

1 篮球 lánqíu bóng rổ
2 篮球场 lánqíuchǎng sân bóng rổ
3 篮架 lánjìa giá treo rổ
4 篮板 lánbǎn bảng rổ
5 篮圈 lánquān vòng rổ
6 篮网 lánwǎng lưới rổ
7 篮柱 lánzhù cột rổ
8 中线 zhōngxìan trung tuyến
9 中圈 zhōngquān vòng giữa
10 端线 duānxìan vạch cuối bãi ở hai đầu sân
11 界线 jièxìan ranh giới
12 边线 biānxìan đường biên
13 禁区 jìnqū khu vực cấm
14 罚球线 fáqíu xìan đường phạt bóng
15 踩线 cǎi xìan giẫm vào vạch
16 三秒 sān miǎo 3 giây
17 撞人 zhùang rén va chạm
18 拉人 lā rén kéo người
19 打手 dǎshǒu lỗi đánh tay
20 阻人 zǔ rén cản người
21 打人 dǎ rén đánh người
22 带球撞人 dài qíu zhùang rén dẫn bóng va chạm vào người khác
23 跳球 tìao qíu nảy bóng
24 带球走 dài qíu zǒu dẫn bóng đi
25 两次运球 liǎng cì yùn qíu hai lần chuyển bóng
26 触人 chù rén chạm người
27 技术犯规 jìshù fànguī phạm qui về kĩ thuật
28 双方犯规 shuāngfāng fànguī hai bên đều phạm qui
29 易手 yìshǒu chuyển tay
30 争球 zhēng qíu tranh bóng
31 集体犯规 jítǐ fànguī phạm qui tập thể
32 罚球 fáqíu phạt ném rổ
33 罚出场 fá chūchǎng phạt buộc ra ngoài (truất quyền thi đấu)
34 中锋 zhōngfēng trung phong
35 左锋 zuǒ fēng tiền đạo trái
36 右锋 yòu fēng tiền đạo phải
37 前卫 qíanwèi tiền vệ
38 后卫 hòuwèi hậu vệ
39 休息 xiūxi giải lao
40 暂停 zàntíng tạm dừng
41 换人 hùan rén thay người
42 替补入场 tìbǔ rù chǎng thay người vào đấu
43 恢复比赛 huīfù bǐsài tiếp tục thi đấu
44 加时比赛 jiāshí bǐsài thêm giờ
45 延长比赛 yáncháng bǐsài kéo dài trận đấu
46 交换场地 jiāohùan chǎngdì đổi sân
47 开球 kāi qíu khai cuộc
48 投篮 tóulán ném rổ
49 钩手投篮 gōu shǒu tóulán cong tay ném rổ
50 单手投篮 dān shǒu tóulán ném rổ 1 tay
51 跳起投篮 tìao qǐ tóulán nhảy lên ném rổ
52 空心球 kōngxīn qíu bóng không
53 擦板入篮 cā bǎn rù lán sạt bảng lọt vào rổ
54 投篮不中 tóulán bú zhòng ném rổ trượt
55 投中 tóu zhòng ném vào rổ
56 投篮不准 tóulán bù zhǔn ném rổ không chuẩn
57 命中率 mìngzhòng lǜ tỉ lệ ném trúng
58 低拍带球 dī pāi dài qíu đập thấp dẫn bóng
59 拍打传球 pāidǎ chúan qíu vừa đập vừa chuyền bóng
60 钩手传球 gōu shǒu chúan qíu cong tay chuyền bóng
61 空中传球 kōngzhōng chúan qíu chuyền bóng trên không
62 跳起传球 tìao qǐ chúan qíu nhảy lên chuyền bóng
63 长传 cháng chúan chuyền dài
64 短传 duǎn chúan chuyền ngắn
65 侧传 cè chúan chuyền nghiêng (bên cạnh)
66 背传 bèi chúan chuyền bóng sau lưng
67 弧形传球 hú xíng chúan qíu chuyền bóng hình vòng cung
68 三人传 sān rén chúan 3 người chuyền cho nhau
69 回传 húi chúan chuyền trả lại
70 低传 dī chúan chuyền thấp
71 运球 yùn qíu chuyền bóng
72 切入 qiērù cắt
73 跟进 gēn jìn đi theo
74 转身投篮 zhuǎnshēn tóulán quay người ném rổ
75 跳投 tìaotóu nhảy ném
76 扣篮 kòulán che rổ
77 补篮 bǔ lán ném thêm một lần
78 定位投篮 dìngwèi tóulán định vị ném rổ
79 跨步上篮 kùa bù shàng lán xoạc chân (đi dài bước) lên rổ
80 近投 jìn tóu ném gần
81 将球塞进篮里 jiāng qíu sāi jìn lán lǐ đưa bóng vào rổ
82 投篮有效 tóulán yǒuxìao ném vào rổ (tính điểm)
83 投篮无效 tóulán wúxìao ném vào rổ (không tính điểm)
84 神投手 shén tóushǒu tay ném rổ thần kỳ
85 抢篮板球 qiǎng lánbǎn qíu che không cho ném rổ
86 掩护 yǎnhù yểm trợ
87 盯人 dīng rén nhìn người
88 快攻 kùai gōng tấn công nhanh
89 假动作 jiǎ dòngzuò động tác giả
90 配合 pèihé phối hợp
91 全场紧逼 quánchǎng jǐnbī cả trận đều khẩn trương, không khí trận đấu hồi hộp căng thẳng
92 拖延战术 tuōyán zhànshù chiến thuật kéo dài thời gian
93 上半时得分 shàngbànshí défēn hiệp đầu được điểm
94 和局 héjú trận thi đấu hòa nhau
2 篮球场 lánqíuchǎng sân bóng rổ
3 篮架 lánjìa giá treo rổ
4 篮板 lánbǎn bảng rổ
5 篮圈 lánquān vòng rổ
6 篮网 lánwǎng lưới rổ
7 篮柱 lánzhù cột rổ
8 中线 zhōngxìan trung tuyến
9 中圈 zhōngquān vòng giữa
10 端线 duānxìan vạch cuối bãi ở hai đầu sân
11 界线 jièxìan ranh giới
12 边线 biānxìan đường biên
13 禁区 jìnqū khu vực cấm
14 罚球线 fáqíu xìan đường phạt bóng
15 踩线 cǎi xìan giẫm vào vạch
16 三秒 sān miǎo 3 giây
17 撞人 zhùang rén va chạm
18 拉人 lā rén kéo người
19 打手 dǎshǒu lỗi đánh tay
20 阻人 zǔ rén cản người
21 打人 dǎ rén đánh người
22 带球撞人 dài qíu zhùang rén dẫn bóng va chạm vào người khác
23 跳球 tìao qíu nảy bóng
24 带球走 dài qíu zǒu dẫn bóng đi
25 两次运球 liǎng cì yùn qíu hai lần chuyển bóng
26 触人 chù rén chạm người
27 技术犯规 jìshù fànguī phạm qui về kĩ thuật
28 双方犯规 shuāngfāng fànguī hai bên đều phạm qui
29 易手 yìshǒu chuyển tay
30 争球 zhēng qíu tranh bóng
31 集体犯规 jítǐ fànguī phạm qui tập thể
32 罚球 fáqíu phạt ném rổ
33 罚出场 fá chūchǎng phạt buộc ra ngoài (truất quyền thi đấu)
34 中锋 zhōngfēng trung phong
35 左锋 zuǒ fēng tiền đạo trái
36 右锋 yòu fēng tiền đạo phải
37 前卫 qíanwèi tiền vệ
38 后卫 hòuwèi hậu vệ
39 休息 xiūxi giải lao
40 暂停 zàntíng tạm dừng
41 换人 hùan rén thay người
42 替补入场 tìbǔ rù chǎng thay người vào đấu
43 恢复比赛 huīfù bǐsài tiếp tục thi đấu
44 加时比赛 jiāshí bǐsài thêm giờ
45 延长比赛 yáncháng bǐsài kéo dài trận đấu
46 交换场地 jiāohùan chǎngdì đổi sân
47 开球 kāi qíu khai cuộc
48 投篮 tóulán ném rổ
49 钩手投篮 gōu shǒu tóulán cong tay ném rổ
50 单手投篮 dān shǒu tóulán ném rổ 1 tay
51 跳起投篮 tìao qǐ tóulán nhảy lên ném rổ
52 空心球 kōngxīn qíu bóng không
53 擦板入篮 cā bǎn rù lán sạt bảng lọt vào rổ
54 投篮不中 tóulán bú zhòng ném rổ trượt
55 投中 tóu zhòng ném vào rổ
56 投篮不准 tóulán bù zhǔn ném rổ không chuẩn
57 命中率 mìngzhòng lǜ tỉ lệ ném trúng
58 低拍带球 dī pāi dài qíu đập thấp dẫn bóng
59 拍打传球 pāidǎ chúan qíu vừa đập vừa chuyền bóng
60 钩手传球 gōu shǒu chúan qíu cong tay chuyền bóng
61 空中传球 kōngzhōng chúan qíu chuyền bóng trên không
62 跳起传球 tìao qǐ chúan qíu nhảy lên chuyền bóng
63 长传 cháng chúan chuyền dài
64 短传 duǎn chúan chuyền ngắn
65 侧传 cè chúan chuyền nghiêng (bên cạnh)
66 背传 bèi chúan chuyền bóng sau lưng
67 弧形传球 hú xíng chúan qíu chuyền bóng hình vòng cung
68 三人传 sān rén chúan 3 người chuyền cho nhau
69 回传 húi chúan chuyền trả lại
70 低传 dī chúan chuyền thấp
71 运球 yùn qíu chuyền bóng
72 切入 qiērù cắt
73 跟进 gēn jìn đi theo
74 转身投篮 zhuǎnshēn tóulán quay người ném rổ
75 跳投 tìaotóu nhảy ném
76 扣篮 kòulán che rổ
77 补篮 bǔ lán ném thêm một lần
78 定位投篮 dìngwèi tóulán định vị ném rổ
79 跨步上篮 kùa bù shàng lán xoạc chân (đi dài bước) lên rổ
80 近投 jìn tóu ném gần
81 将球塞进篮里 jiāng qíu sāi jìn lán lǐ đưa bóng vào rổ
82 投篮有效 tóulán yǒuxìao ném vào rổ (tính điểm)
83 投篮无效 tóulán wúxìao ném vào rổ (không tính điểm)
84 神投手 shén tóushǒu tay ném rổ thần kỳ
85 抢篮板球 qiǎng lánbǎn qíu che không cho ném rổ
86 掩护 yǎnhù yểm trợ
87 盯人 dīng rén nhìn người
88 快攻 kùai gōng tấn công nhanh
89 假动作 jiǎ dòngzuò động tác giả
90 配合 pèihé phối hợp
91 全场紧逼 quánchǎng jǐnbī cả trận đều khẩn trương, không khí trận đấu hồi hộp căng thẳng
92 拖延战术 tuōyán zhànshù chiến thuật kéo dài thời gian
93 上半时得分 shàngbànshí défēn hiệp đầu được điểm
94 和局 héjú trận thi đấu hòa nhau