TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ NGÀY THÁNG NĂM. Thứ: 월요일 thứ 2 화요일 thứ 3 수요일 thứ 4 목요일 thứ 5 금요일 thứ 6 토요일 thứ 7 일요일 chủ nhật 오늘 hôm nay 내일 ngày mai 모레 ngày kia 글피 ngày kìa 어제 hôm qua 그제/ 그저께 hôm kia Tuần: 이번주 tuần này 지난주 tuần trước 다음주 tuần sau 주말 cuối tuần 이번주말 cuối tuần này 지난주만 cuối tuần trước 주초: Đầu tuần 다음 주초에: Đầu tuần sau 다음주말 cuối tuần sau Tháng: 이번달 tháng này 다음달 tháng sau 지난달 tháng trước 월/ 개월 tháng 초순 đầu tháng 중순 giữa tháng 월말 cuối tháng Năm: 올해 / 금년 năm nay 작년 năm ngoái 내년 /다음해 sang năm (năm sau) 내후년 năm sau nữa 해 năm 해당 theo từng năm 연초 đầu năm 연말 cuối năm