26 ❤︎ Bài viết: 19 Tìm chủ đề
782 4
Tiếng anh chủ đề về biển cả

1. Sea (n) : Biển

2. Ocean (n) : Đại dương

3. Wave (n) : Sóng

4. Sland (n) : Đảo

5. Harbor (n) : Cảng

6. Port (n) : Cảng

7. Submarine (n) : Tàu ngầm

8. Ship (n) : Tàu

9. Boat (n) : Thuyền

10. Captain (n) : Thuyền trưởng

11. Fisherman (n) : Người đánh cá

12. Lifeguard (n) : Người cứu hộ

13. Seashore (n) : Bờ biển

14. Beach (n) : Biển

15. Coast (n) : Bờ (biển, đại dương)

16. Sea gull (n) : Chim mòng biển

17. Sand dune (n) : Cồn cát

18. Whale (n) : Cá voi

19. Shark (n) : Cá mập

20. Dolphin (n) : Cá heo

21. Octopus (n) : Bạch tuộc

22. Jellyfish (n) : Con sứa

23. Seaweed (n) : Rong biển

24. Coral (n) : San hô

25. Coral reef (n) : Rặng san hô

26. Clam (n) : Nghêu

27. Starfish (n) : Sao biển

28. Seal (n) : Hải cẩu

29. Turtle (n) : Rùa

30. Crab (n) : Cua

31. Sea horse (n) : Cá ngựa

32. Sun hat (n) : Mũ chống nắng

33. Sunbathe (v) : Tắm nắng

34. Surfing (v) : Lướt sóng

35. Mollusk (n) : Động vật thân mềm

36. Pinniped (n) : Động vật có chân màng

37. Zooplankton (n) : Sinh vật phù du

38. Tides (n) : Thủy triều

39. Ebb tides (n) : Thủy triều xuống

30. Whitecaps (n) : Sóng bạc đầu
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back