

- Make friends: Kết bạn.
- Strike up a friendship: Bắt đầu một tình bạn.
- Spoil a friendship: Phá hủy tình bạn.
- Cement a friendship: Thắt chặt tình bạn.
- Form a lasting friendship: Tạo dựng một tình bạn bền vững.
- Platonic relationships: Mối quan hệ thuần khiết, không liên quan đến sex.
- A close confidant: Bạn tâm giao, người bạn có thể chia sẻ khi vui, khi buồn.
- Casual acquaintances: Bạn qua đường, người mà bạn biết rất ít thông tin.
- Heal the rift: Hàn gắn những vết thương trong quan hệ bạn bè.
- Love each other unconditionally: Yêu ai đó vô điều kiện.
- Love at first sight: Tình yêu sét đánh.
- Pupply love: Tình yêu trẻ con.
- Triangle love: Tình yêu tay ba.
- Have an affair with sb: Ngoại tình với ai.
- Unrequited love: Tình yêu đơn phương.
- Love is returned: Tình yêu được đền đáp (Lưu ý không được viết: Returned love).
- Fall madly in love with sb: Yêu điên cuồng một ai đó.
- Win sb's trust: Chiếm được lòng tin của ai đó.
- Abuse sb's trust: Lợi dụng sự tin tưởng của ai đó.
- Take sb for granted: Coi sự giúp đỡ, chia sẻ của ai đó đối với mình là điều họ phải làm. Không đánh giá cao sự giúp đỡ của họ.
- Spring to sb's defence: Đứng ra bảo vệ một ai đó.