Bài viết: 17 



Part 1
1, Fly
· Noun (Danh từ) : Con ruồi
=> Example: A fly is buzzing around small edible plant (Một con ruồi đang bay vo ve xung quanh cây nhỏ)
· Verb (Động từ) : Bay
=> Example: We are flying at a height of 5000 feet (Chúng ta đang bay ở độ cao 5000 feet)
· Verb (Động từ) : Lan truyền
=> Example: Rumors are flying that the earth may be exploded (Có tin đồn rằng trái đất sẽ bị nổ tung)
2, Hit
· Verb: Đánh
=> Ex: He hit the thief with a wallop (Anh ấy đánh tên trộm bằng một cú đấm)
· Verb: Đạt tới
=> Ex: Temperature hit 40 degrees yesterday (Nhiệt độ đạt tới 40 độ vào hôm qua)
· Verb: Ảnh hưởng xấu
=> Ex: His ploy will certainly hit his sister (Trò nghịch ngợm của anh ta chắc chắn gây ảnh hưởng xấu đến cô em gái)
3, Jam
· Noun: Mứt
=> Ex: I have toast with apple jam for my breakfast (Tôi có bánh mì nữa với mứt táo cho bữa sáng của mình)
· Noun: Sự tắc nghẽn
=> Ex: Traffic jam is a common problem in a big city (Tắc nghẽn giao thông là vấn đề thường gặp phải ở thành phố lớn)
· Noun: Tình thế khó khăn
=> Ex: She is going to get herself out of this jam (Cô ấy sẽ thoát ra khỏi tình trạng khó khăn này)
4, Bit
· Noun: Miếng, mẩu
=> Ex: Would you like a bit of chocolate? (Bạn có muốn một mẩu socola không)
· Noun: Đồng xu
=> Ex: I finally found my bit (Cuối cùng tôi cũng thấy đồng xu của mình)
5, Save
· Verb: Lưu lại
=> Ex: You should save your happy memories (Bạn nên lưu lại những kỉ niệm hạnh phúc)
· Verb: Tiết kiệm
=> Ex: We could try to save water (chúng ta có thể cố gắng tiết kiệm nước)
· Verb: Cứu thua
=> Ex: It was his perfect save (Đó là pha cứu thua hoàn mỹ của anh ấy)
1, Fly
· Noun (Danh từ) : Con ruồi
=> Example: A fly is buzzing around small edible plant (Một con ruồi đang bay vo ve xung quanh cây nhỏ)
· Verb (Động từ) : Bay
=> Example: We are flying at a height of 5000 feet (Chúng ta đang bay ở độ cao 5000 feet)
· Verb (Động từ) : Lan truyền
=> Example: Rumors are flying that the earth may be exploded (Có tin đồn rằng trái đất sẽ bị nổ tung)
2, Hit
· Verb: Đánh
=> Ex: He hit the thief with a wallop (Anh ấy đánh tên trộm bằng một cú đấm)
· Verb: Đạt tới
=> Ex: Temperature hit 40 degrees yesterday (Nhiệt độ đạt tới 40 độ vào hôm qua)
· Verb: Ảnh hưởng xấu
=> Ex: His ploy will certainly hit his sister (Trò nghịch ngợm của anh ta chắc chắn gây ảnh hưởng xấu đến cô em gái)
3, Jam
· Noun: Mứt
=> Ex: I have toast with apple jam for my breakfast (Tôi có bánh mì nữa với mứt táo cho bữa sáng của mình)
· Noun: Sự tắc nghẽn
=> Ex: Traffic jam is a common problem in a big city (Tắc nghẽn giao thông là vấn đề thường gặp phải ở thành phố lớn)
· Noun: Tình thế khó khăn
=> Ex: She is going to get herself out of this jam (Cô ấy sẽ thoát ra khỏi tình trạng khó khăn này)
4, Bit
· Noun: Miếng, mẩu
=> Ex: Would you like a bit of chocolate? (Bạn có muốn một mẩu socola không)
· Noun: Đồng xu
=> Ex: I finally found my bit (Cuối cùng tôi cũng thấy đồng xu của mình)
5, Save
· Verb: Lưu lại
=> Ex: You should save your happy memories (Bạn nên lưu lại những kỉ niệm hạnh phúc)
· Verb: Tiết kiệm
=> Ex: We could try to save water (chúng ta có thể cố gắng tiết kiệm nước)
· Verb: Cứu thua
=> Ex: It was his perfect save (Đó là pha cứu thua hoàn mỹ của anh ấy)
Chỉnh sửa cuối: