jaw /dʒɔː/ hàm, quai hàm

    Beard /bɪəd/ râu

    Mustache /mʊˈstɑːʃ/ ria mép

    RĂNG MIỆNG

    Lip /lɪp/ môi

    Tongue /tʌŋ/ lưỡi

    Tooth /tuːθ/ răng

    2. Tên các bộ phận ở mắt bằng tiếng Anh

    Eyebrow /ˈaɪ. Braʊ/ lông mày

    Eyelid /ˈaɪ. Lɪd/ mi mắt

    Eyelashes /ˈaɪ. Læʃis/ lông mi

    Iris /ˈaɪ. Rɪs/ mống mắt

    Pupil /ˈpjuː. Pəl/ con ngươi

    3. Tên các bộ phận trên bàn tay và bàn chân

    BÀN TAY

    Wrist /rɪst/ cổ tay

    Knuckle /ˈnʌk. ļ/ khớp đốt ngón tay

    Fingernail /ˈfɪŋ. Gə. Neɪl/ móng tay

    Thumb /θʌm/ ngón tay cái

    Index finger /ˈɪn. Deks ˈfɪŋ. Gəʳ/ ngón trỏ

    Middle finger /ˈmɪd. ļˈ fɪŋ. Gəʳ/ ngón giữa

    Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ. Gəʳ/ ngón đeo nhẫn

    Little finger /ˈlɪt. ļ ˈfɪŋ. Gəʳ/ ngón út

    Palm /pɑːm/ lòng bàn tay

    BÀN CHÂN

    Ankle /ˈæŋ. Kļ/ mắt cá chân

    Heel /hɪəl/ mu bàn chân

    Instep /ˈɪn. Step/ mu bàn chân

    Ball /bɔːl/ xương khớp ngón chân

    Toe /təʊ/ ngón chân

    Big toe /bɪg təʊ/ ngón cái

    Little toe /ˈlɪt. ļ təʊ/ ngón út

    Toenail /ˈtəʊ. Neɪl/ móng chân

    4. Các bộ phận phần thân trên cơ thể

    Face /feɪs/ khuôn mặt

    Skin /skin/ da

    Mouth /maʊθ/ miệng

    Chin /tʃɪn/ cằm

    Neck /nek/ cổ

    Shoulder /ˈʃəʊl. Dəʳ/ vai

    Arm /ɑːm/ cánh tay

    Upper arm /ˈʌp. əʳ ɑːm/ cánh tay trên

    Elbow /ˈel. Bəʊ/ khuỷu tay

    Forearm /ˈfɔː. Rɑːm/ cẳng tay

    Armpit /ˈɑːm. Pɪt/ nách

    Back /bæk/ lưng

    Chest /tʃest/ ngực

    Waist /weɪst/ thắt lưng/ eo

    Abdomen /ˈæb. Də. Mən/ bụng

    Buttocks /'bʌtək/ mông

    Hip /hɪp/ hông

    Leg /leg/ phần chân

    Các bộ phận bên trong cơ thể bằng tiếng Anh

    Brain /breɪn/ não

    Spinal cord /spaɪn kɔːd/ dây thần kinh

    Vein /veɪn/ tĩnh mạch

    Artery /ˈɑː. Tər. I/ động mạch

    Throat /θrəʊt/ họng, cuống họng

    Windpipe /ˈwɪnd. Paɪp/ khí quản

    Esophagus /ɪˈsɒf. ə. Gəs/ thực quản

    Lung /lʌŋ/ phổi

    Liver /ˈlɪv. əʳ/ gan

    Heart /hɑːt/ tim

    Stomach /ˈstʌm. ək/ dạ dày

    Intestines /ɪnˈtes. Tɪns/ ruột

    Kidney /ˈkɪd. Ni/ cật

    Pancreas /ˈpæŋ. Kri. əs/ tụy, tuyến tụy

    Bladder /ˈblæd. əʳ/ bọng đái

    Muscle /ˈmʌs. ļ/ bắp thịt, cơ

    Luyện tập với hình vẽ dưới đây:


    [​IMG]

     
  3. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  4. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
Trả lời qua Facebook
Đang tải...