40935
254
Tên tiếng Anh của các loài hoa
Dưới đây là bảng tổng hợp tên của các loài hoa Tiếng anh, mình trình bày lại gọn gàng theo dạng 2 cột Tên tiếng Anh – Tên tiếng Việt, bạn nào cần thì tham khảo.
| Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
|---|---|
| Ageratum conyzoides | Hoa ngũ sắc |
| Antigone | Hoa ti gôn |
| Apricot blossom | Hoa mai |
| Areca spadix | Hoa cau |
| Banana inflorescence | Hoa chuối |
| Birdweed | Bìm bìm dại |
| Bluebell | Chuông lá tròn |
| Bluebottle | Cúc thỉ xa |
| Bougainvillea | Hoa giấy |
| Buttercup | Hoa mao lương vàng |
| Cactus | Xương rồng |
| Camellia | Hoa trà |
| Camomile | Cúc La Mã |
| Campanula | Hoa chuông |
| Carnation | Hoa cẩm chướng |
| Celosia cristata / Cockscomb | Hoa mào gà |
| Cherry blossom | Hoa anh đào |
| Chloranthus | Hoa sói |
| Chrysanthemum | Hoa cúc (đại đóa) |
| Climbing rose | Hoa tường vi |
| Clematis | Hoa ông lão |
| Confetti | Hoa giấy |
| Cosmos | Cúc vạn thọ tây |
| Daffodil | Hoa thủy tiên vàng |
| Dahlia | Hoa thược dược |
| Dandelion | Bồ công anh |
| Daphne | Hoa thụy hương |
| Daisy | Hoa cúc |
| Daylily | Hoa hiên |
| Eglantine | Hoa tầm xuân |
| Flame flower / Phoenix flower | Hoa phượng |
| Flowercup | Hoa bào |
| Flowers of sulphur | Hoa lưu huỳnh |
| Forget-me-not | Hoa lưu ly thảo, hoa đừng quên tôi |
| Frangipani | Hoa sứ |
| Fuchsia | Hoa vân anh |
| Gerbera | Hoa đồng tiền |
| Gladiolus | Hoa lay ơn |
| Heath-bell | Hoa thạch thảo |
| Helianthus / Sunflower | Hoa hướng dương, hoa mặt trời |
| Henna | Hoa móng tay |
| Hibiscus | Hoa râm bụt |
| Honeysuckle | Hoa kim ngân |
| Hop | Hoa bia |
| Horticulture / Night lady | Hoa dạ hương |
| Hyacinth | Hoa dạ lan hương |
| Immortelle | Hoa bất tử |
| Iris | Hoa diên vỹ |
| Jasmine / Jessamine | Hoa nhài, hoa lài |
| Lilac | Hoa cà |
| Lily | Hoa loa kèn, hoa huệ tây |
| Lotus | Hoa sen |
| Magnolia | Hoa ngọc lan |
| Marigold / Tagetes patula | Hoa vạn thọ |
| Melastoma | Hoa mua |
| Milk flower | Hoa sữa |
| Morning glory | Hoa bìm bìm |
| Mum | Hoa cúc |
| Myrtly | Hoa sim, hoa mía |
| Narcissus | Hoa thủy tiên |
| Nasturtium | Hoa sen cạn |
| Nenuphar / Water lily | Hoa súng |
| Orchid / Orchids | Hoa lan, hoa phong lan |
| Pansy | Hoa păng-xê, hoa bướm |
| Peach blossom | Hoa đào |
| Peony / Paeony | Hoa mẫu đơn |
| Pergularia minor Andr | Hoa lý, hoa thiên lý |
| Phyllocactus grandis | Hoa quỳnh |
| Roe-mallow | Hoa dâm bụt |
| Rose | Hoa hồng |
| Snapdragon | Hoa mõm chó |
| Sophora japonica | Hoa hoè |
| Thea amplexicaulis | Hoa hải đường |
| Tuberose | Hoa huệ |
| Tulip | Hoa uất kim hương |
| Violet | Hoa đổng thảo, hoa tím, hoa violet |
| White-dotted | Hoa mơ |
| Wild flowers | Hoa dại |
| Wild orchid | Hoa lan rừng |
Danh sách:
Ageratum conyzoides: Hoa ngũ sắc
Antigone: Hoa ti gôn
Apricot blossom: Hoa mai
Areca spadix: Hoa cau
Banana inflorescence: Hoa chuối
Birdweed: Bìm bìm dại
Bluebell: Chuông lá tròn
Bluebottle: Cúc thỉ xa
Bougainvillea: Hoa giấy
Buttercup: Hoa mao lương vàng
Cactus: Xương rồng
Camellia: Hoa trà
Camomile: Cúc La Mã
Campanula: Hoa chuông
Carnation: Hoa cẩm chướng
Celosia cristata / Cockscomb: Hoa mào gà
Cherry blossom: Hoa anh đào
Chloranthus: Hoa sói
Chrysanthemum: Hoa cúc (đại đóa)
Climbing rose: Hoa tường vi
Clematis: Hoa ông lão
Confetti: Hoa giấy
Cosmos: Cúc vạn thọ tây
Daffodil: Hoa thủy tiên vàng
Dahlia: Hoa thược dược
Dandelion: Hoa bồ công anh
Daphne: Hoa thụy hương
Daisy: Hoa cúc
Daylily: Hoa hiên
Eglantine: Hoa tầm xuân
Flame flower / Phoenix flower: Hoa phượng
Flowercup: Hoa bào
Flowers of sulphur: Hoa lưu huỳnh
Forget-me-not: Hoa lưu ly thảo, hoa đừng quên tôi
Frangipani: Hoa sứ
Fuchsia: Hoa vân anh
Gerbera: Hoa đồng tiền
Gladiolus: Hoa lay ơn
Heath-bell: Hoa thạch thảo
Helianthus / Sunflower: Hoa hướng dương, hoa mặt trời
Henna: Hoa móng tay
Hibiscus: Hoa râm bụt
Honeysuckle: Hoa kim ngân
Hop: Hoa bia
Horticulture / Night lady: Hoa dạ hương
Hyacinth: Hoa dạ lan hương
Immortelle: Hoa bất tử
Iris: Hoa diên vỹ
Jasmine / Jessamine: Hoa nhài, hoa lài
Lilac: Hoa cà
Lily: Hoa loa kèn, hoa huệ tây
Lotus: Hoa sen
Magnolia: Hoa ngọc lan
Marigold / Tagetes patula: Hoa vạn thọ
Melastoma: Hoa mua
Milk flower: Hoa sữa
Morning glory: Hoa bìm bìm
Mum: Hoa cúc
Myrtly: Hoa sim, hoa mía
Narcissus: Hoa thủy tiên
Nasturtium: Hoa sen cạn
Nenuphar / Water lily: Hoa súng
Orchid / Orchids: Hoa lan, hoa phong lan
Pansy: Hoa păng-xê, hoa bướm
Peach blossom: Hoa đào
Peony / Paeony: Hoa mẫu đơn
Pergularia minor Andr: Hoa lý, hoa thiên lý
Phyllocactus grandis: Hoa quỳnh
Roe-mallow: Hoa dâm bụt
Rose: Hoa hồng
Snapdragon: Hoa mõm chó
Sophora japonica: Hoa hoè
Thea amplexicaulis: Hoa hải đường
Tuberose: Hoa huệ
Tulip: Hoa uất kim hương
Violet: Hoa đổng thảo, hoa tím, hoa violet
White-dotted: Hoa mơ
Wild flowers: Hoa dại
Wild orchid: Hoa lan rừng
Chỉnh sửa cuối:

