Tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bóng rổ

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mal Bertha, 29 Tháng mười 2021.

  1. Mal Bertha

    Bài viết:
    27
    1 篮球 lánqíu bóng rổ

    2 篮球场 lánqíuchǎng sân bóng rổ

    3 篮架 lánjìa giá treo rổ

    4 篮板 lánbǎn bảng rổ

    5 篮圈 lánquān vòng rổ

    6 篮网 lánwǎng lưới rổ

    7 篮柱 lánzhù cột rổ

    8 中线 zhōngxìan trung tuyến

    9 中圈 zhōngquān vòng giữa

    10 端线 duānxìan vạch cuối bãi ở hai đầu sân

    11 界线 jièxìan ranh giới

    12 边线 biānxìan đường biên

    13 禁区 jìnqū khu vực cấm

    14 罚球线 fáqíu xìan đường phạt bóng

    15 踩线 cǎi xìan giẫm vào vạch

    16 三秒 sān miǎo 3 giây

    17 撞人 zhùang rén va chạm

    18 拉人 lā rén kéo người

    19 打手 dǎshǒu lỗi đánh tay

    20 阻人 zǔ rén cản người

    21 打人 dǎ rén đánh người

    22 带球撞人 dài qíu zhùang rén dẫn bóng va chạm vào người khác

    23 跳球 tìao qíu nảy bóng

    24 带球走 dài qíu zǒu dẫn bóng đi

    25 两次运球 liǎng cì yùn qíu hai lần chuyển bóng

    26 触人 chù rén chạm người

    27 技术犯规 jìshù fànguī phạm qui về kĩ thuật

    28 双方犯规 shuāngfāng fànguī hai bên đều phạm qui

    29 易手 yìshǒu chuyển tay

    30 争球 zhēng qíu tranh bóng

    31 集体犯规 jítǐ fànguī phạm qui tập thể

    32 罚球 fáqíu phạt ném rổ

    33 罚出场 fá chūchǎng phạt buộc ra ngoài (truất quyền thi đấu)

    34 中锋 zhōngfēng trung phong

    35 左锋 zuǒ fēng tiền đạo trái

    36 右锋 yòu fēng tiền đạo phải

    37 前卫 qíanwèi tiền vệ

    38 后卫 hòuwèi hậu vệ

    39 休息 xiūxi giải lao

    40 暂停 zàntíng tạm dừng

    41 换人 hùan rén thay người

    42 替补入场 tìbǔ rù chǎng thay người vào đấu

    43 恢复比赛 huīfù bǐsài tiếp tục thi đấu

    44 加时比赛 jiāshí bǐsài thêm giờ

    45 延长比赛 yáncháng bǐsài kéo dài trận đấu

    46 交换场地 jiāohùan chǎngdì đổi sân

    47 开球 kāi qíu khai cuộc

    48 投篮 tóulán ném rổ

    49 钩手投篮 gōu shǒu tóulán cong tay ném rổ

    50 单手投篮 dān shǒu tóulán ném rổ 1 tay

    51 跳起投篮 tìao qǐ tóulán nhảy lên ném rổ

    52 空心球 kōngxīn qíu bóng không

    53 擦板入篮 cā bǎn rù lán sạt bảng lọt vào rổ

    54 投篮不中 tóulán bú zhòng ném rổ trượt

    55 投中 tóu zhòng ném vào rổ

    56 投篮不准 tóulán bù zhǔn ném rổ không chuẩn

    57 命中率 mìngzhòng lǜ tỉ lệ ném trúng

    58 低拍带球 dī pāi dài qíu đập thấp dẫn bóng

    59 拍打传球 pāidǎ chúan qíu vừa đập vừa chuyền bóng

    60 钩手传球 gōu shǒu chúan qíu cong tay chuyền bóng

    61 空中传球 kōngzhōng chúan qíu chuyền bóng trên không

    62 跳起传球 tìao qǐ chúan qíu nhảy lên chuyền bóng

    63 长传 cháng chúan chuyền dài

    64 短传 duǎn chúan chuyền ngắn

    65 侧传 cè chúan chuyền nghiêng (bên cạnh)

    66 背传 bèi chúan chuyền bóng sau lưng

    67 弧形传球 hú xíng chúan qíu chuyền bóng hình vòng cung

    68 三人传 sān rén chúan 3 người chuyền cho nhau

    69 回传 húi chúan chuyền trả lại

    70 低传 dī chúan chuyền thấp

    71 运球 yùn qíu chuyền bóng

    72 切入 qiērù cắt

    73 跟进 gēn jìn đi theo

    74 转身投篮 zhuǎnshēn tóulán quay người ném rổ

    75 跳投 tìaotóu nhảy ném

    76 扣篮 kòulán che rổ

    77 补篮 bǔ lán ném thêm một lần

    78 定位投篮 dìngwèi tóulán định vị ném rổ

    79 跨步上篮 kùa bù shàng lán xoạc chân (đi dài bước) lên rổ

    80 近投 jìn tóu ném gần

    81 将球塞进篮里 jiāng qíu sāi jìn lán lǐ đưa bóng vào rổ

    82 投篮有效 tóulán yǒuxìao ném vào rổ (tính điểm)

    83 投篮无效 tóulán wúxìao ném vào rổ (không tính điểm)

    84 神投手 shén tóushǒu tay ném rổ thần kỳ

    85 抢篮板球 qiǎng lánbǎn qíu che không cho ném rổ

    86 掩护 yǎnhù yểm trợ

    87 盯人 dīng rén nhìn người

    88 快攻 kùai gōng tấn công nhanh

    89 假动作 jiǎ dòngzuò động tác giả

    90 配合 pèihé phối hợp

    91 全场紧逼 quánchǎng jǐnbī cả trận đều khẩn trương, không khí trận đấu hồi hộp căng thẳng

    92 拖延战术 tuōyán zhànshù chiến thuật kéo dài thời gian

    93 上半时得分 shàngbànshí défēn hiệp đầu được điểm

    94 和局 héjú trận thi đấu hòa nhau
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...