Welcome! You have been invited by Vong xuyên bỉ ngạn to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 27 Tìm chủ đề
389 1
1 篮球 lánqíu bóng rổ

2 篮球场 lánqíuchǎng sân bóng rổ

3 篮架 lánjìa giá treo rổ

4 篮板 lánbǎn bảng rổ

5 篮圈 lánquān vòng rổ

6 篮网 lánwǎng lưới rổ

7 篮柱 lánzhù cột rổ

8 中线 zhōngxìan trung tuyến

9 中圈 zhōngquān vòng giữa

10 端线 duānxìan vạch cuối bãi ở hai đầu sân

11 界线 jièxìan ranh giới

12 边线 biānxìan đường biên

13 禁区 jìnqū khu vực cấm

14 罚球线 fáqíu xìan đường phạt bóng

15 踩线 cǎi xìan giẫm vào vạch

16 三秒 sān miǎo 3 giây

17 撞人 zhùang rén va chạm

18 拉人 lā rén kéo người

19 打手 dǎshǒu lỗi đánh tay

20 阻人 zǔ rén cản người

21 打人 dǎ rén đánh người

22 带球撞人 dài qíu zhùang rén dẫn bóng va chạm vào người khác

23 跳球 tìao qíu nảy bóng

24 带球走 dài qíu zǒu dẫn bóng đi

25 两次运球 liǎng cì yùn qíu hai lần chuyển bóng

26 触人 chù rén chạm người

27 技术犯规 jìshù fànguī phạm qui về kĩ thuật

28 双方犯规 shuāngfāng fànguī hai bên đều phạm qui

29 易手 yìshǒu chuyển tay

30 争球 zhēng qíu tranh bóng

31 集体犯规 jítǐ fànguī phạm qui tập thể

32 罚球 fáqíu phạt ném rổ

33 罚出场 fá chūchǎng phạt buộc ra ngoài (truất quyền thi đấu)

34 中锋 zhōngfēng trung phong

35 左锋 zuǒ fēng tiền đạo trái

36 右锋 yòu fēng tiền đạo phải

37 前卫 qíanwèi tiền vệ

38 后卫 hòuwèi hậu vệ

39 休息 xiūxi giải lao

40 暂停 zàntíng tạm dừng

41 换人 hùan rén thay người

42 替补入场 tìbǔ rù chǎng thay người vào đấu

43 恢复比赛 huīfù bǐsài tiếp tục thi đấu

44 加时比赛 jiāshí bǐsài thêm giờ

45 延长比赛 yáncháng bǐsài kéo dài trận đấu

46 交换场地 jiāohùan chǎngdì đổi sân

47 开球 kāi qíu khai cuộc

48 投篮 tóulán ném rổ

49 钩手投篮 gōu shǒu tóulán cong tay ném rổ

50 单手投篮 dān shǒu tóulán ném rổ 1 tay

51 跳起投篮 tìao qǐ tóulán nhảy lên ném rổ

52 空心球 kōngxīn qíu bóng không

53 擦板入篮 cā bǎn rù lán sạt bảng lọt vào rổ

54 投篮不中 tóulán bú zhòng ném rổ trượt

55 投中 tóu zhòng ném vào rổ

56 投篮不准 tóulán bù zhǔn ném rổ không chuẩn

57 命中率 mìngzhòng lǜ tỉ lệ ném trúng

58 低拍带球 dī pāi dài qíu đập thấp dẫn bóng

59 拍打传球 pāidǎ chúan qíu vừa đập vừa chuyền bóng

60 钩手传球 gōu shǒu chúan qíu cong tay chuyền bóng

61 空中传球 kōngzhōng chúan qíu chuyền bóng trên không

62 跳起传球 tìao qǐ chúan qíu nhảy lên chuyền bóng

63 长传 cháng chúan chuyền dài

64 短传 duǎn chúan chuyền ngắn

65 侧传 cè chúan chuyền nghiêng (bên cạnh)

66 背传 bèi chúan chuyền bóng sau lưng

67 弧形传球 hú xíng chúan qíu chuyền bóng hình vòng cung

68 三人传 sān rén chúan 3 người chuyền cho nhau

69 回传 húi chúan chuyền trả lại

70 低传 dī chúan chuyền thấp

71 运球 yùn qíu chuyền bóng

72 切入 qiērù cắt

73 跟进 gēn jìn đi theo

74 转身投篮 zhuǎnshēn tóulán quay người ném rổ

75 跳投 tìaotóu nhảy ném

76 扣篮 kòulán che rổ

77 补篮 bǔ lán ném thêm một lần

78 定位投篮 dìngwèi tóulán định vị ném rổ

79 跨步上篮 kùa bù shàng lán xoạc chân (đi dài bước) lên rổ

80 近投 jìn tóu ném gần

81 将球塞进篮里 jiāng qíu sāi jìn lán lǐ đưa bóng vào rổ

82 投篮有效 tóulán yǒuxìao ném vào rổ (tính điểm)

83 投篮无效 tóulán wúxìao ném vào rổ (không tính điểm)

84 神投手 shén tóushǒu tay ném rổ thần kỳ

85 抢篮板球 qiǎng lánbǎn qíu che không cho ném rổ

86 掩护 yǎnhù yểm trợ

87 盯人 dīng rén nhìn người

88 快攻 kùai gōng tấn công nhanh

89 假动作 jiǎ dòngzuò động tác giả

90 配合 pèihé phối hợp

91 全场紧逼 quánchǎng jǐnbī cả trận đều khẩn trương, không khí trận đấu hồi hộp căng thẳng

92 拖延战术 tuōyán zhànshù chiến thuật kéo dài thời gian

93 上半时得分 shàngbànshí défēn hiệp đầu được điểm

94 和局 héjú trận thi đấu hòa nhau
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back