Chủ đề: Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Theo Lĩnh Vực Tác giả: Sun Shine Dự kiến ra bài mới: Ít nhất một lần một tuần Nội dung: A. Marketing Economic environment: Môi trường kinh tế Evaluation of alternatives: Đánh giá các sản phẩm thay thế Exclusive distribution: Phân phối độc quyền Franchising: Nhượng quyền kinh doanh Discount: Giảm giá chức năng Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường Group pricing: Định giá theo nhóm Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập Initiator: Người khởi đầu Innovator: Nhóm (khách hàng) đổi mới Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ Laggard: Nhóm (khách hàng) theo sau Learning curve: Quá trình học hỏi List price: Giá niêm yết Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư Marketing concept: Ý tưởng tiếp thị Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp Middle majority: Nhóm (khách hàng) trung bình Multi-channel conflict: Xung đột đa kênh Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh (còn tiếp)
Chủ đề 2: Margeting (tiếp) Bấm để xem Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu Break-even point: Điểm hòa vốn Buyer: Người mua Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt Cash rebate: Phiếu giảm giá Channel management: Quản trị kênh phân phố Communication channel: Kênh truyền thông Copyright: Bản quyền Cost: Chi Phí Coverage: Mức độ che phủ (kênh phân phối) Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng Decider: Người quyết định (trong hành vi mua) Demand elasticity: Co giãn của cầu Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp Discount: Giảm giá Distribution channel: Kênh phân phối Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng Exchange: Trao đổi Wholesaler: Nhà bán sỉ Retailer: Nhà bán lẻ Transaction: Giao dịch Secondary data: Thông tin thứ cấp Primary data: Thông tin sơ cấp
Chủ đề 3: Graphic design - Thiết kế đồ họa Bấm để xem 1. Saturation: Độ bão hòa 2. Software: Phần 3. Sophistication: Sự phức tạp 4. Text: Văn bản chỉ gồm kí tự 5. Texture: Phần bề mặt của một thiết kế 6. Copyright: Bản quyền 7. Merge (verb) : Trộn 8. Multimedia: Đa phương tiện 9. Resolution: Độ phân giải 10. Encode: Mã hóa 11. Divide: Chia 12. Equipment: Thiết bị 13. Essential: Thiết yếu, căn bản 14. Characteristic: Thuộc tính 15. Database: Cơ sở dữ liệu 16. Distinction: Sự phân biệt, khác biệt 17. Display: Hiển thị, màn hình 18. Animation: Hoạt hình 19. Chronologic: Theo thứ tự thời gian 20. Configuration: Cấu hình, hình dạng, hình thể 21. Interchange: Trao đổi lẫn nhau