

Tính chất, đặc điểm
Nefarious: Bất chính
Ethereal: Thanh cao
Quintessence: Tinh túy
Docile: Ngoan ngoãn, dễ bảo
Appealing: Lôi cuốn
Angst: Cảm giác lo lắng
Dulcet: Dịu dàng, êm ái
Hectic: Tấp nập, hối hả
Soothing: Nhẹ nhàng, dịu dàng
Squeamish: Mong manh, dễ vỡ
Fat cat: Người giàu
Rigid: Cứng rắn, kiên định
Vibrant: Sôi nổi
Tremulous: Ngập ngừng
Trenuous: Nguy hiểm
Invigorated: Phấn khởi
Intimate: Thân mật
Elusion: Khó lí giải
Tattered: Tách tả tơi
Furrowed: Nếp nhăn
Splendor: Huy hoàng
Gallant: Dũng cảm
Ominous=Blurry=Hazy
Swell=Inflate: Làm phồng
Monstrous: Quái dị
Immense: Rộng lớn
Desolate=Miserable=Gloomy
Fluid: Nhẹ nhàng
Amorous: Si tình
Amorphous: Vô hình, vô định
Bluish: Hơi xanh
Porous: Xốp, rỗng
Blunt: Cùn
Fluffy: Có lông tơ
Intact: Nguyên vẹn
Mindfulness: Sự quan tâm
Prideful: Kiêu hãnh
Martial: Hiếu chiến
Privilege: Đặc biệt
Appalling: Ghê sợ, kinh ngạc
Artificial: Nhân tạo
Consistent: Kiên định
Cramped: Túng thiếu
Charity: Từ thiện
Fiction: Hư cấu
Tremble: Run
Repellent: Cự tuyệt
Copious: Dồi dào
Furious: Tức giận
Patience=Persistent: Kiên trì
Disciplined: Có kỉ luật
Enthusiastic: Nhiệt tình
Conservative: Bảo thủ
Pessimistic: Bi quan
Aloof: Xa cách, lạnh lùng
Rebellious: Nổi loạn
Eloquent: Có tài hùng biện
Versatile: Đa tài, đa năng
Stubborn: Bướng bỉnh
Arrogant: Kiêu căng
Brusque: Lỗ mãng
Cajole: Dụ dỗ, nịnh nọt
Circumspect: Thận trọng
Colossal=Cosmic
Profound: Thâm thúy, sâu
Prosperity: Sự thịnh vượng
Hesitation: Do dự
Acquiesce: Ưng ý
Từ chung
Commodity: Hàng hóa
Censor: Kiểm duyệt
Revenue=Income
Prospect: Triển vọng
Contradiction: Sự mâu thuẫn
Aspiration=Ambition
Procastinate=Postpone
Intervention: Sự can thiệp
Intrinsic: Bản chất
Arbitrary: Tùy ý
Amendment: Sự cải thiện
Poppycock: Vô lí
Suspended: Bị đình chỉ
Coherence: Sự liên kết
Incidence: Mức tác động
Conquer=Captivate
Embolden=Agitate=Encourage
Consolation: Sự động viên
Relish=Savore
Instill=assist
Expletive: Thô tục
Turbulent: Biến động
Privileged: Vinh dự
Compelling: Cảm động
Dilapidated: Tồi tàn
Consistent: Thích hợp
Versatility: Sự linh hoạt
Swerve: Đâm
Labored=Harsh=Arduous
Guilt=Sorrow: Đau khổ
Socket: Ổ điện
Grasp: Nắm
Implore: Khẩn khoản
Ponder: Nghĩ
Pioneer: Nhà thám hiểm
Expedition: Cuộc thám hiểm
Hurdle: Trở ngại
Profess=Declare=Assert
Occupy: Chiếm giữ
Accelerant=Approval=Accept
Canary: Chim hoàng yến
Balcony: Ban công
Meadow=Pasture
Cliff: Vách đá
Summit: Đỉnh cao
Silhouette=Brust
Obscure=Hide
Chandelier: Pha lê
Emigrate: Di cư
Transmitting=Convey
Demonstrate=Indicate: Chứng minh
Commercial: Thương mại, quảng cáo
Collide: Va chạm
Assume: Giả thiết
Accurate=Precise: Chính xác
Absurb: Vô lí
Molecule: Phân tử
Autoclave: Máy hấp
Pore (n) : Lỗ chân lông (v) : Nghĩ nhiều
Solvent: Dung môi
Fondue: Món sốt
Comprise: Gồm
Insulation: Sự cách li
Collaboration: Sự hợp tác
Apron: Tạp dề
Sieve: Cái rây
Pestle: Cái chày
Mortar: Cái cối
Corridor: Hành lang
Elevator: Thang máy
Parcel: Đơn hàng
Terminnal: Ga sân bay
Assess: Đánh giá
Criterion: Tiêu chuẩn
Approximately: Khoảng chừng
Talk over=Discuss
Turn down=Turn away=Refuse
Bring up: Nuôi dưỡng
Bring in=Introduce
Look back on: Nhớ lại
Gear up for=Prepare for
Pair up with=Team up with
Bear out=Confirm
Get on: Thành công
Get out: Ra ngoài
Light-hearted: Vô tư
Light-headed: Choáng
Hurt sb feelings: Làm tổn thương ai
Attract sb attention: Thu hút sự chú ý của ai
Off the peg: Được may sẵn
Do st on purpose: Cố tình làm gì
Criticise=Admonish
Stigma: Sự sỉ nhục
Warrant: Biện hộ
Inferior: Thấp kém
Beverage: Đồ uống
Infection: Sự nhiễm trùng
Tangerine: Quýt
Scramble: Trộn lại
Textile: Hàng dệt may
Retail: Bán lẻ
Assay=Analyse
Aspect: Khía cạnh, mặt
Tournament: Giải đấu
Championship: Chức vô địch
Feat: Kỳ công
Intimidating: Dọa nạt
Administration: Sự trông nom Từ vựng môi trường
Famine: Nạn đói.
Salinity intrusion: Sự nhiễm mặn
Cyclone: Lốc xoáy, bão
Claim: Gây tử vong
Refugee: Người tị nạn
Epidemic: Bệnh dịch
Hail: Mưa đá
Possession=Legacy: Của cải
Regime: Chế độ
Aftershock: Dư chấn
Blizzard: Bão tuyết
Formidable (a) : Khủng khiếp
Devastate= Destroy
Precausion: Sự đề phòng
Withstand st: Chịu đựng cái gì
Nationwide: Phạm vi cả nước
Blackout: Sự mất điện
Casualty: Vụ thương vong
Cataclysm: Đại họa
Epicenter: Tâm dịch, tâm bão
Pandemic: Đại dịch
Permafrost: Băng vĩnh cửu
Torrential rain: Mưa dai dẳng
Lava=Magma
Drizzle: Mưa phùn
Waterspout: Vòi rồng
Drastic (a) : Quyết liệt
Mammal: Động vật có vú
Enhance=Exalt: Tăng cường
Rosin: Thạch nhũ
Jungle: Khu rừng
Meadow: Đồng cỏ
Pebble: Sỏi
Deterioration: Sự đi xuống
To encroach upon: Xâm phạm đến
To decimate: Tàn phá, giết hại
The verge of extinction: Bờ vực tuyệt chủng
Conscience: Ý thức
Vicious circle: Vòng luẩn quẩn
Detergent: Chất tẩy rửa
Disposal: Sự vứt bỏ
Litter: Xả rác
Trash: Rác thải
Monitor: Người giám sát
Deplete=Abate=Appease=Impair
Incinerator: Lò đốt rác
Hazardous: Nguy hiểm
Inhale: Hít vào
Exploit: Khai thác
Học
Tuition: Học phí
Transcript: Học bạ
Puppy love=Childhood sweetheart: Tình yêu trẻ con
Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật
A little bird told me: Nghe đồn rằng
The elephant in the room: Vấn đề nổi cộm
Out of the blue: Bất ngờ
Once in a blue moon: Hiếm hoi
Go off into the blue: Biến mất
A/the blue- eyed boy: Con cưng
Blue blood: Dòng giống hoàng tộc
Black spot: Nguy hiểm (điểm đen)
As right as rain: Cảm thấy khỏe khoắn
Fit as a fiddle: Rất sung sức
(be) a breeze: Dễ
Chase rainbows: Theo đuổi ảo mộng, viển vông
Come rain or shine: Dù cho chuyện gì xảy ra
Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may
Amped up: Hứng khởi lmj đó
Add insult to ịnjury: Thêm dầu vào lửa
Dial down: Kiềm chế cảm xúc
Lose your head: Không kiềm chế cảm xúc
Keep your chin up: Giữ lạc quan khi đang khó khăn
Like a chicken with its head cut off: Phản ứng thoái quá
(be) in the limelight: Trở thành tâm điểm
Thrilled to bits=on top of the world: Rất vui
Make my day: Làm tôi rất vui
Not going to fly: Có thể không thành công
Touch base: Liên lạc
Think out of the box: Nghĩ đột phá, sáng tạo
Learn the ropes: Học điều căn bản nhất của môn nào đó
By the book: Chấp hành nghiêm
Get off the ground: Bắt đầu thực hiện sau khi bàn bạc
Teacher's pet: Người được thiên vị từ giáo viên
Pass with flying colors: Qua kì thi với điểm số cao
Learn by heart: Học thuộc lòng
Skip school: Trốn học
Cost a fortune: Rất đắt đỏ
Shop still you drop: Mua sắm rất lâu
Hit the road: Bắt đầu chuyến đi
A mile a minutes: Rất nhanh
A good clip: Tốc độ rất nhanh
Behind the times: Lỗi thời
At all cost: Bằng mọi giá
Sleep on it: Suy nghĩ trước khi quyết định
In the black: Có lãi
Reach for the moon/stars: Đạt được điều rất khó khăn
Promise (sb) the moon: Hứa (với ai) điều không thực hiện đc
Ask/cry for the moon: Muốn 1 điều không thực hiện được
Get cold feet: Mất can đảm
On second thougghts: Suy nghĩ kĩ lại
Off one's head: Loạn trí
Fly off the handle: Nổi giận
Hit the roof: Tức giận đột ngột
Pull sb's leg: Chọc ai đó
Get on like a house on fire: Thân thiết
Have a soft spot for: Có tình cảm với ai đó
(be) on nodding terms with: Quen biết sơ sơ
Pop into: Ghé vào
Rip off: Bán giá quá cao
Stock out: Mua số lượng lớn
Call it a day: Tạm ngưng việc gì
Have a crush on sb: Cảm nắng ai
In the nick of time: Vừa sát nút
Day in day out: Ngày này qua ngày khác
Make good time: Di chuyển nhanh
Around the clock: Cả ngày đêm liên tục
Black and blue: Bị thâm tím
Off the beaten track: Nơi ít người biết đến
To catch some rays: Tắm nắng
To break the journey: Nghỉ chân
To take a red eye: Bay chuyến bay đêm
On again, off again: Khi có khi không
Bend over backwards: Rất cố gắng làm gì
Take sb to the cleaners: Lừa tiền ai
Bygones be bygones: Quá khứ chỉ là quá khứ
Notch up: Đạt được
To see red: Rất tức
To go bananas: Cực kì tức giận/hào hứng
As cool as a cucumber: Bình tĩnh trong hoàn cảnh khó khăn
Back out: Thất hứa
As strong as a horse/an ox: Khỏe như voi
As thin as a rake: Quá gầy
As tough as old boots: Quá dai, khó nhai
As white as a sheet: Trắng bệch, xanh xao
Look up to=admire
As fresh as a daisy: Tươi như hoa
(be) on tenterhooks: Lo lắng
Hit on sb: Tán tỉnh
Tie the knot= walk down the Aisle= get hitched: Kết hôn
On the rocks: Gặp trục trặc
As free as a bird: Tự do tự tại
(be) in good/bad mood: Tâm trạng tốt/xấu
As a diferent as chalk and/from cheese: Khác hoàn toàn
As peas in a pod: Giống như 2 giọt nước
Blind date: Cuộc gặp mặt chưa quen từ trước
Break the ice: Trò chuyện với người lạ
Lend a sympathetic ear to sb (sympathize with sb) : Cảm thông với ai
Brass-monkey weather: Thời tiết rất lạnh
Blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến
Full of hot air: Nói suông
Long in the tooth to do st: Quá muộn để làm gì đó
No spring chicken: Người qua tuổi thanh niên
Get a grip on oneself: Làm chủ cảm xúc
Have strong chemistry: Có cảm xúc mãnh liệt
Unrequited love: Tình yêu đơn phương
Have sb's number: Hiểu rõ ai đó
Break out of st: Trốn khỏi
Down in the dumps: Không vui
Fair and square: Sòng phẳng, công bằng
Bear on st: Liên quan đến
Bear up: Chịu đựng
Blow over: Trôi qua
Bear down on st: Cắn, chống lại kịch liệt
Bawl st out: Chỉ trích, mắng
Live high off the hog: Sống xa hoa
Back out: Thất hứa
Out of work: Thất nghiệp
Keep an eye out: Nhìn ai, cái gì
Keep an eye on st/sb: Để mắt đến ai/cái gì
Frog in my throat: Không thể nói rõ (cổ khô hoặc đau)
Match made in heaven: Cặp đôi trời phú
Fall head over heels in love: Si mê
Under sb's spell: Thích ai
Be the apple of one's eye: Được yêu thích bởi ai đó
Over the moon: Rất vui
On cloud nine: Rất vui
Make sb's day: Làm ai vui
In seventh heaven: Rất vui
Not the end of the world: Chưa phải tồi tệ nhất
Face like a wet weekend: Nhìn mặt thảm thương
Get a kick out of st: Rất thích cái gì
Ask/cry for the moon: Yêu cầu điều viển vông
Three-dog night: Rất rét
Call it a night: Nghỉ tối
Things that go bump in the night: Những thứ đáng sợ buổi tối
The night is young: Đêm còn dài
Wave a magic wand: Giải quyết vấn đề như phép màu
Magic up: Tạo ra, xuất hiện như phép màu
Rabbit food: Đồ rau củ
Inhale (sb's) food: Ăn rất nhanh
To have a whale of a time: Tham gia rất nhiều
Pigs might fly: Điều không thể xảy ra
To be in the doghouse: Gặp rắc rối
Click sb's boots: Làm mọi thứ để nịnh nọt ai
Let your hair down: Thư giãn, buông bỏ
Fish out of water: Không thoải mái trong trường hợp này
Wet behind the ears: Non, thiếu kinh nghiệm
Get to the point: Đi thẳng vào vấn đề
Full of hot air: Nói nhiều, nói những thứ linh tinh
Full of beans: Tràn đầy năng lượng
Forty winks: Giấc ngủ ngắn trong ngày
Foam at the mouth: Rất tức giận
Fit like a glove: Dáng rất thon thả
Every rose has its thorn: Không ai hoàn hảo
Drop the ball: Làm sai
Drop like a hot potato: Kết thúc đột ngột quan hệ lãng mạn
My ears are burning: Khi nghe ai đó nói về mình
Up to scratch: Sự chấp nhận thuận lợi
Have a screw loose: Ngốc
Follow in sb's footsteps: Làm theo người đi trước
Dress to the nines: Mặc sang trọng
Drop a bombshell: Thông báo tin sốc
Dog-eat-dog: Bất chấp làm mọi thứ ngay cả hại người khác
Die with your boots on: Chết khi công việc dang dở
Doesn't hold water: Vô lí
Take sb/st for granted: Cho là điều dĩ nhiên
Take st into account/consideration: Tính/kể đến cái gì
Take it easy: Không làm việc quá mệt
Lose touch with sb: Mất liên lạc với ai
Pay attention to st/sb: Chú ý đến
Catch sight of sb/st: Nhìn thấy (trong chốc lát)
At sb's disposal: Có sẵn cho ai sử dụng
Splitting headache: Đau đầu như búa bổ
Beat about the bush: Nói vòng vo
On the house: Không phải trả tiền
On the shelf: Vứt xó, bỏ đi
Hit the roof: Giận dữ
Make sb's blood boil: Làm ai điên tiết lên
Bring down the house: Làm mng vỗ tay nhiệt liệt
Pay through the nose: Trả giá cao
By the skin of sb's teeth: Sát sao
Get butterflies in sb'stomach: Cảm thấy bồn chồn
Sell like hot cakes: Bán đắt
Shooting star: Sao băng
Sow sb's wild oats: Trải qua thời kì có những thú vui bừa bãi
Close shaves: Những lần thoát hiểm trong gang tấc
Have a bee in sb's bonnet about st: Chú trọng vấn đề j
Blow sb's own trumpet: Huênh hoang
Fight tooth and nail: Chiến đấu ác liệt
Head over heels: Lăn lông lốc
Smell a rat: Nghi có sự dối trá
Know st like the back of sb's hand: Biết rõ điều gì
The last straw: Giọt nước tràn ly
Drop sb a line: Viết thư cho ai
Have/get cold feet: Sợ hãi
Beside the point: Không thích hợp
For the time being: Trong lúc này
Off the record: Không được ghi
Chip off the old block: Tính cách giống bố
Sb's cup of tea: Người/vật mình thích
Get st on sb's mind: Bận tâm điều gì
Down at heel: Tàn tạ
Make money hand over fist: Vớ được lợi lộc béo bở
In/out of practise: Có/không có thời gian luyện tập
Burn the candle at both ends: Làm việc không biết giứ sức
Get your feet under the table: Làm quen với công việc
Go the extra mile: Cố hết sức làm xong công việc
Put sb's feet up: Thư giãn
Give sb a sack: Sa thải ai
Go to town (on st) : Làm việc hăng hái
Have st on the tip of sb's tongue: Sắp nói ra
Put sb feet in it: Làm phiền ai
Kill two birds with one stone: 1 công đôi việc
Hit the nail on the head: Nói chính xác
Put two and two together: Cứ thế mà suy ra
Keep one's fingers crossed for sb: Cầu điều tốt đẹp cho ai
It's no use/good crying over spilt milk: Kêu ca bằng thừa
By the hair's breath: Trong từng kẽ tóc
Have a narrow escape: Thoát do ăn may
A sight for sore eyes: Đẹp mắt
Come out of sb's shell: Cởi mở
Catch sb on the hop: Đến 1 cách bất ngờ
On the spot: Lập tức
(like) water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt
Fight windmills: Đánh nhau trong tưởng tượng
Spitting image: Giống như khuôn đúc
Money for old rope: Làm ra tiền dễ dàng
Old wives'tale: Chuyện mê tín
Long shot: Biện pháp xa vời, ít thành công
Fly in the ointment: Mắc míu nhỏ
Wet blanket: Người làm cho tập thể yếu đi
In every nook and cranny: Mọi ngóc ngách
General dogsbody: Người gánh công việc cho người khác
A soft spot for st/sb: Thích cái gì/ai
A last/final fling: Cuộc vui chơi cuối cùng
Like a lamb: Hiền lành
As good as gold: Đạo đức tốt
As light as air/feather: Rất nhẹ
As old as the hills: Cổ xưa
As plain as the nose on sb's face: Rõ như ban ngày
As flat as a pancake: Mập mạp
With knobs on: Chẳng kém gì, được đấy
As pleased as punch: Rất hài lòng
As keen as mustard: Rất hăng hái
As clear as a bell: Rành mạch, rõ ràng
As hard as nails: Cứng rắn, tàn nhẫn
As large as life: Thấy rõ ràng, không thể nhầm lẫn
As stubborn as a mule: Bướng bỉnh
As sober as a judge: Tỉnh táo, không say rượu
As steady as a rock: Vững chắc
As thick as thieves: Rất ăn ý, rất thân
As red as a beetroot: Đỏ như gấc
As pale as a ghost: Trắng bệch
To sleep like a log: Ngủ như chết
To hold on like grim death: Bám không rời
To smoke like a chimney: Hút thuốc cả ngày
To spread like a wildfire: Tin đồn lan rất nhanh
Like a house on fire: Rất nhanh, mạnh mex
Like a clockwork: Đều đặn như máy
Do a runner: Trốn nhanh thoát khỏi rắc rối
Dead set against st: Chống lại hoàn toàn điều gì
Dead in the water: Không có cơ hội để thành công
Dark horse: Người có cảm xúc, kế hoạch ít ai biết
Cut from the same cloth: Quá giống nhau
Cry over spilled milk: Buồn về chuyện không làm được
Couch potato: Người lười, dành hết time để xem TV
Cool your heels: Chờ đợi
Compare apples and oranges: So sánh 2 thứ khác nhau
Let's chew the rag/fat: Buôn chuyện
Change your mind: Có ý tưởng hơn bạn của ngày trước
Caught with your pants down: Trường hợp ngại ngùng
Catch some Zs: Ngủ, ngủ ngắn
Cat got your tongue? : Bạn không còn gì để nói
Cash cow: Sản phẩm thu nhiều lợi nhuận
Carry a day: Thắng, thành công
Carry the ball: Phụ trách
Break your duck: Làm thứ gì lần đầu
Carrot and stick: Khen thưởng và kỉ luật
Calm before the storm: Bình tĩnh trước bão giông
Call sb on the carpet: Kêu ai đó trước cơ quan thẩm quyền để la mắng, khiển trách
Burn your bridges: Phá hủy mọi cách có thể quay lại 1 tình huống
Call of nature: Cần đi vệ sinh
Burn the midnight oil: Làm việc khuya
Buy the farm: Chết
Burn the candle at both ends: Làm/học cả ngày đêm
Built castles in the air: Kế hoạch rất khó thực hiện
Bring it on: Bắt đầu chiến đấu
Bring home the bacon: Kiếm tiền để sống
From the get-go: Bắt đầu
Smooth sailing: Dễ
Snowball's chance in hell: Không có cơ hội
Break your back: Làm việc rất chăm chỉ
Make ends meet: Chỉ đủ tiền để trả thứ bạn cần
Break the ice: Khiến người chưa gặp bao giờ thấy tự nhiên
Hard to swallow: Khó để tin
Like a cat on a hot tin roof: Rất lo lắng
Ill at ease: Lo lắng, không thoải mái
Breath sb's last: Chút hơi thở cuối cùng
Catch a cold: Bị cảm
Fall ill: Ốm
At death's door: Sắp chết
Bue in the face: Kiệt sức vì tức giận
A lot on your plate: Có rất nhiều thứ để làm
Blow your own trumpet: Nói với mng về thành tích của bạn
Crack the whip: Dùng quyền lực để bắt ai làm việc
At hell breaks loose: Đột nhiên trở nên điên rồ
Blood, sweat and tears: Sự nỗ lực, đổ mồ hôi
Leave sb high and dry: Đưa ai vào tình huống khó xử
Bitter pill to swallow: Sự thật đắng phải chấp nhận
Not have a clue: Không có kiến thức, thông tin về việc gì
On a wing and a prayer: Cơ hội nhỏ để thành công
Bite your tongue: Dừng những lời bạn thích nói
Make an ass of yourself: Hành vi ngu ngốc
Birthday suit: Khỏa thân
Keep your pants on: Kiên trì
Doesn't lift a finger: Không làm gì
Have bigger fish to fry: Có thứ j đó thú vị hoặc quan trọng hơn để làm
Flash in the pan: Thất hứa
Better late than never: Làm thứ đó muộn tốt hơn khi k làm
Down in the mouth: Buồn
Hit the books: Học chăm chỉ
Clean break: Thay đổi bản thân từ 1 tình huống
Up the creek without a paddle: Trong tình huống khó khăn
Heart in your mouth: Rất lo lắng
Make up your mind: Đưa ra quyết định
Look on the bright side: Tìm kiếm điều tốt trong tình cảnh tệ
Let it slide: Để mọi thứ như cũ, không làm xáo trộn
Get the show on the road: Bắt đầu thứ j
Have a thing for sb: Có tình cảm với ai
Out of nowhere: Đột ngột
Heart-to-heart: Cuộc trò chuyện chân thành, thân mật
Go under the knife: Hoạt động y tế
In the nick of time: Đúng lúc
Lose face: Ngại, u ám
I'm down in the dumps: Buồn
Like a kid in a candy store: Rất vui về điều gì
Fresh off the boat: Mới từ nơi xa lạ đến
Grab a bite: Ăn thứ gì
Lose track of time: Quên mất thời gian, không để ý
In a pinch: Chỉ khi cần thiết hoặc để thay thế
In your shoes: Ở trong hoàn cảnh giống người khác
Hit home: Có hiệu quả
False alarm: Cảnh báo về thứ gì đó không xảy ra
Dodge a bullet: Tránh những điều tiêu cực
Dawn on you: Đột nhiên hiểu vấn đề
Bring the house down: Để mng cười lâu
Catch some rays: Tắm nắng
Call it even: Quyết định điều gì công bằng
Call a spade a spade: Nói sự thật về điều gì
Bang for the buck: Kết quả kết cho việc bỏ tiền ra
Drive you up the wall: Làm bạn khó chịu
Skirt the rules: Tránh không vi phạm các quy tắc
See which way the wind blows: Biết điều j có thể xảy ra trong tình huống cụ thể
Put your cards on the table: Nói thẳng những gì bạn nghĩ
One for the road: Thức uống có cồn ngay trc khi rời đi
On the dot: Đúng giờ
Knock on wood: Tránh điều tồi tệ
King of the hill: Người thành công nhất
Be in over your head: Giải quyết tình huống quá khó
Hit the town: Ra ngoài tìm thú vui
Have deep pockets: Có nhiều tiền
Bite the bullet: Chấp nhận điều khó chấp nhận
Be alive and kicking: Sức khỏe dồi dào
Keep a low profile: Tránh sự chú ý vào bản thân
Knight in shining armor: Người giúp bạn khi bạn khó khăn
Give the green light: Cho phép cái gì đó xảy ra
Toss your cookies: Nôn
Spick and span: Hoàn toàn sạch sẽ
Dig your own grave: Hành động ngu ngốc
Jump ship: Chuyển nghề, hoạt động
Have a sweet tooth: Thích ăn đồ ngọt
A bed of roses: Tình huống dễ
No bed of roses: Không dễ
A cinch: Nhiệm vụ dễ
A bolt from the blue: Điều gì đó ngạc nhiên, khó tin
A bag/bundle of nervous: Lo lắng
A blind alley: Điều khó thành công
Against the grain: Khác thường
All the best: Điều tốt nhất
All the rage: Rất phổ biến
At odds: Không đồng ý việc gì
As mad as a hatter: Điên rồ
A good man is hard to find: Khó tìm người bạn đời tốt
A friend in need is a friend ineed: Người bạn thực sự
A golden key can open any door: Tiền có thể làm mọi thứ
A nod is as good as a wink: Không cần giải thích vì đã hiểu
A penny saved is a penny earned: Tiết kiệm tiền
Turn turtle: Đổ
A whale of (fun) : Rất.. (vui)
As bald as a coot: Rất tồi tệ
All greek to me: Bạn không hiểu thứ gì
All bark and no bite: Nói nhiều mà không động thủ
A house of cards: Dễ sụp đổ bởi chính mình
All that glitters is not gold: Nhìn tốt đẹp nhưng không phải
A cut above: Tốt hơn là
A watched pot never boils: Chờ đợi không kết quả
All good things must come to an end: Kết thúc
Head and shoulders above: Hơn hẳn người khác
At sixes and sevens: Rối loạn
Walk on air: Rất vui
Stab sb in the back: Hại người luôn tin tưởng bạn
Ring the bell: Thân thiện
Pushing up the daises: Chết
Pencil st in: Có kế hoạch tạm thời
On the same page: Giống ý tưởng
In a nutshell: Nói ít
Hold sb's horses: Kiên trì chờ đợi
Get the sack: Mệt
Cut the gordian knot: Giải quyết theo cách đơn giản
Cut sb some slack: Cho ai tự do
Come hell or high water: Không có gì xảy ra
Beyond sb's means: Nằm ngoài khả năng chi trả
Sb's bread and butter: Nguồn thu nhập
Cut sb's losses: Dừng làm việc j gây thua lỗ
Down and out: Không có tiền, nhà cửa
Money doesn't grow on trees: Nên tiết kiệm tiền
Pour money down the drain: Tiêu hoang phí
Born with a silver spoon in your mouth: Sinh ra đã sướng
A good egg: Người tốt
Egg on: Xúi giục làm điều xấu
Nest egg: Tiền tiết kiệm
Nothing but skin and bones: Da bọc xương
Safe and sound: Bình an vô sự
Get/have/give a black eye: Thâm tím mặt mày
Recharge sb's batteries: Hồi phục năng lượng
Under the weather: Không khỏe
Make your way back: Quay lại điểm xuất phát
Hustle and hustle: Náo nhiệt, đông đúc
Live out of the suitcase: Thích đi đây đi đó
Thirst for adventure: Khao khát đi chơi
At one time: Thời gian nào đó đã qua
Be at one with sb: Thống nhất với ai
be/get one up on someone: Có ưu thế hơn ai
Back to square one: Quay lại từ đầu
For one thing: Vì 1 lí do
A great one for st: Đam mê chuyện gì
All in one/All rolled up into one: Kết hợp lại
It's all one (to me/him) : Như nhau thôi
My one and only copy: Người duy nhất
A new one on me: Chuyện lạ
One and the same: Chỉ là 1
One for the road: Ly cuối trước khi đi
One in the eye for sb: Làm gai mắt
One in a thousand/million: Người tốt trong ngàn người
A one- night stand: 1 đêm chơi bời
One of the boy: Người cùng hội
One of these days: Chẳng bao lâu
One of those days: Ngày xui xẻo
One too many: Quá nhiều rượu
Be in two minds: Chưa quyết định được
For two pins: Xém chút nữa
In two shakes: Loáng cái là xong
Two bites of/at the cherry: Cơ hội đến 2 lần
A nine day wonder: Điều kì lạ
A nine-to-five job: Công việc nhàm chán
Dresses up to the nines: Ăn mặc bảnh bao
Ten to one: Rất có thể
Nineteen to the dozen: Nói huyên thiên
Be in the black: Có tài khoản
A black look: Cái nhìn giận dữ
A black mark: Vết nhơ
In sb's black books: Không được lòng ai
Green with envy: Tái lên vì ghen
Go/turn grey: Bạc đầu
Grey matter: Chất xám
Be in the red: Nợ ngân hàng
The red carpet: Đón chào nồng hậu
A red herring: Đánh trống lãng
A red letter day: Ngày đáng nhớ
See red: Nổi giận bừng bừng
A white-collar worker/job: Nhân viên văn phòng
Go to the dogs: Sa sút
Drop a brick: Lỡ lời
Dig up dirt on: Phốt
A cold fish: Người lạnh lùng
A lame duck: Người thất bại
Not hurt a fly: Chẳng làm hại ai
Can't say boo to a goose: Hiền như đất
Do the donkey's work: Làm chuyện nhàm chán
Lead a cat and dog life: Sống như chó, mèo
Have other fish to fry: Có chuyện khác phải làm
A cat nap: Ngủ ngày
A lone bird/wolf: Người hay ở nhà
A dog's life: Cuộc sống lầm than
Bud sb: Quấy rầy ai
Donkey's years: Thời gian dài dằng dặc
Dog tired: Mệt nhoài
A sitting duck: Dễ bị tấn công
An odd bird/fish: Người quái dị
A busy bee: Người làm việc li lì
The bee's knees: Ngon lành nhất
A wild goose chase: Cuộc tìm kiếm vô vọng
Top dog: Kẻ thống trị
Badger sb: Mè nheo ai
To let the worlf into the fold: Nuôi ong tay áo
Grasp all, lose all: Tham thì thâm
Bank on sb/st: Tin tưởng ai/điều j
Come in for st: Hứng chịu
Buckle down: Bắt đầu chăm chỉ
Bump into sb: Tình cờ gặp ai
Brush up on st: Trau dồi
Get away with st: Trốn thoát
Figure out how/why/what: Hiểu được
Gut feeling: Trực giác, bản năng về việc j đó
Bet a farm: Cá cược tất cả
Hard nut to crack: Vấn đề khó giải quyết
Happy as a clam: Vui vẻ
Have a bun in the oven: Có bầu
Give sb a piece of your mind: Quát mắng ai vì họ sai
Meet a deadline: Hoàn thành việc j vào thời gian sát nút
Give sb the creeps: Làm ai sợ hãi, lo lắng
Over my dead body: Sẽ không để ai làm việc đó
Go to bed with the chickens: Ngủ rất sớm
Greener pastures: Công việc/nơi tốt hơn
Acid test: Màn kiểm tra kết luận
A whole raft of: Bộ sưu tập lớn về j
Have the memory of an elephant: Có kí ức đẹp
Have egg on your face: Rất ngại
A Bite at The Cherry: Cơ hội tốt mà không phải ai cũng có
A Leg Up: Một lợi thế, một sự thúc đẩy
A Life Of Its Own: Một sự tồn tại bất khuất
Ahead Of The Game: Tiến bộ nhanh hơn dự đoán
Airy Fairy: Hay thay đổi, vô nghĩa, không thực tế
All Ears: Sẵn sàng lắng nghe
All Hands on Deck: Mọi người phải giúp đỡ.
Wet behind the ears: Chưa có kinh nghiệm
Have your cake and eat it (too) : 2 điều tốt đẹp xảy ra cùng một lúc
Have your head in the clouds: Mơ tưởng
Babe in arms: Rất trẻ
Babe in the woods: Thiếu kinh nghiệm
In the dead of winter: Giữa đông
I have butterflies in my tummy: Lo lắng
Sick as a dog: Rất ốm
If the shoe fits, wear it: Nếu áp dụng được cho bạn, hãy accept
House of cards: Kế hoạch dễ bị phá hoại
Hold your horses: Chờ, chậm thôi
Hold all the aces: Chiếm toàn bộ lợi thế
Hit the pillow: Đi ngủ
Spit (out) the dummy: Phản ứng như trẻ con
In the red: Nợ
Have one foot in the grave: Già, gần chết
In the doghouse: Ng khác khó chịu vs bạn vì hđ của bạn
In hot water: Gặp rắc rối
In deep water: Trong tình huống khó
In a nutshell: Nói ngắn gọn
Hold a grudge: Ghi thù
Fond of st: Thích thứ gì
A closed book to me: Vấn đề tôi không hiểu
Make a good living: Kiếm nhiều tiền
Set sights on st: Đặt mục tiêu cho cái j đó
Refresh sb's memory of st: Nhắc, làm ai nhớ lại j đó
A big fish: Ng thành công, quan trọng
Give sb the green light: Cho phép ai lmj
Green with envy: Ghen tị vs ai/điều gì
Green thumb: Có tài làm vườn
Green around the gills: Mặt xanh tái
In a flash: Nhanh
Flash out: Lớn lên, tỏa sáng
Flash a smile: Nụ cười nhanh
Flash back: Hồi tưởng lại
The last/final straw: Điều cuối cùng
Straw that broke the camel's back: Việc nhỏ hệ quả lớn
A hot potato: Vấn đề nóng khó giải quyết
To cock a snook: Xem thường
A cross to bear: Trách nhiệm, gánh nặng tự xử lí
Be like a cat on hot bricks: Lo âu
Spring up: Xuất hiện (bất ngờ)
Have stars in (sb's) eyes: Lạc quan
Clear as a bell: Dễ nghe
To have a whale of a (good) time: Có nhiều niềm vui khi lmj
Put/set pen to paper: Ghi tên lên giấy, kí hợp đồng
Red tape: Rối loạn thời gian
Black look: Cái nhìn giận dữ
Black mood: Tâm trạng xấu
White elephant: Đồ đắt nhưng vô ích
Like a ton of bricks: Rất nặng
Pigs might flies: Không thể xảy ra
Get off your high horse: Hành xử đúng lại
Fly off the handle: Nổi giận
Narrow escape: Thoát trong gang tốc
Off the record: Không chính thức
Put one's foot in it: Phạm sai lầm gây bối rối
Pull one's own weight: Làm tròn trách nhiệm
Make ends meet: Xoay sở kiếm sống
Stay on one's toes: Thận trọng
On second thoughts: Nghĩ lại
A lost cavse: Hết hi vọng
Sell sb/st short: Đánh giá thấp ai điều j
Home and dry: Âm xuôi, trót lọt
Bee's knees: Rất tuyệt, hoàn hảo
Have a bee in your bonnet: Không thể không nghĩ tới
Put the bee on: Lải nhải xin tiền
Make like a bee and buzz off: Rời đi vội vàng
Water under the bridge: Không cần lo lắng về nó (QK)
Like water off a duck's back: Không ảnh hưởng đến ng khác
Jack-of-all-trades: Ng có kĩ năng ở mọi lĩnh vực
Out of practice: Ko lm tốt
Out of date: Hết hạn
Out of control: Mất kiểm soát
Out of one's mind: Mất trí
Out of breath: Hết hơi
Out of focus: Không rõ, mờ
Out of order: Không phù hợp, hỏng hóc
Out of step: Không cùng chí hướng
Out of stock: Hết hàng
Out of the question: Không thể xảy ra
Out curiousity: Vì tò mò
A taste of your medicine: Gậy ông đập lưng ông
Pass the buck: Trách
Jump through hoops: Chọn làm thứ khó trước
Pull the plug: Dừng lại những gì diễn ra
Make a commitment: Giao ước
Have an affair: Ngoại tình
Go back year: Quen ai trong tg dài
Cheat on sb: Lừa ai
On-off relationship: Bạn bình thường
Hit on sb: Tán ai
Hit it off with sb: Yêu ai từ lần đầu
Live to fight anotherday: Có cơ hội lm lại trong tg lai
Call it a day: Dừng làm việc
Forever and a day: Vĩnh viễn, mãi mãi
In this day and age=at the present time: Ngày nay
Every dog has its day: Ai cx có lúc khó khăn
The good old days: Ngày tươi đẹp
Rome wasn't built in a day: Hãy kiên nhẫn
At the end of the day: Cuối ngày thì..
Keep your head above water: Chỉ có thể xoay sở khi gặp khó khắn về tài chính
There isn't enough room to swing a cat: Phòng rộng
Jump for join: Vui
The pot calling the kettle black: Không trách ng khác lỗi bn cx có
Got a big mouth: Không giữ được bí mật
I'm all ears: Tôi thích nghe bạn nói
Hit the nail on the head: Nói đúng
Like pulling teeth: Việc khó
Work against the clock: Chạy đua vs tg
Put/turn/set the clock forward: Chỉnh giờ sớm lên
Around the clock: Cả ngày
The clock is ticking: Sắp hết tg
Clock st up: Thắng
Dial down: Tiết chế c/x
Blind date: Buổi hẹn chưa bt trước
On a date: Đang hẹn
Act your age: Cư xử đúng tuổi đi
Out of date: Lỗi thời
Candle in the wind: Dễ bị tổn thương
Worth the candle: Đáng làm
Hold a candle to: Tốt hơn so vs vật khác
Nefarious: Bất chính
Ethereal: Thanh cao
Quintessence: Tinh túy
Docile: Ngoan ngoãn, dễ bảo
Appealing: Lôi cuốn
Angst: Cảm giác lo lắng
Dulcet: Dịu dàng, êm ái
Hectic: Tấp nập, hối hả
Soothing: Nhẹ nhàng, dịu dàng
Squeamish: Mong manh, dễ vỡ
Fat cat: Người giàu
Rigid: Cứng rắn, kiên định
Vibrant: Sôi nổi
Tremulous: Ngập ngừng
Trenuous: Nguy hiểm
Invigorated: Phấn khởi
Intimate: Thân mật
Elusion: Khó lí giải
Tattered: Tách tả tơi
Furrowed: Nếp nhăn
Splendor: Huy hoàng
Gallant: Dũng cảm
Ominous=Blurry=Hazy
Swell=Inflate: Làm phồng
Monstrous: Quái dị
Immense: Rộng lớn
Desolate=Miserable=Gloomy
Fluid: Nhẹ nhàng
Amorous: Si tình
Amorphous: Vô hình, vô định
Bluish: Hơi xanh
Porous: Xốp, rỗng
Blunt: Cùn
Fluffy: Có lông tơ
Intact: Nguyên vẹn
Mindfulness: Sự quan tâm
Prideful: Kiêu hãnh
Martial: Hiếu chiến
Privilege: Đặc biệt
Appalling: Ghê sợ, kinh ngạc
Artificial: Nhân tạo
Consistent: Kiên định
Cramped: Túng thiếu
Charity: Từ thiện
Fiction: Hư cấu
Tremble: Run
Repellent: Cự tuyệt
Copious: Dồi dào
Furious: Tức giận
Patience=Persistent: Kiên trì
Disciplined: Có kỉ luật
Enthusiastic: Nhiệt tình
Conservative: Bảo thủ
Pessimistic: Bi quan
Aloof: Xa cách, lạnh lùng
Rebellious: Nổi loạn
Eloquent: Có tài hùng biện
Versatile: Đa tài, đa năng
Stubborn: Bướng bỉnh
Arrogant: Kiêu căng
Brusque: Lỗ mãng
Cajole: Dụ dỗ, nịnh nọt
Circumspect: Thận trọng
Colossal=Cosmic
Profound: Thâm thúy, sâu
Prosperity: Sự thịnh vượng
Hesitation: Do dự
Acquiesce: Ưng ý
Từ chung
Commodity: Hàng hóa
Censor: Kiểm duyệt
Revenue=Income
Prospect: Triển vọng
Contradiction: Sự mâu thuẫn
Aspiration=Ambition
Procastinate=Postpone
Intervention: Sự can thiệp
Intrinsic: Bản chất
Arbitrary: Tùy ý
Amendment: Sự cải thiện
Poppycock: Vô lí
Suspended: Bị đình chỉ
Coherence: Sự liên kết
Incidence: Mức tác động
Conquer=Captivate
Embolden=Agitate=Encourage
Consolation: Sự động viên
Relish=Savore
Instill=assist
Expletive: Thô tục
Turbulent: Biến động
Privileged: Vinh dự
Compelling: Cảm động
Dilapidated: Tồi tàn
Consistent: Thích hợp
Versatility: Sự linh hoạt
Swerve: Đâm
Labored=Harsh=Arduous
Guilt=Sorrow: Đau khổ
Socket: Ổ điện
Grasp: Nắm
Implore: Khẩn khoản
Ponder: Nghĩ
Pioneer: Nhà thám hiểm
Expedition: Cuộc thám hiểm
Hurdle: Trở ngại
Profess=Declare=Assert
Occupy: Chiếm giữ
Accelerant=Approval=Accept
Canary: Chim hoàng yến
Balcony: Ban công
Meadow=Pasture
Cliff: Vách đá
Summit: Đỉnh cao
Silhouette=Brust
Obscure=Hide
Chandelier: Pha lê
Emigrate: Di cư
Transmitting=Convey
Demonstrate=Indicate: Chứng minh
Commercial: Thương mại, quảng cáo
Collide: Va chạm
Assume: Giả thiết
Accurate=Precise: Chính xác
Absurb: Vô lí
Molecule: Phân tử
Autoclave: Máy hấp
Pore (n) : Lỗ chân lông (v) : Nghĩ nhiều
Solvent: Dung môi
Fondue: Món sốt
Comprise: Gồm
Insulation: Sự cách li
Collaboration: Sự hợp tác
Apron: Tạp dề
Sieve: Cái rây
Pestle: Cái chày
Mortar: Cái cối
Corridor: Hành lang
Elevator: Thang máy
Parcel: Đơn hàng
Terminnal: Ga sân bay
Assess: Đánh giá
Criterion: Tiêu chuẩn
Approximately: Khoảng chừng
Talk over=Discuss
Turn down=Turn away=Refuse
Bring up: Nuôi dưỡng
Bring in=Introduce
Look back on: Nhớ lại
Gear up for=Prepare for
Pair up with=Team up with
Bear out=Confirm
Get on: Thành công
Get out: Ra ngoài
Light-hearted: Vô tư
Light-headed: Choáng
Hurt sb feelings: Làm tổn thương ai
Attract sb attention: Thu hút sự chú ý của ai
Off the peg: Được may sẵn
Do st on purpose: Cố tình làm gì
Criticise=Admonish
Stigma: Sự sỉ nhục
Warrant: Biện hộ
Inferior: Thấp kém
Beverage: Đồ uống
Infection: Sự nhiễm trùng
Tangerine: Quýt
Scramble: Trộn lại
Textile: Hàng dệt may
Retail: Bán lẻ
Assay=Analyse
Aspect: Khía cạnh, mặt
Tournament: Giải đấu
Championship: Chức vô địch
Feat: Kỳ công
Intimidating: Dọa nạt
Administration: Sự trông nom Từ vựng môi trường
Famine: Nạn đói.
Salinity intrusion: Sự nhiễm mặn
Cyclone: Lốc xoáy, bão
Claim: Gây tử vong
Refugee: Người tị nạn
Epidemic: Bệnh dịch
Hail: Mưa đá
Possession=Legacy: Của cải
Regime: Chế độ
Aftershock: Dư chấn
Blizzard: Bão tuyết
Formidable (a) : Khủng khiếp
Devastate= Destroy
Precausion: Sự đề phòng
Withstand st: Chịu đựng cái gì
Nationwide: Phạm vi cả nước
Blackout: Sự mất điện
Casualty: Vụ thương vong
Cataclysm: Đại họa
Epicenter: Tâm dịch, tâm bão
Pandemic: Đại dịch
Permafrost: Băng vĩnh cửu
Torrential rain: Mưa dai dẳng
Lava=Magma
Drizzle: Mưa phùn
Waterspout: Vòi rồng
Drastic (a) : Quyết liệt
Mammal: Động vật có vú
Enhance=Exalt: Tăng cường
Rosin: Thạch nhũ
Jungle: Khu rừng
Meadow: Đồng cỏ
Pebble: Sỏi
Deterioration: Sự đi xuống
To encroach upon: Xâm phạm đến
To decimate: Tàn phá, giết hại
The verge of extinction: Bờ vực tuyệt chủng
Conscience: Ý thức
Vicious circle: Vòng luẩn quẩn
Detergent: Chất tẩy rửa
Disposal: Sự vứt bỏ
Litter: Xả rác
Trash: Rác thải
Monitor: Người giám sát
Deplete=Abate=Appease=Impair
Incinerator: Lò đốt rác
Hazardous: Nguy hiểm
Inhale: Hít vào
Exploit: Khai thác
Học
Tuition: Học phí
Transcript: Học bạ
Puppy love=Childhood sweetheart: Tình yêu trẻ con
Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật
A little bird told me: Nghe đồn rằng
The elephant in the room: Vấn đề nổi cộm
Out of the blue: Bất ngờ
Once in a blue moon: Hiếm hoi
Go off into the blue: Biến mất
A/the blue- eyed boy: Con cưng
Blue blood: Dòng giống hoàng tộc
Black spot: Nguy hiểm (điểm đen)
As right as rain: Cảm thấy khỏe khoắn
Fit as a fiddle: Rất sung sức
(be) a breeze: Dễ
Chase rainbows: Theo đuổi ảo mộng, viển vông
Come rain or shine: Dù cho chuyện gì xảy ra
Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may
Amped up: Hứng khởi lmj đó
Add insult to ịnjury: Thêm dầu vào lửa
Dial down: Kiềm chế cảm xúc
Lose your head: Không kiềm chế cảm xúc
Keep your chin up: Giữ lạc quan khi đang khó khăn
Like a chicken with its head cut off: Phản ứng thoái quá
(be) in the limelight: Trở thành tâm điểm
Thrilled to bits=on top of the world: Rất vui
Make my day: Làm tôi rất vui
Not going to fly: Có thể không thành công
Touch base: Liên lạc
Think out of the box: Nghĩ đột phá, sáng tạo
Learn the ropes: Học điều căn bản nhất của môn nào đó
By the book: Chấp hành nghiêm
Get off the ground: Bắt đầu thực hiện sau khi bàn bạc
Teacher's pet: Người được thiên vị từ giáo viên
Pass with flying colors: Qua kì thi với điểm số cao
Learn by heart: Học thuộc lòng
Skip school: Trốn học
Cost a fortune: Rất đắt đỏ
Shop still you drop: Mua sắm rất lâu
Hit the road: Bắt đầu chuyến đi
A mile a minutes: Rất nhanh
A good clip: Tốc độ rất nhanh
Behind the times: Lỗi thời
At all cost: Bằng mọi giá
Sleep on it: Suy nghĩ trước khi quyết định
In the black: Có lãi
Reach for the moon/stars: Đạt được điều rất khó khăn
Promise (sb) the moon: Hứa (với ai) điều không thực hiện đc
Ask/cry for the moon: Muốn 1 điều không thực hiện được
Get cold feet: Mất can đảm
On second thougghts: Suy nghĩ kĩ lại
Off one's head: Loạn trí
Fly off the handle: Nổi giận
Hit the roof: Tức giận đột ngột
Pull sb's leg: Chọc ai đó
Get on like a house on fire: Thân thiết
Have a soft spot for: Có tình cảm với ai đó
(be) on nodding terms with: Quen biết sơ sơ
Pop into: Ghé vào
Rip off: Bán giá quá cao
Stock out: Mua số lượng lớn
Call it a day: Tạm ngưng việc gì
Have a crush on sb: Cảm nắng ai
In the nick of time: Vừa sát nút
Day in day out: Ngày này qua ngày khác
Make good time: Di chuyển nhanh
Around the clock: Cả ngày đêm liên tục
Black and blue: Bị thâm tím
Off the beaten track: Nơi ít người biết đến
To catch some rays: Tắm nắng
To break the journey: Nghỉ chân
To take a red eye: Bay chuyến bay đêm
On again, off again: Khi có khi không
Bend over backwards: Rất cố gắng làm gì
Take sb to the cleaners: Lừa tiền ai
Bygones be bygones: Quá khứ chỉ là quá khứ
Notch up: Đạt được
To see red: Rất tức
To go bananas: Cực kì tức giận/hào hứng
As cool as a cucumber: Bình tĩnh trong hoàn cảnh khó khăn
Back out: Thất hứa
As strong as a horse/an ox: Khỏe như voi
As thin as a rake: Quá gầy
As tough as old boots: Quá dai, khó nhai
As white as a sheet: Trắng bệch, xanh xao
Look up to=admire
As fresh as a daisy: Tươi như hoa
(be) on tenterhooks: Lo lắng
Hit on sb: Tán tỉnh
Tie the knot= walk down the Aisle= get hitched: Kết hôn
On the rocks: Gặp trục trặc
As free as a bird: Tự do tự tại
(be) in good/bad mood: Tâm trạng tốt/xấu
As a diferent as chalk and/from cheese: Khác hoàn toàn
As peas in a pod: Giống như 2 giọt nước
Blind date: Cuộc gặp mặt chưa quen từ trước
Break the ice: Trò chuyện với người lạ
Lend a sympathetic ear to sb (sympathize with sb) : Cảm thông với ai
Brass-monkey weather: Thời tiết rất lạnh
Blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến
Full of hot air: Nói suông
Long in the tooth to do st: Quá muộn để làm gì đó
No spring chicken: Người qua tuổi thanh niên
Get a grip on oneself: Làm chủ cảm xúc
Have strong chemistry: Có cảm xúc mãnh liệt
Unrequited love: Tình yêu đơn phương
Have sb's number: Hiểu rõ ai đó
Break out of st: Trốn khỏi
Down in the dumps: Không vui
Fair and square: Sòng phẳng, công bằng
Bear on st: Liên quan đến
Bear up: Chịu đựng
Blow over: Trôi qua
Bear down on st: Cắn, chống lại kịch liệt
Bawl st out: Chỉ trích, mắng
Live high off the hog: Sống xa hoa
Back out: Thất hứa
Out of work: Thất nghiệp
Keep an eye out: Nhìn ai, cái gì
Keep an eye on st/sb: Để mắt đến ai/cái gì
Frog in my throat: Không thể nói rõ (cổ khô hoặc đau)
Match made in heaven: Cặp đôi trời phú
Fall head over heels in love: Si mê
Under sb's spell: Thích ai
Be the apple of one's eye: Được yêu thích bởi ai đó
Over the moon: Rất vui
On cloud nine: Rất vui
Make sb's day: Làm ai vui
In seventh heaven: Rất vui
Not the end of the world: Chưa phải tồi tệ nhất
Face like a wet weekend: Nhìn mặt thảm thương
Get a kick out of st: Rất thích cái gì
Ask/cry for the moon: Yêu cầu điều viển vông
Three-dog night: Rất rét
Call it a night: Nghỉ tối
Things that go bump in the night: Những thứ đáng sợ buổi tối
The night is young: Đêm còn dài
Wave a magic wand: Giải quyết vấn đề như phép màu
Magic up: Tạo ra, xuất hiện như phép màu
Rabbit food: Đồ rau củ
Inhale (sb's) food: Ăn rất nhanh
To have a whale of a time: Tham gia rất nhiều
Pigs might fly: Điều không thể xảy ra
To be in the doghouse: Gặp rắc rối
Click sb's boots: Làm mọi thứ để nịnh nọt ai
Let your hair down: Thư giãn, buông bỏ
Fish out of water: Không thoải mái trong trường hợp này
Wet behind the ears: Non, thiếu kinh nghiệm
Get to the point: Đi thẳng vào vấn đề
Full of hot air: Nói nhiều, nói những thứ linh tinh
Full of beans: Tràn đầy năng lượng
Forty winks: Giấc ngủ ngắn trong ngày
Foam at the mouth: Rất tức giận
Fit like a glove: Dáng rất thon thả
Every rose has its thorn: Không ai hoàn hảo
Drop the ball: Làm sai
Drop like a hot potato: Kết thúc đột ngột quan hệ lãng mạn
My ears are burning: Khi nghe ai đó nói về mình
Up to scratch: Sự chấp nhận thuận lợi
Have a screw loose: Ngốc
Follow in sb's footsteps: Làm theo người đi trước
Dress to the nines: Mặc sang trọng
Drop a bombshell: Thông báo tin sốc
Dog-eat-dog: Bất chấp làm mọi thứ ngay cả hại người khác
Die with your boots on: Chết khi công việc dang dở
Doesn't hold water: Vô lí
Take sb/st for granted: Cho là điều dĩ nhiên
Take st into account/consideration: Tính/kể đến cái gì
Take it easy: Không làm việc quá mệt
Lose touch with sb: Mất liên lạc với ai
Pay attention to st/sb: Chú ý đến
Catch sight of sb/st: Nhìn thấy (trong chốc lát)
At sb's disposal: Có sẵn cho ai sử dụng
Splitting headache: Đau đầu như búa bổ
Beat about the bush: Nói vòng vo
On the house: Không phải trả tiền
On the shelf: Vứt xó, bỏ đi
Hit the roof: Giận dữ
Make sb's blood boil: Làm ai điên tiết lên
Bring down the house: Làm mng vỗ tay nhiệt liệt
Pay through the nose: Trả giá cao
By the skin of sb's teeth: Sát sao
Get butterflies in sb'stomach: Cảm thấy bồn chồn
Sell like hot cakes: Bán đắt
Shooting star: Sao băng
Sow sb's wild oats: Trải qua thời kì có những thú vui bừa bãi
Close shaves: Những lần thoát hiểm trong gang tấc
Have a bee in sb's bonnet about st: Chú trọng vấn đề j
Blow sb's own trumpet: Huênh hoang
Fight tooth and nail: Chiến đấu ác liệt
Head over heels: Lăn lông lốc
Smell a rat: Nghi có sự dối trá
Know st like the back of sb's hand: Biết rõ điều gì
The last straw: Giọt nước tràn ly
Drop sb a line: Viết thư cho ai
Have/get cold feet: Sợ hãi
Beside the point: Không thích hợp
For the time being: Trong lúc này
Off the record: Không được ghi
Chip off the old block: Tính cách giống bố
Sb's cup of tea: Người/vật mình thích
Get st on sb's mind: Bận tâm điều gì
Down at heel: Tàn tạ
Make money hand over fist: Vớ được lợi lộc béo bở
In/out of practise: Có/không có thời gian luyện tập
Burn the candle at both ends: Làm việc không biết giứ sức
Get your feet under the table: Làm quen với công việc
Go the extra mile: Cố hết sức làm xong công việc
Put sb's feet up: Thư giãn
Give sb a sack: Sa thải ai
Go to town (on st) : Làm việc hăng hái
Have st on the tip of sb's tongue: Sắp nói ra
Put sb feet in it: Làm phiền ai
Kill two birds with one stone: 1 công đôi việc
Hit the nail on the head: Nói chính xác
Put two and two together: Cứ thế mà suy ra
Keep one's fingers crossed for sb: Cầu điều tốt đẹp cho ai
It's no use/good crying over spilt milk: Kêu ca bằng thừa
By the hair's breath: Trong từng kẽ tóc
Have a narrow escape: Thoát do ăn may
A sight for sore eyes: Đẹp mắt
Come out of sb's shell: Cởi mở
Catch sb on the hop: Đến 1 cách bất ngờ
On the spot: Lập tức
(like) water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt
Fight windmills: Đánh nhau trong tưởng tượng
Spitting image: Giống như khuôn đúc
Money for old rope: Làm ra tiền dễ dàng
Old wives'tale: Chuyện mê tín
Long shot: Biện pháp xa vời, ít thành công
Fly in the ointment: Mắc míu nhỏ
Wet blanket: Người làm cho tập thể yếu đi
In every nook and cranny: Mọi ngóc ngách
General dogsbody: Người gánh công việc cho người khác
A soft spot for st/sb: Thích cái gì/ai
A last/final fling: Cuộc vui chơi cuối cùng
Like a lamb: Hiền lành
As good as gold: Đạo đức tốt
As light as air/feather: Rất nhẹ
As old as the hills: Cổ xưa
As plain as the nose on sb's face: Rõ như ban ngày
As flat as a pancake: Mập mạp
With knobs on: Chẳng kém gì, được đấy
As pleased as punch: Rất hài lòng
As keen as mustard: Rất hăng hái
As clear as a bell: Rành mạch, rõ ràng
As hard as nails: Cứng rắn, tàn nhẫn
As large as life: Thấy rõ ràng, không thể nhầm lẫn
As stubborn as a mule: Bướng bỉnh
As sober as a judge: Tỉnh táo, không say rượu
As steady as a rock: Vững chắc
As thick as thieves: Rất ăn ý, rất thân
As red as a beetroot: Đỏ như gấc
As pale as a ghost: Trắng bệch
To sleep like a log: Ngủ như chết
To hold on like grim death: Bám không rời
To smoke like a chimney: Hút thuốc cả ngày
To spread like a wildfire: Tin đồn lan rất nhanh
Like a house on fire: Rất nhanh, mạnh mex
Like a clockwork: Đều đặn như máy
Do a runner: Trốn nhanh thoát khỏi rắc rối
Dead set against st: Chống lại hoàn toàn điều gì
Dead in the water: Không có cơ hội để thành công
Dark horse: Người có cảm xúc, kế hoạch ít ai biết
Cut from the same cloth: Quá giống nhau
Cry over spilled milk: Buồn về chuyện không làm được
Couch potato: Người lười, dành hết time để xem TV
Cool your heels: Chờ đợi
Compare apples and oranges: So sánh 2 thứ khác nhau
Let's chew the rag/fat: Buôn chuyện
Change your mind: Có ý tưởng hơn bạn của ngày trước
Caught with your pants down: Trường hợp ngại ngùng
Catch some Zs: Ngủ, ngủ ngắn
Cat got your tongue? : Bạn không còn gì để nói
Cash cow: Sản phẩm thu nhiều lợi nhuận
Carry a day: Thắng, thành công
Carry the ball: Phụ trách
Break your duck: Làm thứ gì lần đầu
Carrot and stick: Khen thưởng và kỉ luật
Calm before the storm: Bình tĩnh trước bão giông
Call sb on the carpet: Kêu ai đó trước cơ quan thẩm quyền để la mắng, khiển trách
Burn your bridges: Phá hủy mọi cách có thể quay lại 1 tình huống
Call of nature: Cần đi vệ sinh
Burn the midnight oil: Làm việc khuya
Buy the farm: Chết
Burn the candle at both ends: Làm/học cả ngày đêm
Built castles in the air: Kế hoạch rất khó thực hiện
Bring it on: Bắt đầu chiến đấu
Bring home the bacon: Kiếm tiền để sống
From the get-go: Bắt đầu
Smooth sailing: Dễ
Snowball's chance in hell: Không có cơ hội
Break your back: Làm việc rất chăm chỉ
Make ends meet: Chỉ đủ tiền để trả thứ bạn cần
Break the ice: Khiến người chưa gặp bao giờ thấy tự nhiên
Hard to swallow: Khó để tin
Like a cat on a hot tin roof: Rất lo lắng
Ill at ease: Lo lắng, không thoải mái
Breath sb's last: Chút hơi thở cuối cùng
Catch a cold: Bị cảm
Fall ill: Ốm
At death's door: Sắp chết
Bue in the face: Kiệt sức vì tức giận
A lot on your plate: Có rất nhiều thứ để làm
Blow your own trumpet: Nói với mng về thành tích của bạn
Crack the whip: Dùng quyền lực để bắt ai làm việc
At hell breaks loose: Đột nhiên trở nên điên rồ
Blood, sweat and tears: Sự nỗ lực, đổ mồ hôi
Leave sb high and dry: Đưa ai vào tình huống khó xử
Bitter pill to swallow: Sự thật đắng phải chấp nhận
Not have a clue: Không có kiến thức, thông tin về việc gì
On a wing and a prayer: Cơ hội nhỏ để thành công
Bite your tongue: Dừng những lời bạn thích nói
Make an ass of yourself: Hành vi ngu ngốc
Birthday suit: Khỏa thân
Keep your pants on: Kiên trì
Doesn't lift a finger: Không làm gì
Have bigger fish to fry: Có thứ j đó thú vị hoặc quan trọng hơn để làm
Flash in the pan: Thất hứa
Better late than never: Làm thứ đó muộn tốt hơn khi k làm
Down in the mouth: Buồn
Hit the books: Học chăm chỉ
Clean break: Thay đổi bản thân từ 1 tình huống
Up the creek without a paddle: Trong tình huống khó khăn
Heart in your mouth: Rất lo lắng
Make up your mind: Đưa ra quyết định
Look on the bright side: Tìm kiếm điều tốt trong tình cảnh tệ
Let it slide: Để mọi thứ như cũ, không làm xáo trộn
Get the show on the road: Bắt đầu thứ j
Have a thing for sb: Có tình cảm với ai
Out of nowhere: Đột ngột
Heart-to-heart: Cuộc trò chuyện chân thành, thân mật
Go under the knife: Hoạt động y tế
In the nick of time: Đúng lúc
Lose face: Ngại, u ám
I'm down in the dumps: Buồn
Like a kid in a candy store: Rất vui về điều gì
Fresh off the boat: Mới từ nơi xa lạ đến
Grab a bite: Ăn thứ gì
Lose track of time: Quên mất thời gian, không để ý
In a pinch: Chỉ khi cần thiết hoặc để thay thế
In your shoes: Ở trong hoàn cảnh giống người khác
Hit home: Có hiệu quả
False alarm: Cảnh báo về thứ gì đó không xảy ra
Dodge a bullet: Tránh những điều tiêu cực
Dawn on you: Đột nhiên hiểu vấn đề
Bring the house down: Để mng cười lâu
Catch some rays: Tắm nắng
Call it even: Quyết định điều gì công bằng
Call a spade a spade: Nói sự thật về điều gì
Bang for the buck: Kết quả kết cho việc bỏ tiền ra
Drive you up the wall: Làm bạn khó chịu
Skirt the rules: Tránh không vi phạm các quy tắc
See which way the wind blows: Biết điều j có thể xảy ra trong tình huống cụ thể
Put your cards on the table: Nói thẳng những gì bạn nghĩ
One for the road: Thức uống có cồn ngay trc khi rời đi
On the dot: Đúng giờ
Knock on wood: Tránh điều tồi tệ
King of the hill: Người thành công nhất
Be in over your head: Giải quyết tình huống quá khó
Hit the town: Ra ngoài tìm thú vui
Have deep pockets: Có nhiều tiền
Bite the bullet: Chấp nhận điều khó chấp nhận
Be alive and kicking: Sức khỏe dồi dào
Keep a low profile: Tránh sự chú ý vào bản thân
Knight in shining armor: Người giúp bạn khi bạn khó khăn
Give the green light: Cho phép cái gì đó xảy ra
Toss your cookies: Nôn
Spick and span: Hoàn toàn sạch sẽ
Dig your own grave: Hành động ngu ngốc
Jump ship: Chuyển nghề, hoạt động
Have a sweet tooth: Thích ăn đồ ngọt
A bed of roses: Tình huống dễ
No bed of roses: Không dễ
A cinch: Nhiệm vụ dễ
A bolt from the blue: Điều gì đó ngạc nhiên, khó tin
A bag/bundle of nervous: Lo lắng
A blind alley: Điều khó thành công
Against the grain: Khác thường
All the best: Điều tốt nhất
All the rage: Rất phổ biến
At odds: Không đồng ý việc gì
As mad as a hatter: Điên rồ
A good man is hard to find: Khó tìm người bạn đời tốt
A friend in need is a friend ineed: Người bạn thực sự
A golden key can open any door: Tiền có thể làm mọi thứ
A nod is as good as a wink: Không cần giải thích vì đã hiểu
A penny saved is a penny earned: Tiết kiệm tiền
Turn turtle: Đổ
A whale of (fun) : Rất.. (vui)
As bald as a coot: Rất tồi tệ
All greek to me: Bạn không hiểu thứ gì
All bark and no bite: Nói nhiều mà không động thủ
A house of cards: Dễ sụp đổ bởi chính mình
All that glitters is not gold: Nhìn tốt đẹp nhưng không phải
A cut above: Tốt hơn là
A watched pot never boils: Chờ đợi không kết quả
All good things must come to an end: Kết thúc
Head and shoulders above: Hơn hẳn người khác
At sixes and sevens: Rối loạn
Walk on air: Rất vui
Stab sb in the back: Hại người luôn tin tưởng bạn
Ring the bell: Thân thiện
Pushing up the daises: Chết
Pencil st in: Có kế hoạch tạm thời
On the same page: Giống ý tưởng
In a nutshell: Nói ít
Hold sb's horses: Kiên trì chờ đợi
Get the sack: Mệt
Cut the gordian knot: Giải quyết theo cách đơn giản
Cut sb some slack: Cho ai tự do
Come hell or high water: Không có gì xảy ra
Beyond sb's means: Nằm ngoài khả năng chi trả
Sb's bread and butter: Nguồn thu nhập
Cut sb's losses: Dừng làm việc j gây thua lỗ
Down and out: Không có tiền, nhà cửa
Money doesn't grow on trees: Nên tiết kiệm tiền
Pour money down the drain: Tiêu hoang phí
Born with a silver spoon in your mouth: Sinh ra đã sướng
A good egg: Người tốt
Egg on: Xúi giục làm điều xấu
Nest egg: Tiền tiết kiệm
Nothing but skin and bones: Da bọc xương
Safe and sound: Bình an vô sự
Get/have/give a black eye: Thâm tím mặt mày
Recharge sb's batteries: Hồi phục năng lượng
Under the weather: Không khỏe
Make your way back: Quay lại điểm xuất phát
Hustle and hustle: Náo nhiệt, đông đúc
Live out of the suitcase: Thích đi đây đi đó
Thirst for adventure: Khao khát đi chơi
At one time: Thời gian nào đó đã qua
Be at one with sb: Thống nhất với ai
be/get one up on someone: Có ưu thế hơn ai
Back to square one: Quay lại từ đầu
For one thing: Vì 1 lí do
A great one for st: Đam mê chuyện gì
All in one/All rolled up into one: Kết hợp lại
It's all one (to me/him) : Như nhau thôi
My one and only copy: Người duy nhất
A new one on me: Chuyện lạ
One and the same: Chỉ là 1
One for the road: Ly cuối trước khi đi
One in the eye for sb: Làm gai mắt
One in a thousand/million: Người tốt trong ngàn người
A one- night stand: 1 đêm chơi bời
One of the boy: Người cùng hội
One of these days: Chẳng bao lâu
One of those days: Ngày xui xẻo
One too many: Quá nhiều rượu
Be in two minds: Chưa quyết định được
For two pins: Xém chút nữa
In two shakes: Loáng cái là xong
Two bites of/at the cherry: Cơ hội đến 2 lần
A nine day wonder: Điều kì lạ
A nine-to-five job: Công việc nhàm chán
Dresses up to the nines: Ăn mặc bảnh bao
Ten to one: Rất có thể
Nineteen to the dozen: Nói huyên thiên
Be in the black: Có tài khoản
A black look: Cái nhìn giận dữ
A black mark: Vết nhơ
In sb's black books: Không được lòng ai
Green with envy: Tái lên vì ghen
Go/turn grey: Bạc đầu
Grey matter: Chất xám
Be in the red: Nợ ngân hàng
The red carpet: Đón chào nồng hậu
A red herring: Đánh trống lãng
A red letter day: Ngày đáng nhớ
See red: Nổi giận bừng bừng
A white-collar worker/job: Nhân viên văn phòng
Go to the dogs: Sa sút
Drop a brick: Lỡ lời
Dig up dirt on: Phốt
A cold fish: Người lạnh lùng
A lame duck: Người thất bại
Not hurt a fly: Chẳng làm hại ai
Can't say boo to a goose: Hiền như đất
Do the donkey's work: Làm chuyện nhàm chán
Lead a cat and dog life: Sống như chó, mèo
Have other fish to fry: Có chuyện khác phải làm
A cat nap: Ngủ ngày
A lone bird/wolf: Người hay ở nhà
A dog's life: Cuộc sống lầm than
Bud sb: Quấy rầy ai
Donkey's years: Thời gian dài dằng dặc
Dog tired: Mệt nhoài
A sitting duck: Dễ bị tấn công
An odd bird/fish: Người quái dị
A busy bee: Người làm việc li lì
The bee's knees: Ngon lành nhất
A wild goose chase: Cuộc tìm kiếm vô vọng
Top dog: Kẻ thống trị
Badger sb: Mè nheo ai
To let the worlf into the fold: Nuôi ong tay áo
Grasp all, lose all: Tham thì thâm
Bank on sb/st: Tin tưởng ai/điều j
Come in for st: Hứng chịu
Buckle down: Bắt đầu chăm chỉ
Bump into sb: Tình cờ gặp ai
Brush up on st: Trau dồi
Get away with st: Trốn thoát
Figure out how/why/what: Hiểu được
Gut feeling: Trực giác, bản năng về việc j đó
Bet a farm: Cá cược tất cả
Hard nut to crack: Vấn đề khó giải quyết
Happy as a clam: Vui vẻ
Have a bun in the oven: Có bầu
Give sb a piece of your mind: Quát mắng ai vì họ sai
Meet a deadline: Hoàn thành việc j vào thời gian sát nút
Give sb the creeps: Làm ai sợ hãi, lo lắng
Over my dead body: Sẽ không để ai làm việc đó
Go to bed with the chickens: Ngủ rất sớm
Greener pastures: Công việc/nơi tốt hơn
Acid test: Màn kiểm tra kết luận
A whole raft of: Bộ sưu tập lớn về j
Have the memory of an elephant: Có kí ức đẹp
Have egg on your face: Rất ngại
A Bite at The Cherry: Cơ hội tốt mà không phải ai cũng có
A Leg Up: Một lợi thế, một sự thúc đẩy
A Life Of Its Own: Một sự tồn tại bất khuất
Ahead Of The Game: Tiến bộ nhanh hơn dự đoán
Airy Fairy: Hay thay đổi, vô nghĩa, không thực tế
All Ears: Sẵn sàng lắng nghe
All Hands on Deck: Mọi người phải giúp đỡ.
Wet behind the ears: Chưa có kinh nghiệm
Have your cake and eat it (too) : 2 điều tốt đẹp xảy ra cùng một lúc
Have your head in the clouds: Mơ tưởng
Babe in arms: Rất trẻ
Babe in the woods: Thiếu kinh nghiệm
In the dead of winter: Giữa đông
I have butterflies in my tummy: Lo lắng
Sick as a dog: Rất ốm
If the shoe fits, wear it: Nếu áp dụng được cho bạn, hãy accept
House of cards: Kế hoạch dễ bị phá hoại
Hold your horses: Chờ, chậm thôi
Hold all the aces: Chiếm toàn bộ lợi thế
Hit the pillow: Đi ngủ
Spit (out) the dummy: Phản ứng như trẻ con
In the red: Nợ
Have one foot in the grave: Già, gần chết
In the doghouse: Ng khác khó chịu vs bạn vì hđ của bạn
In hot water: Gặp rắc rối
In deep water: Trong tình huống khó
In a nutshell: Nói ngắn gọn
Hold a grudge: Ghi thù
Fond of st: Thích thứ gì
A closed book to me: Vấn đề tôi không hiểu
Make a good living: Kiếm nhiều tiền
Set sights on st: Đặt mục tiêu cho cái j đó
Refresh sb's memory of st: Nhắc, làm ai nhớ lại j đó
A big fish: Ng thành công, quan trọng
Give sb the green light: Cho phép ai lmj
Green with envy: Ghen tị vs ai/điều gì
Green thumb: Có tài làm vườn
Green around the gills: Mặt xanh tái
In a flash: Nhanh
Flash out: Lớn lên, tỏa sáng
Flash a smile: Nụ cười nhanh
Flash back: Hồi tưởng lại
The last/final straw: Điều cuối cùng
Straw that broke the camel's back: Việc nhỏ hệ quả lớn
A hot potato: Vấn đề nóng khó giải quyết
To cock a snook: Xem thường
A cross to bear: Trách nhiệm, gánh nặng tự xử lí
Be like a cat on hot bricks: Lo âu
Spring up: Xuất hiện (bất ngờ)
Have stars in (sb's) eyes: Lạc quan
Clear as a bell: Dễ nghe
To have a whale of a (good) time: Có nhiều niềm vui khi lmj
Put/set pen to paper: Ghi tên lên giấy, kí hợp đồng
Red tape: Rối loạn thời gian
Black look: Cái nhìn giận dữ
Black mood: Tâm trạng xấu
White elephant: Đồ đắt nhưng vô ích
Like a ton of bricks: Rất nặng
Pigs might flies: Không thể xảy ra
Get off your high horse: Hành xử đúng lại
Fly off the handle: Nổi giận
Narrow escape: Thoát trong gang tốc
Off the record: Không chính thức
Put one's foot in it: Phạm sai lầm gây bối rối
Pull one's own weight: Làm tròn trách nhiệm
Make ends meet: Xoay sở kiếm sống
Stay on one's toes: Thận trọng
On second thoughts: Nghĩ lại
A lost cavse: Hết hi vọng
Sell sb/st short: Đánh giá thấp ai điều j
Home and dry: Âm xuôi, trót lọt
Bee's knees: Rất tuyệt, hoàn hảo
Have a bee in your bonnet: Không thể không nghĩ tới
Put the bee on: Lải nhải xin tiền
Make like a bee and buzz off: Rời đi vội vàng
Water under the bridge: Không cần lo lắng về nó (QK)
Like water off a duck's back: Không ảnh hưởng đến ng khác
Jack-of-all-trades: Ng có kĩ năng ở mọi lĩnh vực
Out of practice: Ko lm tốt
Out of date: Hết hạn
Out of control: Mất kiểm soát
Out of one's mind: Mất trí
Out of breath: Hết hơi
Out of focus: Không rõ, mờ
Out of order: Không phù hợp, hỏng hóc
Out of step: Không cùng chí hướng
Out of stock: Hết hàng
Out of the question: Không thể xảy ra
Out curiousity: Vì tò mò
A taste of your medicine: Gậy ông đập lưng ông
Pass the buck: Trách
Jump through hoops: Chọn làm thứ khó trước
Pull the plug: Dừng lại những gì diễn ra
Make a commitment: Giao ước
Have an affair: Ngoại tình
Go back year: Quen ai trong tg dài
Cheat on sb: Lừa ai
On-off relationship: Bạn bình thường
Hit on sb: Tán ai
Hit it off with sb: Yêu ai từ lần đầu
Live to fight anotherday: Có cơ hội lm lại trong tg lai
Call it a day: Dừng làm việc
Forever and a day: Vĩnh viễn, mãi mãi
In this day and age=at the present time: Ngày nay
Every dog has its day: Ai cx có lúc khó khăn
The good old days: Ngày tươi đẹp
Rome wasn't built in a day: Hãy kiên nhẫn
At the end of the day: Cuối ngày thì..
Keep your head above water: Chỉ có thể xoay sở khi gặp khó khắn về tài chính
There isn't enough room to swing a cat: Phòng rộng
Jump for join: Vui
The pot calling the kettle black: Không trách ng khác lỗi bn cx có
Got a big mouth: Không giữ được bí mật
I'm all ears: Tôi thích nghe bạn nói
Hit the nail on the head: Nói đúng
Like pulling teeth: Việc khó
Work against the clock: Chạy đua vs tg
Put/turn/set the clock forward: Chỉnh giờ sớm lên
Around the clock: Cả ngày
The clock is ticking: Sắp hết tg
Clock st up: Thắng
Dial down: Tiết chế c/x
Blind date: Buổi hẹn chưa bt trước
On a date: Đang hẹn
Act your age: Cư xử đúng tuổi đi
Out of date: Lỗi thời
Candle in the wind: Dễ bị tổn thương
Worth the candle: Đáng làm
Hold a candle to: Tốt hơn so vs vật khác
Last edited by a moderator: