A. CÁC VỊ TRÍ TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH 1. Vị trí trạng từ trong tiếng Anh - Vị trí đầu câu Các trạng từ liên kết hay còn gọi là trạng từ nối trong tiếng Anh, thường nối một mệnh đề với những gì được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này. Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta muốn cho thấy có sự trái ngược, đối chọi với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó. Các trạng từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận (e. G: luckily, officially, presumably) cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn mạnh những gì chúng ta sắp nói tới. Vd: Last week, She met John (tuần trước, cô ấy đã gặp John) Personally, I think she was practicing very hard (Với cá nhân tôi, tôi nghĩ cô ấy đã luyện tập rất chăm chỉ) 2. Vị trí trạng từ trong tiếng Anh - Vị trí giữa câu Các trạng từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó (e. G just, even), trạng từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (e. G. often, always, never) và trạng từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra (e. G probably, obviously, clearly, completely, quite, almost) đều thích hợp ở vị trí này. Xin lưu ý là khi trợ động từ – auxiliary verbs (e. G. is, has, will, was) được dùng, trạng từ thường được dùng đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu. Ví dụ: She always does exercises in the morning (cô ấy thường tập thể dục vào buổi sáng) My boss often travels to Malaysia and Singapore (Sếp của tôi thường xuyên đi du lịch Malaysia và Singapore) 3. Vị trí trạng từ trong tiếng Anh - Vị trí cuối câu Trạng từ chỉ thời gian và tần số có xác định (e. G. last week, every year), trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung vào cách thức một việc gì đó được làm (e. G. well, slowly, evenly) và trạng từ chỉ nơi chốn (e. G. in the countryside, at the window) thường được đặt ở cuối câu. Ví dụ: I am busy now (tôi thì đang bận ngay bây giờ) She plays the piano well (cô ấy chơi piano giỏi) Vị trí trạng từ trong tiếng anh - Phân biệt theo chức năng 2.1. Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh (manner) - Cách dung, vị trí Cách dùng: Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện ra sao? (một cách nhanh chóng, chậm chạp, hay lười biếng.) Chúng có thể để trả lời các câu hỏi với How? Ví dụ: He runs fast hoặc She dances badly hoặc I can sing very well Vị trí: Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu như có tân ngữ). Ví dụ: She speaks well English. [không đúng] . She speaks English well. [đúng] I can play well the guitar. [không đúng] I can play the guitar well. [đúng] 2.2. Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh (Time) Cách dùng: Diễn tả thời gian hành động được thực hiện (sáng nay, hôm nay, hôm qua, tuần trước.). Chúng có thể được dùng để trả lời với câu hỏi WHEN? (Khi nào) When do you want to do it? Vị trí: Các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh thường được đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc vị trí đầu câu (vị trí nhấn mạnh) I want to do the exercise now! She came yesterday. Last Monday, we took the final exams. 2.3. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh (Frequency) Cách dùng: Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thỉng thoảng, thường thường, luôn luôn, ít khi.). Chúng được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN? (có thường.) - How often do you visit your grandmother? Vị trí: Trạng từ chỉ tần suất được đặt sau động từ "to be" hoặc trước động từ chính: Ví dụ: John is always on time hoặc He seldom works hard. 2.4. Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh (Place) Cách dùng: Diễn tả hành động diễn tả nơi nào, ở đâu hoặc gần xa thế nào. Chúng dùng để trả lời cho câu hỏi WHERE? Các trạng từ nơi chốn thông dụng là here, there, out, away, everywhere, somewhere.. above (bên trên), below (bên dưới), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua). Ví dụ: I am standing here hoặc She went out. 2.5. Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh (Grade) Cách dùng: Diễn tả mức độ (khá, nhiều, ít, quá.) của một tính chất hoặc đặc tính; chúng đi trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa. Trạng từ chỉ mức độ, để cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào. Vị trí: Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh thường các trạng từ này được dùng với tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ: Ví dụ: This food is very bad. She speaks English too quickly for me to follow. She can dance very beautifully. Too (quá), absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), entirely (hết thảy), greatly (rất là), exactly (quả thật), extremely (vô cùng), perfectly (hoàn toàn), slightly (hơi), quite (hoàn toàn), rather (có phần). 2.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity) - CÁCH DÙNG, VỊ TRÍ[/B][/SIZE] Diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai.. lần.) Ví dụ: The champion has won the prize twice. 2.7. Trạng từ nghi vấn (Questions) Cách dùng: Là những trạng từ đứng đầu câu dùng để hỏi, gồm: When, where, why, how: Các trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán: Certainly (chắc chắn), perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi). Ví dụ: When are you going to take it? Hoặc Why didn't you go to school yesterday? 2.8. Trạng từ nối trong tiếng Anh (Relation) - Cách dùng: Trạng từ nối trong tiếng Anh là những trạng từ dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Chúng có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hoặc lí do (why) : Ví dụ: I remember the day when I met her on the beach. Hoặc This is the room where I was born. Vị trí: Các trạng từ nối (Where, When.) thường đứng ở vị trí giữa câu, dùng để nối các mệnh đề với nhau.