

1 Too.. to (quá.. đến nỗi không thể)
Ex: I'm too young to drive car. (Tôi quá trẻ để lái xe)
2 S+be/V + enough+Noun + that+..
S+be/V+Adj/Adv+enough +that+..
(đủ.. để làm gì)
Ex: I have enough money to buy this dress. (Tôi có đủ tiền mua chiếc váy này)
3 come up with+ solutions/ideas
(Nghĩ ra điều gì)
Ex: I come up with solution to solve visual pollution. (Tôi đã nghĩ ra giải pháp cho ô nhiễm tầm nhìn)
4 Spend time/money + Ving (tiêu tiền, thời gian vào việc gì)
I spend much time doing my homework
5 It +takes+sb + to do st (mất bao lâu để làm gì)
It take us 3 hours to find that bookstore. (Chúng tôi mất 3 tiếng để tìm ra hiệu sách đó)
6 This is the first time +sb+has/have+P2 (đây là lần đầu tiên ai đó làm gì)
This is the first time I have gone to the London. (đây là lần đầu tiên tôi đến luân đôn)
7 Prefer something to something (thích cái gì hơn cái gì)
He prefers coffe to coca (tôi thích cà phê hơn cô ca)
8 to be good/bad at something (giỏi/tệ ở cái gì)
She is bad at dancing (cô ấy tệ ở nhảy múa)
9 Have difficulty +in+ Ving. (Gặp khó khăn trong)
They have difficulty in getting driving license (Họ gặp khó khăn trong việc có bằng lái xe)
10 Had better do something (nên làm gì) =should V
You had better visit him. (cậu nên đến thăm anh ấy)
Ex: I'm too young to drive car. (Tôi quá trẻ để lái xe)
2 S+be/V + enough+Noun + that+..
S+be/V+Adj/Adv+enough +that+..
(đủ.. để làm gì)
Ex: I have enough money to buy this dress. (Tôi có đủ tiền mua chiếc váy này)
3 come up with+ solutions/ideas
(Nghĩ ra điều gì)
Ex: I come up with solution to solve visual pollution. (Tôi đã nghĩ ra giải pháp cho ô nhiễm tầm nhìn)
4 Spend time/money + Ving (tiêu tiền, thời gian vào việc gì)
I spend much time doing my homework
5 It +takes+sb + to do st (mất bao lâu để làm gì)
It take us 3 hours to find that bookstore. (Chúng tôi mất 3 tiếng để tìm ra hiệu sách đó)
6 This is the first time +sb+has/have+P2 (đây là lần đầu tiên ai đó làm gì)
This is the first time I have gone to the London. (đây là lần đầu tiên tôi đến luân đôn)
7 Prefer something to something (thích cái gì hơn cái gì)
He prefers coffe to coca (tôi thích cà phê hơn cô ca)
8 to be good/bad at something (giỏi/tệ ở cái gì)
She is bad at dancing (cô ấy tệ ở nhảy múa)
9 Have difficulty +in+ Ving. (Gặp khó khăn trong)
They have difficulty in getting driving license (Họ gặp khó khăn trong việc có bằng lái xe)
10 Had better do something (nên làm gì) =should V
You had better visit him. (cậu nên đến thăm anh ấy)