Engagement / hôn ước, lễ đính hôn
They announced their engagement at the party on Saturday.
Họ tuyên bố đính hôn tại bữa tiệc vào thứ bảy.
Tear: Nước mắt
Đặt câu:
I burst into tears because I missed you /Tôi đã bật khóc vì nhớ bạn
Engagement / hôn ước, lễ đính hôn
They announced their engagement at the party on Saturday.
Họ tuyên bố đính hôn tại bữa tiệc vào thứ bảy.
Tear: Nước mắt
Đặt câu:
I burst into tears because I missed you /Tôi đã bật khóc vì nhớ bạn
Run: Chạy
Run a red light: Vượt đèn đỏ.
Blow the red light: Vượt đèn đỏ (tiếng Anh Mỹ dùng cụm từ này)
Needle: Cây kim
Needle in a haystack: Mò kim đáy bể
Finding my lost motorbike figure is like searching a needle in a haystack/ Đi tìm cái mô hình xe máy đã mất của tôi giống như mò kim đáy bể.
Establish: Lập, củng cố
They will establish the regulation / Họ sẽ thiết lập quy định
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
heavy rain | mưa to | It was hard to drive in the heavy rain. |
heavy traffic | giao thông đông đúc | We got stuck in heavy traffic. |
heavy fog | sương mù dày đặc | The plane was delayed because of heavy fog. |
heavy smoker | người hút thuốc nhiều | He is a heavy smoker, about two packs a day. |
heavy drinker | người uống rượu nhiều | She used to be a heavy drinker. |
heavy sleeper | người ngủ say, khó tỉnh | My brother is such a heavy sleeper. |
heavy industry | công nghiệp nặng | Steel production is part of heavy industry. |
heavy heart | trái tim nặng trĩu, buồn bã | She left with a heavy heart. |
heavy workload | khối lượng công việc nặng | He's under pressure because of a heavy workload. |
heavy metal | nhạc rock mạnh | Do you like heavy metal music? |
Heavy
Nghĩa cơ bản: Nặng - chỉ trọng lượng.
Ví dụ: This bag is very heavy → Cái túi này rất nặng.
Nghĩa bóng: Nặng nề, khó chịu, khó khăn.
Ví dụ: He had a heavy heart → Anh ấy có một trái tim nặng trĩu~buồn bã.
Thời tiết: heavy rain ~mưa to, heavy fog ~sương mù dày đặc.
Âm nhạc/giọng nói: heavy metal ~thể loại nhạc rock mạnh, heavy voice ~giọng nặng, trầm.
Người: a heavy smoker → người hút thuốc nhiều.
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ heavy rain mưa to It was hard to drive in the heavy rain. heavy traffic giao thông đông đúc We got stuck in heavy traffic. heavy fog sương mù dày đặc The plane was delayed because of heavy fog. heavy smoker người hút thuốc nhiều He is a heavy smoker, about two packs a day. heavy drinker người uống rượu nhiều She used to be a heavy drinker. heavy sleeper người ngủ say, khó tỉnh My brother is such a heavy sleeper. heavy industry công nghiệp nặng Steel production is part of heavy industry. heavy heart trái tim nặng trĩu, buồn bã She left with a heavy heart. heavy workload khối lượng công việc nặng He's under pressure because of a heavy workload. heavy metal nhạc rock mạnh Do you like heavy metal music?
Hope
Hy vọng
Xuất phát từ tiếng Anh cổ hopa, nghĩa là "tin tưởng vào một điều tốt đẹp sẽ đến".
Trong tiếng Đức có từ Hoffnung (hy vọng), cùng gốc Germanic. Hy vọng gắn liền với niềm tin vào tương lai, và ngay từ thời cổ xưa con người đã dùng từ này để chỉ sức mạnh tinh thần khi đối diện khó khăn.
Đặt câu:
I hope everything will be fine in the end.
→ Tôi hy vọng mọi chuyện rồi sẽ ổn thỏa.
Hope gives us strength when we feel like giving up.
→ Hy vọng cho ta sức mạnh khi ta muốn buông xuôi.
No matter how dark the night is, there is always hope for a new dawn.
→ Dù đêm có tối đến đâu, vẫn luôn có hy vọng cho một bình minh mới.
She never lost hope, even in the most difficult times.
→ Cô ấy chưa bao giờ mất hy vọng, ngay cả trong những lúc khó khăn nhất.
Hope is not just a feeling, it is a choice to believe in tomorrow.
→ Hy vọng không chỉ là một cảm xúc, mà còn là sự lựa chọn để tin vào ngày mai.