Tiếng Hàn Từ vựng về ngày, tháng, năm

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi chanchan1208, 11 Tháng mười 2021.

  1. chanchan1208

    Bài viết:
    2


    TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ NGÀY THÁNG NĂM.

    Thứ:

    월요일 thứ 2

    화요일 thứ 3

    수요일 thứ 4

    목요일 thứ 5

    금요일 thứ 6

    토요일 thứ 7

    일요일 chủ nhật

    오늘 hôm nay

    내일 ngày mai

    모레 ngày kia

    글피 ngày kìa

    어제 hôm qua

    그제/ 그저께 hôm kia


    Tuần:

    이번주 tuần này

    지난주 tuần trước

    다음주 tuần sau

    주말 cuối tuần

    이번주말 cuối tuần này

    지난주만 cuối tuần trước

    주초: Đầu tuần

    다음 주초에: Đầu tuần sau

    다음주말 cuối tuần sau


    Tháng:

    이번달 tháng này

    다음달 tháng sau

    지난달 tháng trước

    월/ 개월 tháng

    초순 đầu tháng

    중순 giữa tháng

    월말 cuối tháng


    Năm:

    올해 / 금년 năm nay

    작년 năm ngoái

    내년 /다음해 sang năm (năm sau)

    내후년 năm sau nữa

    해 năm

    해당 theo từng năm

    연초 đầu năm

    연말 cuối năm
     
    Chỉnh sửa cuối: 11 Tháng mười 2021
Trả lời qua Facebook
Đang tải...