1. 서글프다: Buồn, sầu, thảm
2. 애석하다: Đau buồn, thương tiếc
3. 불행하다: Bất hạnh
4. 울고싶다: Muốn khóc
5. 아쉽다: Tiếc
6. 벅차다: Quá sức
7. 분하다: Bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc
8. 답답하다: Khó chịu
9. 억울하다: Oan ức
10. 서운하다: Tiếc nuối, buồn
11. 섭섭하다 불쾌하다: Khó chịu, không thoải mái
12. 밉다: Đáng ghét
13...