Bạn được Uynnn3115 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 17 Tìm chủ đề
1080 0
Part 1

1, Fly

· Noun (Danh từ) : Con ruồi

=> Example: A fly is buzzing around small edible plant (Một con ruồi đang bay vo ve xung quanh cây nhỏ)

· Verb (Động từ) : Bay

=> Example: We are flying at a height of 5000 feet (Chúng ta đang bay ở độ cao 5000 feet)

· Verb (Động từ) : Lan truyền

=> Example: Rumors are flying that the earth may be exploded (Có tin đồn rằng trái đất sẽ bị nổ tung)

2, Hit

· Verb: Đánh

=> Ex: He hit the thief with a wallop (Anh ấy đánh tên trộm bằng một cú đấm)

· Verb: Đạt tới

=> Ex: Temperature hit 40 degrees yesterday (Nhiệt độ đạt tới 40 độ vào hôm qua)

· Verb: Ảnh hưởng xấu

=> Ex: His ploy will certainly hit his sister (Trò nghịch ngợm của anh ta chắc chắn gây ảnh hưởng xấu đến cô em gái)

3, Jam

· Noun: Mứt

=> Ex: I have toast with apple jam for my breakfast (Tôi có bánh mì nữa với mứt táo cho bữa sáng của mình)

· Noun: Sự tắc nghẽn

=> Ex: Traffic jam is a common problem in a big city (Tắc nghẽn giao thông là vấn đề thường gặp phải ở thành phố lớn)

· Noun: Tình thế khó khăn

=> Ex: She is going to get herself out of this jam (Cô ấy sẽ thoát ra khỏi tình trạng khó khăn này)

4, Bit

· Noun: Miếng, mẩu

=> Ex: Would you like a bit of chocolate? (Bạn có muốn một mẩu socola không)

· Noun: Đồng xu

=> Ex: I finally found my bit (Cuối cùng tôi cũng thấy đồng xu của mình)


5, Save

· Verb: Lưu lại

=> Ex: You should save your happy memories (Bạn nên lưu lại những kỉ niệm hạnh phúc)

· Verb: Tiết kiệm

=> Ex: We could try to save water (chúng ta có thể cố gắng tiết kiệm nước)

· Verb: Cứu thua

=> Ex: It was his perfect save (Đó là pha cứu thua hoàn mỹ của anh ấy)
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 17 Tìm chủ đề
Part 2

1, Present

· Noun: Món quà

=> Ex: I gave my girl friend a lovely present (Tôi tặng bạn gái một món quà đáng yêu)

· Noun: Hiện tại

=> Ex: You can't use it in its present condition (Bạn không thể sử dụng nó trong tình trạng hiện tại)

· Noun: Có mặt

=> Ex: There were 100 people present at the meeting (100 người có mặt ở cuộc họp)

2, Match

· Verb: Phối quần áo

=> Ex: I can't match clothes very well (Tôi phối quần áo không tốt lắm)

· Noun: Trận đấu

=> Ex: A match is postponed because of the rain. (Trận đấu bị hoãn vì trời mưa)

· Noun: Que diêm

=> Ex: Don't play with matches (Đừng chơi với những que diêm)

3, Check

· Verb: Kiểm tra

=> Ex: I have checked my luggage (Tôi kiểm tra lại hành lý của mình)

· Noun: Hóa đơn

=> Ex: I will check my check to make sure there are no mistakes (Tôi sẽ kiểm tra lại hóa đơn của mình để chắc chắn rằng không có gì sai sót)

· Verb: Cầm máu

=> Ex: They try to check her blooding (Họ cố gắng cầm máu cho cô ấy)

4, Box

· Noun: Hộp

=> Ex: Cats really like boxes (Mèo thực sự rất thích những chiếc hộp)

· Verb: Đấm bốc

=> Ex: He used to box every weekend (Anh ấy thường đấm bốc mỗi tuần)

5, Club

· Noun: Câu lạc bộ

=> Ex: She is a member of the English club (Cô ấy là một thành viên của câu lạc bộ Tiếng Anh)

· Noun: Dùi cui

=> Ex: He used a club to hit her (Anh ta dùng dùi cui để đánh cô ấy)

· Noun: Gậy đánh golf

=> Ex: I try to buy the best club (Tôi cố gắng mua một gậy đánh golf tốt nhất)
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 17 Tìm chủ đề
Part 3

1, Racket

· Noun: Tiếng ồn ào

· Noun: Thủ đoạn kiếm tiền

· Noun: Cái vợt

2, Can

· Model verb: Có thể

· Noun: Cái can/ Thùng

3, Clip

· Noun: Đoạn phim ngắn

· Noun: Cắt xén

· Noun: Cú đấm mạnh

4, Leave

· Noun: Ngày nghỉ phép

· Verb: Rời đi

· Verb: Cất giữ

5, Fan

· Noun: Quạt

· Noun: Người hâm mộ

6, Mean

· Noun: Nghĩa là

· Adj: Keo kiệt
 

Những người đang xem chủ đề này

Back