

Những từ vựng làm đẹp bằng Tiếng Anh
- - Face mask: Mặt nạ
- - Powder: Phấn nền
- - Concealer: Kem che khuyết điểm
- - Foundation: Kem nền
- - Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
- - Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
- - Blusher: Má hồng
- - Buff: Bông đánh phấn
- - Highlighter: Kem highlight
- - Cleasing milk: Sữa tẩy trang
- - Powder: Phấn phủ
- - Luminous powder: Phấn nhũ
- - Lip stick: Thỏi son
- - Lip gloss: Son dưỡng môi
- - Eyeliner: Kẻ mắt
- - Mascara: Chuốt mi
- - Eye shadow: Phấn mắt
- - Palette: Bảng/khay màu mắt
- - Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
- - False eye lashes: Lông mi giả
- - Eyebro brush: Chổi chải lông mày
- - Eyelash curler: Kẹp lông mi
- - Comb: Lược
- - Hair ties: Chun buộc tóc
- - Curling hair: Máy làm xoăn
- - Hair dryer: Máy sấy tóc
- - Hair spray: Gôm xịt tóc
- - Hair straightener/flat iron: Máy là tóc (làm tóc thẳng)
- - Nail polish: Sơn móng tay
- - Nail file: Dũa móng
Chỉnh sửa cuối: