2146
108
Mỗi loài hoa đều có vẻ đẹp và ý nghĩa riêng
Nếu bạn là một người thực sự yêu thích cái đẹp và bị đắm chìm bởi nó, vậy thì có lẽ việc ngắm hoa hay tìm hiểu về các loài hoa là điều không thể thiếu. Thế giới tồn tại với vô vàn điều kì diệu mà chúng ta không thể nào khám phá hết được, tạo hóa sinh ra những đóa hoa ngát hương tô điểm lên bức nền thành thị chỉ người với người cũng đã là một thành tựu đáng ngưỡng mộ rồi. Vậy có khi nào trong lúc thầm ca ngợi vẻ đẹp yêu kiều của bông hoa này, tận hưởng hương thơm ngát từ đóa hoa kia, bạn đã từng tự hỏi về ý nghĩa về cái tên và vẻ bề ngoài của chúng chưa? Mỗi loài hoa đều mang cho riêng chúng một lời đề từ, chẳng lẫn vào đâu được, để khi người nhìn nhắm thì chúng có thể tự tin khoe khoang dáng vẻ hoàn hảo nhất của mình.
| Tên hoa | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Hoa anh đào | Cherry Blossom | Thanh xuân rực rỡ, vẻ đẹp mong manh, sự khiêm nhường và tinh thần võ sĩ đạo |
| Hoa trà | Camellia | Vẻ đẹp thanh cao; trà trắng là tình yêu đáng trân trọng, trà hồng là sự ngưỡng mộ, trà đỏ là sự kiêu hãnh kín đáo |
| Hoa violet | Violet | Sự chân thành, yêu thương, hạnh phúc nhỏ và tình yêu kín đáo |
| Hoa cẩm chướng | Carnation | Biểu trưng cho cảm xúc trong tình yêu: Ái mộ, nhớ nhung, đau lòng, ngây thơ hoặc từ chối tùy theo màu sắc |
| Hoa hồng | Rose | Biểu tượng chung của tình yêu bất diệt; mỗi màu thể hiện sắc thái khác nhau như nồng cháy, thuần khiết, biết ơn, tình bạn hay ghen tuông |
| Hoa huệ | Lily | Sự trong sạch, thanh cao và thánh khiết |
| Hoa huệ thung | Lily of the Valley | Sự trở về của hạnh phúc |
| Hoa hướng dương | Sunflower | Niềm tin, hi vọng, chung thủy và tình yêu thầm lặng |
| Hoa hải đường | Begonia | Tình bạn thuần khiết, gắn bó |
| Hoa hạnh đào | Peach Blossom | Sự thầm lặng, nhớ nhung và chờ đợi |
| Hoa bất tử | Immortelle | Tình yêu và nỗi đau không phai theo thời gian |
| Hoa kim ngân | Honeysuckle | Lòng trung thành, tình yêu bền chặt |
| Hoa lan | Orchid | Tình yêu chân thành, sự tinh tế và cao quý |
| Hoa lay ơn | Gladiolus | Niềm vui gặp gỡ và lời hẹn cho tương lai |
| Hoa lưu ly | Forget-me-not | Tình yêu đích thực và lời nhắn "xin đừng quên em" |
| Hoa lài | Jasmine | Tình bạn trong sáng, hương thơm bền lâu |
| Hoa lý | Orange Blossom | Tình yêu thanh cao và trong sạch |
| Hoa mai | Apricot Blossom | Mùa xuân, khởi đầu mới |
| Hoa đào | Peach Blossom | niềm vui sum họp |
| Hoa mimosa | Mimosa | Tình yêu mới chớm nở, rung động đầu đời |
| Hoa mào gà | Cockscomb | Sự bền bỉ, không chán nản |
| Hoa mười giờ | Moss Rose | Lời hẹn giản dị, tình yêu học trò trong sáng |
| Hoa ngô | Cornflower | Sự dịu dàng, tinh tế |
| Hoa nghệ tây | Crocus / Saffron | Niềm vui, sự tươi tắn |
| Hoa pensée | Pansy | Nỗi nhớ nhung, nghĩ về người mình yêu |
| Hoa phù dung | Cotton Rose | Vẻ đẹp ngắn ngủi, hồng nhan bạc phận |
| Hoa phi yến | Larkspur | Nhẹ nhàng, thanh khiết |
| Hoa phong lữ | Geranium | Sự ưu ái và quan tâm |
| Hoa cẩm tú cầu | Hydrangea | Tri kỷ của những cơn mưa, cảm xúc sâu kín |
| Xương rồng | Cactus | Sự kiên cường và cô độc |
| Hoa xuyến chi | Spanish Needle | Cô đơn, lặng lẽ |
| Hoa bỉ ngạn | Red Spider Lily | Hồi ức đau thương, chia ly và vẻ đẹp của cái chết |
| Lavender | Lavender | Sự chờ đợi và thủy chung trong tình yêu |
| Hoa bách hợp | Lily | Trong trắng, thanh nhã và thuần khiết |
| Hoa kiều mạch | Buckwheat Flower | Người yêu, sự gắn bó |
| Hoa thược dược | Dahlia | Dịu dàng, kín đáo |
| Hoa cúc dại | Daisy | Tình yêu thầm lặng |
| Hoa bồ công anh | Dandelion | Lời tiên tri và hy vọng trong tình yêu |
| Hoa sen | Lotus | Thuần khiết, từ bi và độ lượng |
| Hoa tulip | Tulip | Tình yêu hoàn hảo |
| Hoa calla | Calla Lily | Vẻ đẹp sang trọng, lộng lẫy |
| Hoa rẻ quạt | Iris | Sự ngây ngô, vụng về |
| Hoa quỳnh | Queen of the Night | Vẻ đẹp bí ẩn, tình yêu mong manh |
| Hoa mẫu đơn | Peony | Phú quý, sắc đẹp và vinh hoa |
| Hoa anh thảo | Primrose | Hy vọng và những khởi đầu tốt lành |
| Hoa chăm pa | Frangipani | Trong trắng và thuần khiết |
| Hoa lan hồ điệp | Phalaenopsis Orchid | Giàu sang, hạnh phúc trọn vẹn và thành công |
| Hoa anh túc | Poppy | Sự mê hoặc và nghiện ngập |
Hoa anh đào
Hoa anh đào có nguồn gốc từ Đông Á, đặc biệt gắn liền với Nhật Bản như một biểu tượng văn hóa quốc gia. Loài hoa này nở rộ trong thời gian rất ngắn rồi nhanh chóng tàn, vì vậy nó đại diện cho vẻ đẹp mong manh, tuổi trẻ rực rỡ và tinh thần chấp nhận vô thường. Trong văn hóa Nhật, hoa anh đào còn gắn với tinh thần võ sĩ đạo, sống trọn vẹn và sẵn sàng hi sinh khi cần.
Hoa trà
Hoa trà có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản, thường nở vào mùa đông – xuân khi nhiều loài hoa khác đã tàn. Hoa trà tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, kín đáo nhưng bền bỉ. Theo quan niệm Á Đông, hoa trà trắng gắn với tình yêu đáng trân trọng, hoa trà đỏ thể hiện sự kiêu hãnh không phô trương, giống như một con người đẹp từ nội tâm.
Hoa trà hồng:
Thể hiện lòng ngưỡng mộ.
Hoa trà đỏ:
Thể hiện sự hơn người mà không kiểu cách.
Hoa violet
Hoa violet xuất hiện nhiều ở châu Âu và vùng Địa Trung Hải. Với màu tím dịu, loài hoa này tượng trưng cho sự khiêm nhường, chân thành và tình yêu thầm kín. Trong truyền thuyết phương Tây, violet gắn với những mối tình không dám thổ lộ, yêu sâu sắc nhưng lặng lẽ và bền bỉ.
Hoa cẩm chướng
Hoa cẩm chướng có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, được trồng phổ biến từ thời Hy Lạp cổ đại. Tùy vào màu sắc, hoa mang nhiều tầng ý nghĩa khác nhau như ái mộ, nhớ nhung, đau khổ hay tình yêu trong sáng. Ở nhiều nước, cẩm chướng còn được xem là biểu tượng của tình mẫu tử và những cảm xúc chân thật nhất của con người.
Hoa cẩm chướng hồng:
Mang ý nghĩa: Anh sẽ không quên em
Hoa cẩm chướng đỏ thẫm:
Trái tim tôi đau nhói vì em
Hoa cẩm chướng tím:
Thể hiện tính khí thất thường
Hoa cẩm chướng vàng: Sự từ chối, sự khinh thường, thất vọng, hối hận.
Tặng:
Hoa cẩm chướng trắng:
Ngọt ngào và đáng yêu, ngây thơ, tình yêu trong sáng
Hoa hồng
Hoa hồng có lịch sử lâu đời, xuất hiện từ hàng ngàn năm trước ở châu Á và Trung Đông. Đây là loài hoa biểu trưng mạnh mẽ nhất cho tình yêu, từ nồng cháy, say đắm đến thuần khiết và vĩnh cửu. Trong thần thoại Hy Lạp, hoa hồng gắn với nữ thần tình yêu Aphrodite, tượng trưng cho vẻ đẹp và những cảm xúc mãnh liệt của trái tim.
Hoa hồng trắng - white rose:
Tình yêu trong sáng, ngây thơ, chia buồn, động viên tinh thần
Hoa hồng nhung - pink rose:
Tình yêu, lòng biết ơn, sự cảm kích
Hoa hồng vàng - yellow rose:
Tình bạn, niềm vui, chúc sức khỏe
Hoa huệ
Hoa huệ xuất hiện nhiều ở châu Á và Trung Đông, thường nở về đêm với hương thơm sâu lắng. Hoa mang ý nghĩa thanh khiết, cao quý và trong sạch. Trong nhiều nền văn hóa, hoa huệ được dùng trong nghi lễ tôn giáo như biểu trưng cho sự tinh khiết của tâm hồn.
Hoa huệ thung
Hoa huệ thung có nguồn gốc từ châu Âu, thường mọc ở những khu rừng mát mẻ. Loài hoa nhỏ bé này tượng trưng cho sự trở về của hạnh phúc và những điều tốt đẹp sau gian khó. Truyền thuyết kể rằng hoa huệ thung mọc lên từ nước mắt của những người chờ đợi tình yêu.
Hoa hướng dương
Hoa hướng dương có nguồn gốc từ châu Mỹ, luôn hướng về mặt trời khi nở rộ. Vì đặc tính đó, hoa tượng trưng cho niềm tin, hi vọng, sự chung thủy và tình yêu thầm lặng. Trong nhiều câu chuyện, hướng dương đại diện cho một trái tim luôn hướng về người mình yêu dù không được đáp lại.
Hoa hải đường
Hoa hải đường phổ biến ở Đông Á, đặc biệt là Trung Quốc và Việt Nam. Loài hoa này tượng trưng cho tình bạn thuần khiết, sự gắn bó và niềm vui giản dị. Trong văn hóa xưa, hải đường thường xuất hiện trong thơ ca như biểu tượng của sự hòa nhã và thanh lịch.
Hoa hạnh đào
Hoa hạnh đào có nguồn gốc từ Trung Quốc, thường nở sớm vào đầu xuân. Hoa mang ý nghĩa của sự chờ đợi, nhớ nhung và những cảm xúc thầm lặng. Trong dân gian, hoa hạnh đào gắn với những mối tình dang dở nhưng sâu đậm.
Hoa bất tử
Hoa bất tử xuất hiện nhiều ở vùng Địa Trung Hải và Úc. Đặc điểm không phai màu dù đã khô khiến loài hoa này tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu và nỗi đau không thể xóa nhòa. Trong truyền thuyết, hoa bất tử là minh chứng cho những cảm xúc vượt qua thời gian.
Hoa kim ngân
Hoa kim ngân có nguồn gốc từ Đông Á và Bắc Mỹ, thường mọc thành đôi. Chính vì vậy, hoa tượng trưng cho lòng trung thành và tình yêu gắn bó. Trong văn hóa Á Đông, kim ngân còn là biểu trưng của sự đồng hành lâu dài.
Hoa lan
Hoa lan phân bố rộng khắp các châu lục, đặc biệt phổ biến ở vùng nhiệt đới. Hoa lan tượng trưng cho tình yêu tinh tế, sự cao quý và chân thành. Trong văn hóa phương Đông, lan được xếp vào hàng "tứ quân tử", đại diện cho người có cốt cách thanh cao.
Hoa lay ơn
Hoa lay ơn có nguồn gốc từ châu Phi, mang dáng vẻ thẳng đứng, mạnh mẽ. Hoa biểu trưng cho sự hẹn ước, niềm vui hội ngộ và hy vọng vào tương lai. Tên khoa học Gladiolus bắt nguồn từ "gladius" – thanh kiếm, tượng trưng cho sức mạnh nội tâm.
Hoa lưu ly
Hoa lưu ly xuất hiện nhiều ở châu Âu, mang màu xanh nhạt đặc trưng. Ý nghĩa nổi bật nhất của hoa là lời nhắn "xin đừng quên em". Truyền thuyết kể rằng loài hoa này sinh ra từ lời trăn trối của một chàng trai dành cho người yêu trước khi lìa đời.
Hoa lài
Hoa lài có nguồn gốc từ Nam Á và Đông Nam Á. Hương thơm nhẹ nhưng bền khiến hoa lài tượng trưng cho tình bạn trong sáng và sự gắn bó lâu dài. Ở nhiều nơi, hoa lài còn gắn với sự tinh khiết và lòng hiếu khách.
Hoa lý / hoa lư
Hoa lý xuất hiện phổ biến ở Việt Nam và Trung Quốc. Hoa mang ý nghĩa tình yêu thanh cao, trong sạch và giản dị. Hình ảnh hoa lý thường gắn với những mối tình mộc mạc nhưng bền lâu.
Hoa mai – hoa đào
Hoa mai và hoa đào là biểu tượng của mùa xuân ở Việt Nam. Hai loài hoa này đại diện cho khởi đầu mới, niềm vui đoàn viên và hy vọng. Trong dân gian, hoa mai gắn với sự may mắn, hoa đào gắn với hạnh phúc và bình an.
Hoa mimosa
Hoa mimosa có nguồn gốc từ châu Úc, với đặc điểm khép lá khi chạm vào. Hoa tượng trưng cho những rung động đầu đời và tình yêu mới chớm nở. Sự e ấp của mimosa khiến nó trở thành biểu tượng của cảm xúc đầu tiên trong tình yêu.
Hoa mào gà
Hoa mào gà xuất hiện nhiều ở châu Á và châu Phi. Hoa mang ý nghĩa bền bỉ, không nản lòng trước khó khăn. Trong dân gian, mào gà tượng trưng cho tinh thần kiên cường và ý chí sống mạnh mẽ.
Hoa mười giờ
Hoa mười giờ có nguồn gốc từ Nam Mỹ, nở rộ đúng khung giờ cố định. Hoa tượng trưng cho lời hẹn giản dị và tình yêu học trò trong sáng. Loài hoa này gợi nhớ những cảm xúc ngây thơ của tuổi trẻ.
Hoa ngô
Hoa ngô gắn liền với cây bắp, xuất hiện từ châu Mỹ cổ đại. Hoa mang ý nghĩa dịu dàng, tinh tế và kín đáo. Trong văn hóa dân gian, hoa ngô đại diện cho vẻ đẹp thầm lặng.
Hoa nghệ tây
Hoa nghệ tây có nguồn gốc từ Trung Đông, nổi tiếng với sắc vàng tươi. Hoa tượng trưng cho niềm vui và sự tươi mới. Từ xa xưa, nghệ tây đã được xem là loài hoa quý giá và mang lại may mắn.
Hoa pensée (păng-xê)
Hoa pensée xuất hiện nhiều ở châu Âu, với hình dáng như khuôn mặt nhỏ. Hoa tượng trưng cho nỗi nhớ và sự suy tư về người mình yêu. Trong tiếng Pháp, "pensée" có nghĩa là "suy nghĩ".
Hoa phù dung
Hoa phù dung có nguồn gốc từ Đông Á, nổi tiếng với việc đổi màu trong ngày. Hoa tượng trưng cho vẻ đẹp ngắn ngủi và số phận mong manh. Trong văn học, phù dung thường gắn với hình ảnh hồng nhan bạc phận.
Hoa phi yến
Hoa phi yến có nguồn gốc từ châu Âu, mang dáng vẻ thanh mảnh. Hoa tượng trưng cho sự nhẹ nhàng và thuần khiết. Truyền thuyết cho rằng hoa phi yến là lời chúc bình an gửi đến người đi xa.
Hoa phong lữ
Hoa phong lữ xuất hiện nhiều ở Nam Phi. Hoa mang ý nghĩa của sự ưu ái và quan tâm chân thành. Trong văn hóa phương Tây, phong lữ thường được trồng trước hiên nhà như lời chào ấm áp.
Hoa cẩm tú cầu
Hoa cẩm tú cầu có nguồn gốc từ Nhật Bản. Hoa tượng trưng cho cảm xúc sâu kín và sự thấu hiểu. Những cánh hoa tụ lại như đại diện cho những tâm hồn đồng cảm.
Xương rồng
Xương rồng có nguồn gốc từ sa mạc châu Mỹ. Sức sống mãnh liệt của loài cây này khiến nó trở thành biểu tượng của sự kiên cường và cô độc. Dù khắc nghiệt, xương rồng vẫn nở hoa rực rỡ.
Hoa xuyến chi
Hoa xuyến chi mọc hoang phổ biến ở vùng nhiệt đới. Hoa mang ý nghĩa cô đơn, lặng lẽ nhưng bền bỉ. Trong thơ ca Việt Nam, xuyến chi thường gắn với những phận người âm thầm.
Hoa bỉ ngạn
Hoa bỉ ngạn xuất hiện nhiều ở Đông Á, đặc biệt là Nhật Bản. Hoa gắn với hồi ức đau thương, chia ly và vẻ đẹp của cái chết. Truyền thuyết kể rằng hoa bỉ ngạn nở nơi ranh giới giữa sống và chết.
Lavender
Lavender có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Hoa tượng trưng cho sự chờ đợi, thủy chung và bình yên. Hương lavender còn được xem là liều thuốc xoa dịu tâm hồn.
Hoa bách hợp
Hoa bách hợp có lịch sử lâu đời ở châu Âu và châu Á. Hoa tượng trưng cho sự trong trắng và thanh nhã. Trong nhiều nền văn hóa, bách hợp là loài hoa của sự tinh khiết và khởi đầu tốt đẹp.
Hoa kiều mạch
Hoa kiều mạch phổ biến ở vùng núi châu Á. Hoa tượng trưng cho người yêu và sự gắn bó mộc mạc. Vẻ đẹp giản dị của hoa khiến nó trở thành biểu tượng của tình cảm chân thành.
Hoa thược dược
Hoa thược dược có nguồn gốc từ Mexico. Hoa tượng trưng cho sự dịu dàng và kín đáo. Trong văn hóa phương Tây, thược dược là loài hoa của sự biết ơn và tinh tế.
Hoa cúc dại (Magaret)
Hoa cúc dại xuất hiện rộng khắp châu Âu. Hoa tượng trưng cho tình yêu thầm lặng và sự ngây thơ. Truyền thuyết kể rằng từng cánh hoa cúc là một lời hỏi về tình yêu.
Hoa bồ công anh
Hoa bồ công anh có nguồn gốc từ châu Âu. Hoa tượng trưng cho lời tiên tri và hy vọng trong tình yêu. Khi thổi những cánh hoa bay đi, người ta tin rằng điều ước sẽ thành hiện thực.
Hoa sen
Hoa sen xuất hiện từ lâu đời ở châu Á. Hoa tượng trưng cho sự thuần khiết, từ bi và vượt lên nghịch cảnh. Trong Phật giáo, sen là biểu tượng của giác ngộ.
Hoa tulip
Hoa tulip có nguồn gốc từ Trung Á và được yêu thích ở Hà Lan. Hoa tượng trưng cho tình yêu hoàn hảo. Truyền thuyết Ba Tư xem tulip là biểu tượng của tình yêu hi sinh.
Hoa calla (lan ư)
Hoa calla có nguồn gốc từ Nam Phi. Hoa tượng trưng cho vẻ đẹp sang trọng và quý phái. Với dáng hoa tối giản, calla đại diện cho sự tinh tế tuyệt đối.
Hoa rẻ quạt
Hoa rẻ quạt xuất hiện nhiều ở châu Á. Hoa mang ý nghĩa ngây ngô, vụng về nhưng chân thật. Trong dân gian, loài hoa này gắn với sự hồn nhiên.
Hoa quỳnh
Hoa quỳnh có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ, chỉ nở về đêm. Hoa tượng trưng cho vẻ đẹp bí ẩn và tình yêu mong manh. Trong thơ ca, quỳnh thường gắn với những khoảnh khắc hiếm hoi nhưng sâu sắc.
Hoa mẫu đơn
Hoa mẫu đơn có nguồn gốc từ Trung Quốc. Hoa tượng trưng cho phú quý, sắc đẹp và vinh hoa. Trong văn hóa Á Đông, mẫu đơn được mệnh danh là "vua của các loài hoa".
Hoa anh thảo
Hoa anh thảo có nguồn gốc từ châu Âu. Hoa tượng trưng cho hy vọng và những khởi đầu tốt lành. Truyền thuyết phương Tây xem anh thảo là chìa khóa mở cánh cửa mùa xuân.
Hoa chăm pa
Hoa chăm pa phổ biến ở Đông Nam Á. Hoa tượng trưng cho sự trong trắng và thuần khiết. Loài hoa này thường gắn với đền chùa và sự linh thiêng.
Hoa lan hồ điệp
Hoa lan hồ điệp có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á. Hoa tượng trưng cho sự giàu sang, hạnh phúc và thành công viên mãn. Trong phong thủy, lan hồ điệp mang lại may mắn và thịnh vượng.
Hoa anh túc
Hoa anh túc xuất hiện nhiều ở châu Âu và Trung Đông. Hoa tượng trưng cho sự mê hoặc và nghiện ngập. Trong thần thoại, anh túc gắn với giấc ngủ và những ảo mộng khó thoát.
Last edited by a moderator:


