Tiếng Anh Tiếng anh chủ đề về biển cả

Thảo luận trong 'Cần Sửa Bài' bắt đầu bởi thegioidaodien, 25 Tháng mười một 2021.

  1. thegioidaodien

    Bài viết:
    20
    Tiếng anh chủ đề về biển cả

    1. Sea (n) : Biển

    2. Ocean (n) : Đại dương

    3. Wave (n) : Sóng

    4. Sland (n) : Đảo

    5. Harbor (n) : Cảng

    6. Port (n) : Cảng

    7. Submarine (n) : Tàu ngầm

    8. Ship (n) : Tàu

    9. Boat (n) : Thuyền

    10. Captain (n) : Thuyền trưởng

    11. Fisherman (n) : Người đánh cá

    12. Lifeguard (n) : Người cứu hộ

    13. Seashore (n) : Bờ biển

    14. Beach (n) : Biển

    15. Coast (n) : Bờ (biển, đại dương)

    16. Sea gull (n) : Chim mòng biển

    17. Sand dune (n) : Cồn cát

    18. Whale (n) : Cá voi

    19. Shark (n) : Cá mập

    20. Dolphin (n) : Cá heo

    21. Octopus (n) : Bạch tuộc

    22. Jellyfish (n) : Con sứa

    23. Seaweed (n) : Rong biển

    24. Coral (n) : San hô

    25. Coral reef (n) : Rặng san hô

    26. Clam (n) : Nghêu

    27. Starfish (n) : Sao biển

    28. Seal (n) : Hải cẩu

    29. Turtle (n) : Rùa

    30. Crab (n) : Cua

    31. Sea horse (n) : Cá ngựa

    32. Sun hat (n) : Mũ chống nắng

    33. Sunbathe (v) : Tắm nắng

    34. Surfing (v) : Lướt sóng

    35. Mollusk (n) : Động vật thân mềm

    36. Pinniped (n) : Động vật có chân màng

    37. Zooplankton (n) : Sinh vật phù du

    38. Tides (n) : Thủy triều

    39. Ebb tides (n) : Thủy triều xuống

    30. Whitecaps (n) : Sóng bạc đầu
     
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...