Bạn được Love cà phê sữa mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.

Huân Y

今日の自分が、明日の自分を助けます。
86 ❤︎ Bài viết: 14 Tìm chủ đề
10652 3,240
Kiếm tiền
Huân Y đã kiếm được 106520 đ
Hôm nay mình sẽ giới thiệu về cấu tạo xe lăn trong tiếng Nhật.

lWmeFxX.jpg


Từ vựng sẽ được viết theo thứ tự: Tiếng Nhật, (phiên âm hoặc tiếng Anh), tiếng Việt.

車椅子 (くるまいす) Xe lăn

1. グリップ (grip) Tay đẩy.

2. バックサポート (back support) Chỗ tựa lưng.

3. 駆動輪 (くどうりん) Bánh xe sau.

4. ハンドリム (hand rim) Vành lăn.

5. ディッピングレバー (tipping lever) Khung đẩy.

6. ブレーキ (brake) Phanh.

7. キャスタ (castor) Bánh xe trước.

8. フットサポート (foot support) Gác chân.

9. レッグサポート (leg support) Tựa chân.

10. シーツ (sheet) Nệm ngồi.

11. サイドガード (side guard) Tấm chắn bên.

12. アームサポート (arm support) Gác tay.
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back