26 ❤︎ Bài viết: 19 Tìm chủ đề
543 2
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

1. Watercolour: Màu nước

2. Thumbtack: Đinh ghim (kích thước ngắn)

3. Textbook: Sách giáo khoa

4. Test Tube: Ống thí nghiệm

5. Tape measure: Thước cuộn

6. Stencil: Giấy nến

7. Stapler: Dụng cụ dập ghim

8. Staple remover: Cái gỡ ghim bấm

9. Set Square: Ê-ke

10. Scotch Tape: Băng dính trong suốt

11. Scissors: Cái kéo

12. Ruler: Thước kẻ

13. Ribbon: Dải ruy-băng

14. Protractor: Thước đo góc

15. Post-it notes: Giấy nhớ

16. Pins: Đinh ghim, kẹp

17. Pencil: Bút chì

18. Pencil Sharpener: Gọt bút chì

19. Pencil Case: Hộp bút

20. Pen: Bút mực

21. Paper: Giấy viết

22. Paper fastener: Dụng cụ kẹp giữ giấy

23. Paper Clip: Kẹp giấy

24. Palette: Bảng màu

25. Paint: Sơn, màu

26. Paint Brush: Bút tô màu

27. Notebook: Sổ ghi chép

28. Marker; bút lông

29. Map: Bản đồ

30. Magnifying Glass: Kính lúp

31. Index card: Giấy ghi có dòng kẻ.

32. Highlighter: Bút đánh dấu màu

33. Glue: Keo dán hồ

34. Globe: Quả địa cầu

35. Flash card: Thẻ ghi ch

36. File Holder: Tập hồ sơ

37. File cabinet: Tủ đựng tài liệu

38. Felt pen/Felt tip: Bút dạ

39. Eraser/Rubber: Cái tẩy

40. Duster: Khăn lau bảng

41. Draft paper: Giấy nháp

42. Dossier: Hồ sơ

43. Dictionary: Từ điển

44. Desk: Bàn học

45. Cutter: Dao rọc giấy

46. Crayon: Bút màu sáp

47.computer: Máy tính bàn

48.compass: Com-pa

49. Coloured Pencil: Bút chì màu

50. Clock: Đồng hồ treo tường

51. Clamp: Cái kẹp

52. Chalk: Phấn viết

53. Chair: Cái ghế

54. Carbon paper: Giấy than

56. Bookcase/Bookshelf: Giá để sách

57. Book: Vở

58. Board: Bảng

59. Blackboard: Bảng đen

60. Binder: Bìa rời (báo, tạp chí)

61. Beaker: Cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)

62. Ballpoint: Bút bi

63. Bag: Cặp sách

64. Backpack: Ba lô

65. Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)

Rèn luyện tiếng anh mỗi ngày để bổ sung kiến thức bạn nhé!
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back