Ý Nghĩa Của Các Con Số Tiếng Trung Trong Tình Yêu Mà Bạn Thường Thấy Khi Đọc Truyện

Thảo luận trong 'Bài Sưu Tầm' bắt đầu bởi Phượng Chiếu Ngọc, 13 Tháng mười hai 2023.


  1. Xin chào các bạn, mình là Phượng Chiếu Ngọc. Hôm nay mình sẽ đem đến một bài viết rất là hữu ích cho các bạn đây, đó chính là "Ý nghĩa của các con số Tiếng Trung trong tình yêu mà bạn thường thấy khi đọc truyện". Con số đối với chúng ta cũng đã không còn xa lạ gì nữa phải không nào? Tuy nhiên, bạn có biết "ngôn ngữ" của các con số mà ta thường thấy khi đọc truyện không? Khi các con số ghép lại với nhau sẽ tạo thành những câu rất có ý nghĩa đặc biệt là trong tình yêu đó nhé! Hôm nay bạn hãy cùng Ngọc đi tìm hiểu tất cả về nó nào.

    [​IMG]

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 0

    [​IMG]

    01925: 你依旧爱我 (Nǐ yījìu ài wǒ) : Anh vẫn yêu em

    02746: 你恶心死了 (Nǐ ěxīn sǐle) : Em ác chết đi được

    02825: 你爱不爱我 (Nǐ ài bù ài wǒ) : Em có yêu anh không?

    03456: 你相思无用 (Nǐ xiāngsī wúyòng) : Em tương tư vô ích

    0437: 你是神经 (Nǐ shì shénjīng) : Anh là đồ thần kinh

    045617: 你是我的氧气 (Nǐ shì wǒ de yǎngqì) : Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh

    04527: 你是我爱妻 (Nǐ shì wǒ ài qī) : Em là vợ yêu của tôi

    04535: 你是否想我 (Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ) : Em có nhớ anh không

    04551: 你是我唯一 (Nǐ shì wǒ wéiyī) : Em là duy nhất của anh

    0456: 你是我的 (Nǐ shì wǒ de) : Em là của anh

    04567: 你是我老妻 (Nǐ shì wǒ lǎo qī) : Em là bạn đời của anh

    0457: 你是我妻 (Nǐ shì wǒqī) : Em là vợ anh

    045692: 你是我的最爱 (Nǐ shì wǒ de zùi ài) : Em là người anh yêu nhất

    0487: 你是白痴 (Nǐ shì báichī) : Anh là đồ ngốc

    0487561: 你是白痴无药医 (Nǐ shì báichī wú yào yī) : Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa

    0564335: 你无聊时想想我 (Nǐ wúlíao shí xiǎng xiǎng wǒ) : Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh

    0594184: 你我就是一辈子 (Nǐ wǒ jìushì yībèizi) : Em là cả cuộc đời của anh

    065: 原谅我 (Yúanlìang wǒ) : Tha thứ cho anh

    06537: 你惹我生气 (Nǐ rě wǒ shēngqì) : Anh làm em tức giận

    07382: 你欺善怕恶 (Nǐ qī shàn pà è) : Anh thật đê tiện

    0748: 你去死吧 (Nǐ qù sǐ ba) : Anh đi chết đi

    07868: 你吃饱了吗? (Nǐ chī bǎole ma) : Em ăn no chưa?

    08056: 你不理我了 (Nǐ bù lǐ wǒle) : Anh không quan tâm đến em

    0837: 你别生气 (Nǐ bié shēngqì) : Em đừng tức giận

    095: 你找我 (Nǐ zhǎo wǒ) : Em tìm anh

    098: 你走吧 (Nǐ zǒu ba) : Em đi nhé

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 1

    [​IMG]

    1314: 一生一世 (Yīshēng yīshì) : Trọn đời trọn kiếp

    1314920: 一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jìu ài nǐ) : Yêu em trọn đời trọn kiếp

    1372: 一厢情愿 (Yīxiāngqíngyùan) : Đồng lòng tình nguyện

    1392010: 一生就爱你一个 (Yīshēng jìu ài nǐ yīgè) : Cả đời chỉ yêu một mình em

    1414: 要死要死 (Yàosǐ yàosǐ) : Muốn chết

    147: 一世情 (Yīshì qíng) : Tình trọn đời

    1573: 一往情深 (Yīwǎngqíngshēn) : Tình sâu như một

    1589854: 要我发, 就发五次 (Yào wǒ fā, jìu fā wǔ cì) : Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần

    1711: 一心一意 (Yīxīnyīyì) : Một lòng một dạ

    177155: MISS (这个不是谐音, 是象形) (Zhège bùshì xiéyīn, shì xìangxíng) : Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS

    1920: 依旧爱你 (Yījìu ài nǐ) : Vẫn còn yêu anh

    1930: 依旧想你 (Yījìu xiǎng nǐ) : Vẫn còn nhớ anh

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2

    [​IMG]

    200: 爱你哦 (Ài nǐ ó) : Yêu em lắm

    20110: 爱你一百一十年 (Ài nǐ yībǎi yīshí nían) : Yêu em 110 năm

    20184: 爱你一辈子 (Ài nǐ yībèizi) : Yêu em cả đời

    2030999: 爱你想你久久久 (Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ) : Yêu em nhớ em rất lâu

    2037: 为你伤心 (Wèi nǐ shāngxīn) : Vì em mà tổn thương

    20475: 爱你是幸福 (Ài nǐ shì xìngfú) : Yêu em là hạnh phúc

    20609: 爱你到永久 (Ài nǐ dào yǒngjiǔ) : Yêu em mãi mãi

    20863: 爱你到来生 (Ài nǐ dàolái shēng) : Yêu em đến kiếp sau

    220225: 爱爱你爱爱我 (Ài ài nǐ ài ài wǒ) : Yêu yêu em yêu yêu anh

    230: 爱死你 (Ài sǐ nǐ) : Yêu em chết mất

    234: 爱相随 (Ài xiāng súi) : Yêu như là yêu lần cuối

    235: 要想你 (Yào xiǎng nǐ) : Nhớ em quá

    2406: 爱死你啦 (Ài sǐ nǐ la) : Yêu em chết mất

    246: 饿死了 (È sǐle) : Đói chết mất

    246437: 爱是如此神奇 (Ài shì rúcǐ shénqí) : Tình yêu thần kỳ đến vậy

    25184: 爱我一辈子 (Ài wǒ yībèizi) : Yêu anh cả đời nhé

    25873: 爱我到今生 (Ài wǒ dào jīnshēng) : Yêu anh hết kiếp này

    25910: 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn) : Yêu anh lâu 1 chút

    25965: 爱我就留我 (Ài wǒ jìu líu wǒ) : Yêu anh hãy giữ anh lại

    259695: 爱我就了解我 (Ài wǒ jìu liǎojiě wǒ) : Yêu anh thì hiểu cho anh

    259758: 爱我就娶我吧 (Ài wǒ jìu qǔ wǒ ba) : Yêu anh thì lấy anh nhé?

    2627: 爱来爱去 (Ài lái ài qù) : Yêu đi yêu lại

    282: 饿不饿 (È bù è) : Đói không?

    256895: 你是可爱的小狗 (Nǐ shì kě'ài de xiǎo gǒu) : Em là con cún nhỏ của anh

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 3

    [​IMG]

    300: 想你哦 (Xiǎng nǐ ó) : Nhớ em quá

    30920: 想你就爱你 (Xiǎng nǐ jìu ài nǐ) : Nhớ em thì hãy yêu em

    3013: 想你一生 (Xiǎng nǐ yīshēng) : Nhớ em cả đời

    310: 先依你 (Xiān yī nǐ) : Theo ý em trước

    31707: LOVE (这个单词需要把30707倒过来看) (Zhège dāncí xūyào bǎ 30707 dào guòlái kàn) : Đây là do cách hình thành từ cụm 30707

    32062: 想念你的爱 (Xiǎngnìan nǐ de ài) : Nhớ đến tình yêu của em

    032069: 想爱你很久 (Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ) : Muốn yêu em mãi mãi

    3207778: 想和你去吹吹风 (Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng) : Muốn đi chém gió cùng em

    330335: 想想你想想我 (Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ) : Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em

    3344587: 生生世世不变心 (Shēngshēngshìshì bù bìanxīn) : Cả đời này không thay lòng

    3399: 长长久久 (Zhǎng cháng jiǔjiǔ) : Rất lâu

    356: 上网啦 (Shàngwǎng la) : Lên mạng đi

    35910: 想我久一点 (Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn) : Nhớ anh lâu một chút

    359258: 想我就爱我吧 (Xiǎng wǒ jìu ài wǒ ba) : Nhớ anh thì yêu anh nhé

    360: 想念你 (Xiǎngnìan nǐ) : Nhớ em

    369958: 神啊救救我吧 (Shén a jìu jìu wǒ ba) : Chúa cứu con

    3731: 真心真意 (Zhēnxīn zhēnyì) : Thành tâm thành ý

    30920: 想你就爱你 (Xiǎng nǐ jìu ài nǐ) : Nhớ em thì yêu em

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4

    [​IMG]

    440295: 谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ) : Cám ơn em đã yêu anh

    447735: 时时刻刻想我 (Shí shíkè kè xiǎng wǒ) : Nghĩ về em từng giây từng phút

    4456: 速速回来 (Sù sù húilái) : Vội vàng trở lại

    456: 是我啦 (Shì wǒ la) : Là anh đây

    460: 想念你 (Xiǎngnìan nǐ) : Nhớ em

    4980: 只有为你 (Zhǐyǒu wéi nǐ) : Chỉ có vì em

    48: 是吧 (Shì ba) : Đúng rồi

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 5

    [​IMG]

    505: SOS.

    507680: 我一定要追你 (Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ) : Anh nhất định sẽ tán đổ em

    510: 我依你 (Wǒ yī nǐ) : Anh có ý với em

    51020: 我依然爱你 (Wǒ yīrán ài nǐ) : Anh tất nhiên yêu em

    51095: 我要你嫁我 (Wǒ yào nǐ jìa wǒ) : Anh muốn em gả cho anh

    51396: 我要睡觉了 (Wǒ yào shùijìaole) : Tôi muốn đi ngủ

    514: 无意思 (Wú yìsi) : Không có ý gì

    515206: 我已不爱你了 (Wǒ yǐ bù ài nǐle) : Anh không yêu em nữa rồi

    518420: 我一辈子爱你 (Wǒ yībèizi ài nǐ) : Anh cả đời yêu em

    520: 我爱你 (Wǒ ài nǐ) : Anh yêu em

    5201314: 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì) : Anh yêu em trọn đời trọn kiếp

    52094: 我爱你到死 (Wǒ ài nǐ dào sǐ) : Anh yêu em đến chết

    521: 我愿意 (Wǒ yùanyì) : Anh nguyện ý

    52306: 我爱上你了 (Wǒ ài shàng nǐle) : Anh yêu em rồi

    5240: 我爱是你 (Wǒ ài shì nǐ) : Người anh yêu là em

    52460: 我爱死你了 (Wǒ ài sǐ nǐle) : Anh yêu em chết mất

    5260: 我暗恋你 (Wǒ ànlìan nǐ) : Anh thầm yêu em

    530: 我想你 (Wǒ xiǎng nǐ) : Anh nhớ em

    5366: 我想聊聊 (Wǒ xiǎng líao líao) : Anh muốn nói chuyện

    5376: 我生气了 (Wǒ shēngqìle) : Em tức giận rồi

    53719: 我深情依旧 (Wǒ shēnqíng yījìu) : Anh đã nặng tình rồi

    53770: 我想亲亲你 (Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ) : Anh muốn hôn em

    53782: 我心情不好 (Wǒ xīnqíng bù hǎo) : Anh tâm trạng không tốt

    53880: 我想抱抱你 (Wǒ xiǎng bào bào nǐ) : Anh muốn ôm em

    53980: 我想揍扁你 (Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ) : Em muốn đánh anh

    540086: 我是你女朋友 (Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu) : Em là bạn gái của anh

    5406: 我是你的 (Wǒ shì nǐ de) : Em là của anh

    5420: 我只爱你 (Wǒ zhǐ ài nǐ) : Anh chỉ yêu em

    54335: 无事想想我 (Wú shì xiǎng xiǎng wǒ) : Không có việc gì thì nghĩ đến em

    543720: 我是真心爱你 (Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ) : Anh yêu em thật lòng

    54430: 我时时想你 (Wǒ shíshí xiǎng nǐ) : Anh lúc nào cũng nghĩ đến em

    5452830: 无时无刻不想你 (Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ) : Không có lúc nào là không nhớ đến em

    546: 我输了 (Wǒ shūle) : Anh thua rồi

    5460: 我思念你 (Wǒ sīnìan nǐ) : Anh nhớ em

    5490: 我去找你 (Wǒ qù zhǎo nǐ) : Anh đi tìm em

    54920: 我始终爱你 (Wǒ shǐzhōng ài nǐ) : Anh luôn yêu em

    555: 呜呜呜 (Wū wū wū) : Hu Hu Hu

    55646: 我无聊死了 (Wǒ wúlíao sǐle) : Anh buồn đến chết mất

    5620: 我很爱你 (Wǒ hěn ài nǐ) : Anh rất yêu em

    5360: 我想念你 (Wǒ xiǎngnìan nǐ) : Em nhớ anh

    5630: 我很想你 (Wǒ hěn xiǎng nǐ) : Em rất nhớ anh

    564335: 无聊时想想我 (Wúlíao shí xiǎng xiǎng wǒ) : Lúc nào buồn nhớ đến em

    570: 我气你 (Wǒ qì nǐ) : Em giận anh

    57350: 我只在乎你 (Wǒ zhǐ zàihū nǐ) : Anh chỉ quan tâm đến em

    57386: 我去上班了 (Wǒ qù shàngbānle) : Anh đi làm rồi

    57410: 我心属于你 (Wǒ xīn shǔyú nǐ) : Tim anh thuộc về em

    574839: 我其实不想走 (Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu) : Anh thực sự không muốn đi

    5776: 我出去了 (Wǒ chūqùle) : Anh ra ngoài rồi

    58: 晚安 (Wǎn'ān) : Chúc ngủ ngon

    584520: 我发誓我爱你 (Wǒ fāshì wǒ ài nǐ) : Anh thề là anh yêu em

    586: 我不来 (Wǒ bù lái) : Anh không đến

    587: 我抱歉 (Wǒ bàoqìan) : Anh xin lỗi

    5871: 我不介意 (Wǒ bù jièyì) : Anh không để tâm/ phật ý

    59240: 我最爱是你 (Wǒ zùi ài shì nǐ) : Người anh yêu nhất là em

    59420: 我就是爱你 (Wǒ jìushì ài nǐ) : Anh chỉ yêu em

    59520: 我永远爱你 (Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ) : Anh mãi mãi yêu em

    596: 我走了 (Wǒ zǒule) : Anh đi đây

    517230: 我已经爱上你 (Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ) : Anh đã yêu em mất rồi

    5170: 我要娶你 (Wǒ yào qǔ nǐ) : Anh muốn lấy em

    5209484: 我爱你就是白痴 (Wǒ ài nǐ jìushì báichī) : Em yêu anh đúng là ngốc

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 6

    [​IMG]

    609: 到永久 (Dào yǒngjiǔ) : Đến vĩnh viễn

    6120: 懒得理你 (Lǎndé lǐ nǐ) : Rảnh mà để ý đến anh

    6785753: 老地方不见不散 (Lǎo dìfāng bùjìan bú sàn) : Chỗ cũ không gặp không về

    6868: 溜吧溜吧 (Liū ba liū ba) : Chuồn thôi, chuồn thôi

    687: 对不起 (Dùibùqǐ) : Xin lỗi

    6699: 顺顺利利 (Shùn shùnlì lì) : Thuận lợi thuận lợi

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 7

    [​IMG]

    70345: 请你相信我 (Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ) : Mong em hãy tin anh

    706: 起来吧 (Qǐlái ba) : Dậy thôi

    70626: 请你留下来 (Qǐng nǐ líu xìalái) : Mong em hãy ở lại

    7087: 请你别走 (Qǐng nǐ bié zǒu) : Mong em đừng đi

    70885: 请你帮帮我 (Qǐng nǐ bāng bāng wǒ) : Mong em giúp anh

    721: 亲爱你 (Qīn'ài nǐ) : Em yêu

    729: 去喝酒 (Qù hējiǔ) : Đi uống rượu

    7319: 天长地久 (Tiānchángdìjiǔ) : Thiên trường địa cửu

    737420: 今生今世爱你 (Jīnshēng jīnshì ài nǐ) : Kiếp này đời này yêu em

    73807: 情深怕缘浅 (Qíng shēn pà yúan qiǎn) : Hữu duyên vô phận

    740: 气死你 (Qì sǐ nǐ) : Tức anh chết được

    7408695: 其实你不了解我 (Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ) : Kỳ thực anh không hiểu em

    74520: 其实我爱你 (Qíshí wǒ ài nǐ) : Thực ra anh yêu em

    74074: 去死你去死 (Qù sǐ nǐ qù sǐ) : Anh đi chết đi

    74839: 其实不想走 (Qíshí bùxiǎng zǒu) : Thực ra không muốn đi

    756: 亲我啦 (Qīn wǒ la) : Hôn em đi

    765: 去跳舞 (Qù tìaowǔ) : Đi khiêu vũ

    770880: 亲亲你抱抱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ) : Hôn em, ôm em đi

    7731: 心心相印 (Xīnxīnxiāngyìn) : Tâm tâm tương âm: Cùng nhịp đập trái tim

    7752: 亲亲吾爱 (Qīn qīn wú ài) : Thân Thân Ngô Ái: Yêu thương thân thiết

    77543: 猜猜我是谁 (Cāi cāi wǒ shì shúi) : Đoán xem anh là ai

    77895: 紧紧抱着我 (Jǐn jǐn bàozhe wǒ) : Ôm em chặt vào

    786: 吃饱了 (Chī bǎole) : Ăn no rồi

    7998: 去走走吧 (Qù zǒu zǒu ba) : Đi dạo đi

    70345: 请你相信我 (Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ) : Mong em hãy tin anh

    780: 牵挂你 (Qiāngùa nǐ) : Lo lắng cho em

    706519184: 请你让我依靠一辈子 (Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi) : Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời

    7708801314520: 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ) : Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8

    [​IMG]

    8006: 不理你了 (Bù lǐ nǐle) : Không quan tâm đến em

    8013: 伴你一生 (Bàn nǐ yīshēng) : Bên em cả đời

    8074: 把你气死 (Bǎ nǐ qì sǐ) : Làm em tức điên

    8084: BABY: Em yêu

    81176在一起了 (Zài yīqǐle) : Bên nhau

    82475: 被爱是幸福 (Bèi ài shì xìngfú) : Được yêu là hạnh phúc

    825: 别爱我 (Bié ài wǒ) : Đừng yêu anh

    837: 别生气. (Bié shēngqì) : Đừng giận

    8384: 不三不四 (Bù sān bù sì) : Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng

    85941: 帮我告诉他 (Bāng wǒ gàosù tā) : Giúp em nói với anh ý

    860: 不留你 (Bù líu nǐ) : Không níu kéo anh

    865: 别惹我 (Bié rě wǒ) : Đừng làm phiền anh

    8716: 八格耶鲁 (Bā gé yélǔ) : Bát Cách Gia Lỗ: Tên khốn, tên đần độn

    88: Bye Bye: Tạm biệt

    8834760: 漫漫相思只为你 (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ) : Tương tư chỉ vì em

    898: 分手吧 (Fēnshǒu ba) : Chia tay đi

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 9

    [​IMG]

    902535: 求你爱我想我 (Qíu nǐ ài wǒ xiǎng wǒ) : Mong em yêu anh nhớ anh

    9089: 求你别走 (Qíu nǐ bié zǒu) : Mong em đừng đi

    910: 就依你 (Jìu yī nǐ) : Chính là em

    918: 加油吧 (Jiāyóu ba) : Cố gắng lên

    920: 就爱你 (Jìu ài nǐ) : Yêu em

    9213: 钟爱一生 (Zhōng'ài yīshēng) : Yêu em cả đời

    9240: 最爱是你 (Zùi ài shì nǐ) : Yêu nhất là em

    930: 好想你 (Hǎo xiǎng nǐ) : Rất nhớ em

    93110: 好想见见你 (Hǎo xiǎngjìan jìan nǐ) : Rất muốn gặp em

    940194: 告诉你一件事 (Gàosù nǐ yī jìan shì) : Muốn nói với em một việc

    95: 救我 (Jìu wǒ) : Cứu anh

    987: 对不起 (Dùibùqǐ) : Xin lỗi

    9908875: 求求你别抛弃我 (Qíu qíu nǐ bié pāoqì wǒ) : Mong anh đừng bỏ rơi em

    Bài viết của mình đến đây là hết rồi, bạn hãy bình luận cảm nhận của bản thân ở bên dưới bài viết nhé. Bây giờ thì bạn hãy nhanh tay Đăng Ký tài khoản ở diễn đàn rồi "bấm LIKE" cho mình ngay nào. Hẹn gặp lại các bạn. <3
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...