

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
1. Watercolour: Màu nước
2. Thumbtack: Đinh ghim (kích thước ngắn)
3. Textbook: Sách giáo khoa
4. Test Tube: Ống thí nghiệm
5. Tape measure: Thước cuộn
6. Stencil: Giấy nến
7. Stapler: Dụng cụ dập ghim
8. Staple remover: Cái gỡ ghim bấm
9. Set Square: Ê-ke
10. Scotch Tape: Băng dính trong suốt
11. Scissors: Cái kéo
12. Ruler: Thước kẻ
13. Ribbon: Dải ruy-băng
14. Protractor: Thước đo góc
15. Post-it notes: Giấy nhớ
16. Pins: Đinh ghim, kẹp
17. Pencil: Bút chì
18. Pencil Sharpener: Gọt bút chì
19. Pencil Case: Hộp bút
20. Pen: Bút mực
21. Paper: Giấy viết
22. Paper fastener: Dụng cụ kẹp giữ giấy
23. Paper Clip: Kẹp giấy
24. Palette: Bảng màu
25. Paint: Sơn, màu
26. Paint Brush: Bút tô màu
27. Notebook: Sổ ghi chép
28. Marker; bút lông
29. Map: Bản đồ
30. Magnifying Glass: Kính lúp
31. Index card: Giấy ghi có dòng kẻ.
32. Highlighter: Bút đánh dấu màu
33. Glue: Keo dán hồ
34. Globe: Quả địa cầu
35. Flash card: Thẻ ghi ch
36. File Holder: Tập hồ sơ
37. File cabinet: Tủ đựng tài liệu
38. Felt pen/Felt tip: Bút dạ
39. Eraser/Rubber: Cái tẩy
40. Duster: Khăn lau bảng
41. Draft paper: Giấy nháp
42. Dossier: Hồ sơ
43. Dictionary: Từ điển
44. Desk: Bàn học
45. Cutter: Dao rọc giấy
46. Crayon: Bút màu sáp
47.computer: Máy tính bàn
48.compass: Com-pa
49. Coloured Pencil: Bút chì màu
50. Clock: Đồng hồ treo tường
51. Clamp: Cái kẹp
52. Chalk: Phấn viết
53. Chair: Cái ghế
54. Carbon paper: Giấy than
56. Bookcase/Bookshelf: Giá để sách
57. Book: Vở
58. Board: Bảng
59. Blackboard: Bảng đen
60. Binder: Bìa rời (báo, tạp chí)
61. Beaker: Cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
62. Ballpoint: Bút bi
63. Bag: Cặp sách
64. Backpack: Ba lô
65. Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
Rèn luyện tiếng anh mỗi ngày để bổ sung kiến thức bạn nhé!
1. Watercolour: Màu nước
2. Thumbtack: Đinh ghim (kích thước ngắn)
3. Textbook: Sách giáo khoa
4. Test Tube: Ống thí nghiệm
5. Tape measure: Thước cuộn
6. Stencil: Giấy nến
7. Stapler: Dụng cụ dập ghim
8. Staple remover: Cái gỡ ghim bấm
9. Set Square: Ê-ke
10. Scotch Tape: Băng dính trong suốt
11. Scissors: Cái kéo
12. Ruler: Thước kẻ
13. Ribbon: Dải ruy-băng
14. Protractor: Thước đo góc
15. Post-it notes: Giấy nhớ
16. Pins: Đinh ghim, kẹp
17. Pencil: Bút chì
18. Pencil Sharpener: Gọt bút chì
19. Pencil Case: Hộp bút
20. Pen: Bút mực
21. Paper: Giấy viết
22. Paper fastener: Dụng cụ kẹp giữ giấy
23. Paper Clip: Kẹp giấy
24. Palette: Bảng màu
25. Paint: Sơn, màu
26. Paint Brush: Bút tô màu
27. Notebook: Sổ ghi chép
28. Marker; bút lông
29. Map: Bản đồ
30. Magnifying Glass: Kính lúp
31. Index card: Giấy ghi có dòng kẻ.
32. Highlighter: Bút đánh dấu màu
33. Glue: Keo dán hồ
34. Globe: Quả địa cầu
35. Flash card: Thẻ ghi ch
36. File Holder: Tập hồ sơ
37. File cabinet: Tủ đựng tài liệu
38. Felt pen/Felt tip: Bút dạ
39. Eraser/Rubber: Cái tẩy
40. Duster: Khăn lau bảng
41. Draft paper: Giấy nháp
42. Dossier: Hồ sơ
43. Dictionary: Từ điển
44. Desk: Bàn học
45. Cutter: Dao rọc giấy
46. Crayon: Bút màu sáp
47.computer: Máy tính bàn
48.compass: Com-pa
49. Coloured Pencil: Bút chì màu
50. Clock: Đồng hồ treo tường
51. Clamp: Cái kẹp
52. Chalk: Phấn viết
53. Chair: Cái ghế
54. Carbon paper: Giấy than
56. Bookcase/Bookshelf: Giá để sách
57. Book: Vở
58. Board: Bảng
59. Blackboard: Bảng đen
60. Binder: Bìa rời (báo, tạp chí)
61. Beaker: Cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
62. Ballpoint: Bút bi
63. Bag: Cặp sách
64. Backpack: Ba lô
65. Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
Rèn luyện tiếng anh mỗi ngày để bổ sung kiến thức bạn nhé!