Tiếng Anh Từ vựng tiếng anh về chủ đề đồ dùng học tập

Thảo luận trong 'Cần Sửa Bài' bắt đầu bởi thegioidaodien, 25 Tháng mười một 2021.

  1. thegioidaodien

    Bài viết:
    19
    Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

    1. Watercolour: Màu nước

    2. Thumbtack: Đinh ghim (kích thước ngắn)

    3. Textbook: Sách giáo khoa

    4. Test Tube: Ống thí nghiệm

    5. Tape measure: Thước cuộn

    6. Stencil: Giấy nến

    7. Stapler: Dụng cụ dập ghim

    8. Staple remover: Cái gỡ ghim bấm

    9. Set Square: Ê-ke

    10. Scotch Tape: Băng dính trong suốt

    11. Scissors: Cái kéo

    12. Ruler: Thước kẻ

    13. Ribbon: Dải ruy-băng

    14. Protractor: Thước đo góc

    15. Post-it notes: Giấy nhớ

    16. Pins: Đinh ghim, kẹp

    17. Pencil: Bút chì

    18. Pencil Sharpener: Gọt bút chì

    19. Pencil Case: Hộp bút

    20. Pen: Bút mực

    21. Paper: Giấy viết

    22. Paper fastener: Dụng cụ kẹp giữ giấy

    23. Paper Clip: Kẹp giấy

    24. Palette: Bảng màu

    25. Paint: Sơn, màu

    26. Paint Brush: Bút tô màu

    27. Notebook: Sổ ghi chép

    28. Marker; bút lông

    29. Map: Bản đồ

    30. Magnifying Glass: Kính lúp

    31. Index card: Giấy ghi có dòng kẻ.

    32. Highlighter: Bút đánh dấu màu

    33. Glue: Keo dán hồ

    34. Globe: Quả địa cầu

    35. Flash card: Thẻ ghi ch

    36. File Holder: Tập hồ sơ

    37. File cabinet: Tủ đựng tài liệu

    38. Felt pen/Felt tip: Bút dạ

    39. Eraser/Rubber: Cái tẩy

    40. Duster: Khăn lau bảng

    41. Draft paper: Giấy nháp

    42. Dossier: Hồ sơ

    43. Dictionary: Từ điển

    44. Desk: Bàn học

    45. Cutter: Dao rọc giấy

    46. Crayon: Bút màu sáp

    47.computer: Máy tính bàn

    48.compass: Com-pa

    49. Coloured Pencil: Bút chì màu

    50. Clock: Đồng hồ treo tường

    51. Clamp: Cái kẹp

    52. Chalk: Phấn viết

    53. Chair: Cái ghế

    54. Carbon paper: Giấy than

    56. Bookcase/Bookshelf: Giá để sách

    57. Book: Vở

    58. Board: Bảng

    59. Blackboard: Bảng đen

    60. Binder: Bìa rời (báo, tạp chí)

    61. Beaker: Cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)

    62. Ballpoint: Bút bi

    63. Bag: Cặp sách

    64. Backpack: Ba lô

    65. Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)

    Rèn luyện tiếng anh mỗi ngày để bổ sung kiến thức bạn nhé!
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...