Tiếng anh chủ đề về biển cả 1. Sea (n) : Biển 2. Ocean (n) : Đại dương 3. Wave (n) : Sóng 4. Sland (n) : Đảo 5. Harbor (n) : Cảng 6. Port (n) : Cảng 7. Submarine (n) : Tàu ngầm 8. Ship (n) : Tàu 9. Boat (n) : Thuyền 10. Captain (n) : Thuyền trưởng 11. Fisherman (n) : Người đánh cá 12. Lifeguard (n) : Người cứu hộ 13. Seashore (n) : Bờ biển 14. Beach (n) : Biển 15. Coast (n) : Bờ (biển, đại dương) 16. Sea gull (n) : Chim mòng biển 17. Sand dune (n) : Cồn cát 18. Whale (n) : Cá voi 19. Shark (n) : Cá mập 20. Dolphin (n) : Cá heo 21. Octopus (n) : Bạch tuộc 22. Jellyfish (n) : Con sứa 23. Seaweed (n) : Rong biển 24. Coral (n) : San hô 25. Coral reef (n) : Rặng san hô 26. Clam (n) : Nghêu 27. Starfish (n) : Sao biển 28. Seal (n) : Hải cẩu 29. Turtle (n) : Rùa 30. Crab (n) : Cua 31. Sea horse (n) : Cá ngựa 32. Sun hat (n) : Mũ chống nắng 33. Sunbathe (v) : Tắm nắng 34. Surfing (v) : Lướt sóng 35. Mollusk (n) : Động vật thân mềm 36. Pinniped (n) : Động vật có chân màng 37. Zooplankton (n) : Sinh vật phù du 38. Tides (n) : Thủy triều 39. Ebb tides (n) : Thủy triều xuống 30. Whitecaps (n) : Sóng bạc đầu