- Xu
- 240


TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ NGÀY THÁNG NĂM.
Thứ:
월요일 thứ 2
화요일 thứ 3
수요일 thứ 4
목요일 thứ 5
금요일 thứ 6
토요일 thứ 7
일요일 chủ nhật
오늘 hôm nay
내일 ngày mai
모레 ngày kia
글피 ngày kìa
어제 hôm qua
그제/ 그저께 hôm kia
Tuần:
이번주 tuần này
지난주 tuần trước
다음주 tuần sau
주말 cuối tuần
이번주말 cuối tuần này
지난주만 cuối tuần trước
주초: Đầu tuần
다음 주초에: Đầu tuần sau
다음주말 cuối tuần sau
Tháng:
이번달 tháng này
다음달 tháng sau
지난달 tháng trước
월/ 개월 tháng
초순 đầu tháng
중순 giữa tháng
월말 cuối tháng
Năm:
올해 / 금년 năm nay
작년 năm ngoái
내년 /다음해 sang năm (năm sau)
내후년 năm sau nữa
해 năm
해당 theo từng năm
연초 đầu năm
연말 cuối năm
Chỉnh sửa cuối: