

Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề Biển đảo, một chủ đề mà người dân Việt Nam hiện nay cũng đang rất quan tâm tới. Nào, các bạn hãy cùng mình khám phá nhé
1. Paracel islands /ˈpɑːrɑsl/ /ˈaɪləndz/: Hoàng Sa
2. Spratly islands /ˈsprɑːtli /ˈaɪləndz/: Trường Sa
3. Oil rig / l r /: Dàn khoan dầu
4. Sovereignty / s vrənti /: Chủ quyền
5. Vessel / vesəl / Thuyền
6. Clash / klæ /: Va chạm
7. Exclusive economic zone (EEZ) / k sklu s v i kə n m k zə n /:
Vùng đặc quyền kinh tế
8. Nautical miles / n t kl̩ ma lz /: Hải lý
9. Continental shelf / k nt nentl̩ elf /: Thềm lục địa
10. Maritime disputes / mær ta m d spju ts /: Vùng biển tranh chấp
11. Tensions / ten n̩z /: Căng thẳng
12. Riot / ra ət /: Náo loạn
13. Provocative / prə v kət v /: Khiêu khích
14. Island: / a lənd /: Đảo
15. Shoal: / oul/ Bãi cát
16. Naval guard: / ne vl̩ d /: Cảnh sát biển
17. Water cannon / w tə kænən /: Vòi rồng
18. Invasion /in'vei n/: Sự xâm lược
19. Extortion /iks't: N/ Sự tống (tiền của)
20. Stubbornness /'st bənis/ Tính ngoan cố
21. Greedy /'gri: Di/ Tham lam
22. Scout /skaut/ Do thám
23. Arsenal /': Sinl/ Kho chứa vũ khí
24. Warmonger /'w: , m gə/ Kẻ hiếu chiến
25.9 dashes boundary / na n dæ z ba ndri /: Đường lưỡi bò
26. United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS) Công ước Liên Hiệp
Quốc về Luật biển
27. Convention /kən'ven n/ Hiệp định
28. Treaty /'tri: Ti/ Hiệp ước
29. Ally /'æli/ Bạn đồng minh
30. National sovereignty: /ˈnæʃnəl ˈsɑːvrənti/ Chủ quyền quốc gia
31. Terrorism: /ˈterərɪzəm/ Hiểm họa khủng bố
32. Sea: Biển
33. Beach: Biển
34. Boat: Thuyền (nhỏ)
35. Coast: Bờ (biển, đại dương)
36. Fisherman: Người đánh cá
37. Harbor, Port: Cảng biển
38. Island: Hòn đảo
39. Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
40. Ocean: Đại dương
41. Seashore: Bờ biển (seaside)
42. Ship: Tàu
43. Submarine: Tàu ngầm
44. Coral reef: Rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
45. Create/form/be the leader of a political party
Tạo/lập/trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị
46. Gain/take/win/lose/regain control of Congress
Được/lấy/thắng được/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội
47. Start/spark/lead/be on the brink of a revolution
Bắt đầu/châm ngòi/lãnh đạo/trên bờ vực của một cuộc cách mạng
48. Be engaged/locked in an internal power struggle
Tham gia/kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ
49. Lead/form a rival/breakaway faction
Dẫn dắt/tạo phe đối đầu/phe ly khai
50. Seize/take control of the government/power
Giành được/kiểm soát chính quyền/quyền lực
51. Bring down/overthrow the government/president/regime
Hạ bệ/lật đổ chính quyền/tổng thống/chế độ
52. Abolish/overthrow/restore the monarchy
Bãi bỏ/lật đổ/khô phục chế độ quân chủ
53. Establish/install a military dictatorship/a stable government
Thành lập/thiết lập một chế độ độc tài quân sự/một chính phủ ổn định
54. Be removed from office/power
Bị cách chức/quyền
55. Resign/step down as party leader/president/prime minister
Từ chức lãnh đạo đảng/tổng thống/thủ tướng
56. Enter/retire from/return to political life
Bước vào/nghỉ hưu từ/quay lại cuộc đời chính trị
57. Spark/provoke a heated/hot/intense/lively debate
Châm ngòi/kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/nóng bỏng/dữ dội/sinh động
58. Participate in/contribute to (the) political/public debate (on/over something)
Tham gia vào/đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/công khai (về gì đó)
59. Launch/start/lead a campaign/movement
Khởi động/bắt đầu/dẫn dắt một chiến dịch/phong trào
60. Join/be linked with the peace/anti-war/feminist/civil rights movement
Tham gia/gắn liền với phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân
61. Criticize/speak out against/challenge/support the government
Phê phán, lên tiếng chống lại/thách thức/hỗ trợ chính phủ
62. Put pressure on the government (to do something)
Gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)
63.come under fire/pressure from opposition parties
Bị chống đối/bị gây áp lực từ các đảng đối lập
1. Paracel islands /ˈpɑːrɑsl/ /ˈaɪləndz/: Hoàng Sa
2. Spratly islands /ˈsprɑːtli /ˈaɪləndz/: Trường Sa
3. Oil rig / l r /: Dàn khoan dầu
4. Sovereignty / s vrənti /: Chủ quyền
5. Vessel / vesəl / Thuyền
6. Clash / klæ /: Va chạm
7. Exclusive economic zone (EEZ) / k sklu s v i kə n m k zə n /:
Vùng đặc quyền kinh tế
8. Nautical miles / n t kl̩ ma lz /: Hải lý
9. Continental shelf / k nt nentl̩ elf /: Thềm lục địa
10. Maritime disputes / mær ta m d spju ts /: Vùng biển tranh chấp
11. Tensions / ten n̩z /: Căng thẳng
12. Riot / ra ət /: Náo loạn
13. Provocative / prə v kət v /: Khiêu khích
14. Island: / a lənd /: Đảo
15. Shoal: / oul/ Bãi cát
16. Naval guard: / ne vl̩ d /: Cảnh sát biển
17. Water cannon / w tə kænən /: Vòi rồng
18. Invasion /in'vei n/: Sự xâm lược
19. Extortion /iks't: N/ Sự tống (tiền của)
20. Stubbornness /'st bənis/ Tính ngoan cố
21. Greedy /'gri: Di/ Tham lam
22. Scout /skaut/ Do thám
23. Arsenal /': Sinl/ Kho chứa vũ khí
24. Warmonger /'w: , m gə/ Kẻ hiếu chiến
25.9 dashes boundary / na n dæ z ba ndri /: Đường lưỡi bò
26. United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS) Công ước Liên Hiệp
Quốc về Luật biển
27. Convention /kən'ven n/ Hiệp định
28. Treaty /'tri: Ti/ Hiệp ước
29. Ally /'æli/ Bạn đồng minh
30. National sovereignty: /ˈnæʃnəl ˈsɑːvrənti/ Chủ quyền quốc gia
31. Terrorism: /ˈterərɪzəm/ Hiểm họa khủng bố
32. Sea: Biển
33. Beach: Biển
34. Boat: Thuyền (nhỏ)
35. Coast: Bờ (biển, đại dương)
36. Fisherman: Người đánh cá
37. Harbor, Port: Cảng biển
38. Island: Hòn đảo
39. Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
40. Ocean: Đại dương
41. Seashore: Bờ biển (seaside)
42. Ship: Tàu
43. Submarine: Tàu ngầm
44. Coral reef: Rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
45. Create/form/be the leader of a political party
Tạo/lập/trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị
46. Gain/take/win/lose/regain control of Congress
Được/lấy/thắng được/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội
47. Start/spark/lead/be on the brink of a revolution
Bắt đầu/châm ngòi/lãnh đạo/trên bờ vực của một cuộc cách mạng
48. Be engaged/locked in an internal power struggle
Tham gia/kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ
49. Lead/form a rival/breakaway faction
Dẫn dắt/tạo phe đối đầu/phe ly khai
50. Seize/take control of the government/power
Giành được/kiểm soát chính quyền/quyền lực
51. Bring down/overthrow the government/president/regime
Hạ bệ/lật đổ chính quyền/tổng thống/chế độ
52. Abolish/overthrow/restore the monarchy
Bãi bỏ/lật đổ/khô phục chế độ quân chủ
53. Establish/install a military dictatorship/a stable government
Thành lập/thiết lập một chế độ độc tài quân sự/một chính phủ ổn định
54. Be removed from office/power
Bị cách chức/quyền
55. Resign/step down as party leader/president/prime minister
Từ chức lãnh đạo đảng/tổng thống/thủ tướng
56. Enter/retire from/return to political life
Bước vào/nghỉ hưu từ/quay lại cuộc đời chính trị
57. Spark/provoke a heated/hot/intense/lively debate
Châm ngòi/kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/nóng bỏng/dữ dội/sinh động
58. Participate in/contribute to (the) political/public debate (on/over something)
Tham gia vào/đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/công khai (về gì đó)
59. Launch/start/lead a campaign/movement
Khởi động/bắt đầu/dẫn dắt một chiến dịch/phong trào
60. Join/be linked with the peace/anti-war/feminist/civil rights movement
Tham gia/gắn liền với phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân
61. Criticize/speak out against/challenge/support the government
Phê phán, lên tiếng chống lại/thách thức/hỗ trợ chính phủ
62. Put pressure on the government (to do something)
Gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)
63.come under fire/pressure from opposition parties
Bị chống đối/bị gây áp lực từ các đảng đối lập