Tiếng Anh Hoc tiếng anh qua chủ đề đồ dùng gia đình

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Món quà cuộc sống, 2 Tháng tám 2021.

  1. Sau đây là những từ vựng về đồ dùng gia đình

    Chúc các bạn học vui vẻ

    Comb: /koum/ –> cái lược

    Clothing: /ˈkləʊðɪŋ/ –> quần áo

    Lights: /'laits/ –> đèn

    Cup: /kʌp/ –> cốc

    Door curtain: /kʌp /ˈkəːt (ə) n/ –> rèm cửa

    Mosquito net: /məs'ki: Tou nɛt/ –> màn

    Water jar: /ˈwɔːtəchum dʤɑ: / –> bình nước

    Screen: /skri: N/ –> màn hình (máy tính, ti vi)

    Mattress: /'mætris/ –> nệm

    Sheet: /ʃiːt/ –>khăn trải giường

    Handkerchief: /'hæɳkətʃif/ –> khăn mùi soa

    Handbag: /'hændbæg/ –> túi xách

    Clip: /klɪp/ –> kẹp

    Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đồ

    Scissors: /'sizəz/ –> kéo

    Curtain: /ˈkəːt (ə) n/ –> Ri-đô

    Knife: /nʌɪf/ –> con dao

    Bed: /bed/ –> cái giường ngủ

    Fan: /fæn/ –> cái quạt

    Clock: /klɒk/ –> đồng hồ

    Chair: /tʃeə/ –> cái ghế

    Bookshelf: /'bukʃelf/ –> giá sách

    Picture: /'piktʃə/ –> bức tranh

    Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê

    Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo

    Pillow: /kləʊs/ –> chiếc gối

    Blanket: /'blæɳkit/ –> chăn, mền

    Computer: /kəmˈpjuːtə/ –> máy tính

    Bin: /bɪn/ –> thùng rác

    Washing machine: /'wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –> máy giặt

    Dryer: /'draiə/ –> máy sấy

    Sink: /siɳk/ –> bồn rửa tay

    Shower: /'ʃouə/ –> vòi hoa sen

    Tub: /tʌb/ –> bồn tắm

    Toothpaste: /'tu: θpeist/ –> kem đánh răng

    Toothbrush: /'tu: θbrʌʃ/ –> bàn chải đánh răng

    Mirror: /'mirə/ –> cái gương

    Toilet paper: /'tɔilit ˈpeɪpə/ –> giấy vệ sinh

    Razor: /'reizə/ –> dao cạo râu

    Face towel: /feɪs 'tauəl/ –> khăn mặt

    Suspension hook: /səˈspɛnʃ (ə) huk/ –> móc treo

    Shampoo: /ʃæm'pu: / –> dầu gội

    Hair conditioner: /heə kən'diʃnə/–> dầu xả

    Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –> sữa tắm

    Table: /ˈteɪb (ə) l/ –> bàn

    Bench: /bentʃ/ –> ghế bành

    Sofa: /'soufə/ –> ghế sô-fa

    Bình nước: Water bottle

    Mũ bảo hiểm: Helmet

    Cái ô/dù: Umbrella

    Handkerchief: /'hæɳkətʃif/ –> khăn mùi soa

    Handbag: /'hændbæg/ –> túi xách

    Clip: /klɪp/ –> kẹp

    Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đo

    Scissors: /'sizəz/ –> kéo

    Curtain: /ˈkəːt (ə) n/ –> Ri-đo

    Knife: /nʌɪf/ –> con dao

    Sưu tầm
     
    Ngoctrai, mefonef, Dương230128 người khác thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 20 Tháng tám 2021
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...