13 ❤︎ Bài viết: 12 Tìm chủ đề
920 4
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp

tu-vung-TA-ve-nghe-nghiep-1-1024x683.jpg


1. With A

  • Accountant: kế toán viên
  • Actor: nam diễn viên
  • Actress: nữ diễn viên
  • Architect: kiến trúc sư
  • Artist: họa sĩ
  • Assembler: công nhân lắp ráp
  • Army: sĩ quan quân đội

2. With B

  • Babysitter: người giữ trẻ hộ
  • Baker: thợ làm bánh mì
  • Barber: thợ hớt tóc
  • Bricklayer/Mason: thợ hồ
  • Businessman: nam doanh nhân
  • Businesswoman: nữ doanh nhân
  • Butcher: người bán thịt
  • Bartender: người pha rượu

3. With C

  • Carpenter: thợ mộc
  • Cashier: nhân viên thu ngân
  • Chef/Cook: đầu bếp
  • Child day-Care worker: giáo viên nuôi dạy trẻ
  • Computer software engineer: kỹ sư phần mềm máy tính
  • Construction worker: công nhân xây dựng
  • Custodian/Janitor: người quét dọn
  • Customer service representative: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
  • Clown: người hề

4. With D

  • Data entry clerk: nhân viên nhập liệu
  • Delivery person: nhân viên giao hàng
  • Dockworker: công nhân bốc xếp ở cảng
  • Doctor: bác sĩ
  • Dentist: nha sĩ
  • Detective: thám tử
  • Director: giám đốc

5. With E

  • Engineer: kỹ sư
  • Electrician: Thợ điện

6. With F

  • Factory worker: công nhân nhà máy
  • Famer: nông dân
  • Fireman/Firefighter: lính cứu hỏa
  • Fisher: ngư dân
  • Food-service worker: nhân viên phục vụ thức ăn
  • Fireman: quản đốc
  • Fishmonger: người bán cá
  • Flight Attendant: tiếp viên hàng không

7. With G

  • Garderner/Landscapes: người làm vườn
  • Garment worker: công nhân may
  • Geographer: nhà địa lý học

8. With H

  • Hairdresser: thợ uốn tóc
  • Health-care aide/attendant: hộ lí
  • Housekeeper: nhân viên dọn phòng
  • Housemaid: người giúp việc nhà
  • Hair Stylist: Nhà tạo mẫu tóc

9. With J

  • Journalist/Reporter: phóng viên
  • Judge: Thẩm phán
  • Janitor: Quản gia

10. With L

  • Lawyer: luật sư
  • Librarian: thủ thư

11. With M

  • Machine Operator: Người vận hành máy móc
  • Mail carrier/Letter carrier: nhân viên đưa thư
  • Manager: quản lý
  • Manicurist: thợ làm móng tay
  • Mechanic: thợ máy
  • Medical assitant/Physician assistant: phụ tá bác sĩ
  • Mover: nhân viên dọn nhà/văn phòng
  • Musician: nhạc sĩ
  • Messenger/Courier: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
  • Mathematician: nhà toán học
  • Miner: thợ mỏ
  • Maid: người giúp việc

12. With N

  • Nurse: y tá

13. With P

  • Painter: thợ sơn
  • Pharmacist: dược sĩ
  • Photographer: thợ chụp ảnh
  • Pilot: phi công
  • Policeman: cảnh sát
  • Postal worker: nhân viên bưu điện
  • Politician: chính trị gia
  • President: Tổng thống
  • Plumber: Thợ sửa ống nước

14. With R

  • Receptionist: nhân viên tiếp tân
  • Repair person: thợ sửa chữa
  • Reporter: phóng viên

15. With S

  • Sale person: nhân viên bán hàng
  • Sanitation worker/Trash collector: nhân viên vệ sinh
  • Secretary: thư ký
  • Security guard: nhân viên bảo vệ
  • Stock clerk: thủ kho
  • Store owner/Shopkeeper: chủ cửa hiệu
  • Supervisor: người giám sát, giám thị
  • Sailor/Seaman: người lái tàu, thủy thủ
  • Scientist: nhà khoa học

16. With T

  • Tailor: thợ may
  • Teacher/Instructor: giáo viên
  • Telemarketer: nhân viên tiếp thị qua điện thoại
  • Translator/Interpreter: thông dịch viên
  • Travel agent: nhân viên du lịch
  • Truck driver: tài xế xe tải
  • Technician: kỹ thuật viên
  • Taxi driver: tài xế taxi

17. With V

  • Vet/Veterinarin: bác sĩ thú y

18. With W

  • Waiter/Server: Nam phục vụ bàn
  • Waitress: nữ phục vụ bàn
  • Welder: thợ hàn
  • Warrior: chiến binh

19. With Z

  • Zookeeper: người trông sở thú

20. With I

  • Inventor: Nhà phát minh
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back