Bạn được vybeo292 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1,551 ❤︎ Bài viết: 1285 Tìm chủ đề
40935 254
Kiếm tiền
Wall-E đã kiếm được 409350 đ

Tên tiếng Anh của các loài hoa​


Dưới đây là bảng tổng hợp tên của các loài hoa Tiếng anh, mình trình bày lại gọn gàng theo dạng 2 cột Tên tiếng Anh – Tên tiếng Việt, bạn nào cần thì tham khảo.

Tên tiếng AnhTên tiếng Việt
Ageratum conyzoidesHoa ngũ sắc
AntigoneHoa ti gôn
Apricot blossomHoa mai
Areca spadixHoa cau
Banana inflorescenceHoa chuối
BirdweedBìm bìm dại
BluebellChuông lá tròn
BluebottleCúc thỉ xa
BougainvilleaHoa giấy
ButtercupHoa mao lương vàng
CactusXương rồng
CamelliaHoa trà
CamomileCúc La Mã
CampanulaHoa chuông
CarnationHoa cẩm chướng
Celosia cristata / CockscombHoa mào gà
Cherry blossomHoa anh đào
ChloranthusHoa sói
ChrysanthemumHoa cúc (đại đóa)
Climbing roseHoa tường vi
ClematisHoa ông lão
ConfettiHoa giấy
CosmosCúc vạn thọ tây
DaffodilHoa thủy tiên vàng
DahliaHoa thược dược
DandelionBồ công anh
DaphneHoa thụy hương
DaisyHoa cúc
DaylilyHoa hiên
EglantineHoa tầm xuân
Flame flower / Phoenix flowerHoa phượng
FlowercupHoa bào
Flowers of sulphurHoa lưu huỳnh
Forget-me-notHoa lưu ly thảo, hoa đừng quên tôi
FrangipaniHoa sứ
FuchsiaHoa vân anh
GerberaHoa đồng tiền
GladiolusHoa lay ơn
Heath-bellHoa thạch thảo
Helianthus / SunflowerHoa hướng dương, hoa mặt trời
HennaHoa móng tay
HibiscusHoa râm bụt
HoneysuckleHoa kim ngân
HopHoa bia
Horticulture / Night ladyHoa dạ hương
HyacinthHoa dạ lan hương
ImmortelleHoa bất tử
IrisHoa diên vỹ
Jasmine / JessamineHoa nhài, hoa lài
LilacHoa cà
LilyHoa loa kèn, hoa huệ tây
LotusHoa sen
MagnoliaHoa ngọc lan
Marigold / Tagetes patulaHoa vạn thọ
MelastomaHoa mua
Milk flowerHoa sữa
Morning gloryHoa bìm bìm
MumHoa cúc
MyrtlyHoa sim, hoa mía
NarcissusHoa thủy tiên
NasturtiumHoa sen cạn
Nenuphar / Water lilyHoa súng
Orchid / OrchidsHoa lan, hoa phong lan
PansyHoa păng-xê, hoa bướm
Peach blossomHoa đào
Peony / PaeonyHoa mẫu đơn
Pergularia minor AndrHoa lý, hoa thiên lý
Phyllocactus grandisHoa quỳnh
Roe-mallowHoa dâm bụt
RoseHoa hồng
SnapdragonHoa mõm chó
Sophora japonicaHoa hoè
Thea amplexicaulisHoa hải đường
TuberoseHoa huệ
TulipHoa uất kim hương
VioletHoa đổng thảo, hoa tím, hoa violet
White-dottedHoa mơ
Wild flowersHoa dại
Wild orchidHoa lan rừng

Danh sách:

Ageratum conyzoides: Hoa ngũ sắc

Antigone: Hoa ti gôn

Apricot blossom: Hoa mai

Areca spadix: Hoa cau

Banana inflorescence: Hoa chuối

Birdweed: Bìm bìm dại

Bluebell: Chuông lá tròn

Bluebottle: Cúc thỉ xa

Bougainvillea: Hoa giấy

Buttercup: Hoa mao lương vàng

Cactus: Xương rồng

Camellia: Hoa trà

Camomile: Cúc La Mã

Campanula: Hoa chuông

Carnation: Hoa cẩm chướng

Celosia cristata / Cockscomb: Hoa mào gà

Cherry blossom: Hoa anh đào

Chloranthus: Hoa sói

Chrysanthemum: Hoa cúc (đại đóa)

Climbing rose: Hoa tường vi

Clematis: Hoa ông lão

Confetti: Hoa giấy

Cosmos: Cúc vạn thọ tây

Daffodil: Hoa thủy tiên vàng

Dahlia: Hoa thược dược

Dandelion: Hoa bồ công anh

Daphne: Hoa thụy hương

Daisy: Hoa cúc

Daylily: Hoa hiên

Eglantine: Hoa tầm xuân

Flame flower / Phoenix flower: Hoa phượng

Flowercup: Hoa bào

Flowers of sulphur: Hoa lưu huỳnh

Forget-me-not: Hoa lưu ly thảo, hoa đừng quên tôi

Frangipani: Hoa sứ

Fuchsia: Hoa vân anh

Gerbera: Hoa đồng tiền

Gladiolus: Hoa lay ơn

Heath-bell: Hoa thạch thảo

Helianthus / Sunflower: Hoa hướng dương, hoa mặt trời

Henna: Hoa móng tay

Hibiscus: Hoa râm bụt

Honeysuckle: Hoa kim ngân

Hop: Hoa bia

Horticulture / Night lady: Hoa dạ hương

Hyacinth: Hoa dạ lan hương

Immortelle: Hoa bất tử

Iris: Hoa diên vỹ

Jasmine / Jessamine: Hoa nhài, hoa lài

Lilac: Hoa cà

Lily: Hoa loa kèn, hoa huệ tây

Lotus: Hoa sen

Magnolia: Hoa ngọc lan

Marigold / Tagetes patula: Hoa vạn thọ

Melastoma: Hoa mua

Milk flower: Hoa sữa

Morning glory: Hoa bìm bìm

Mum: Hoa cúc

Myrtly: Hoa sim, hoa mía

Narcissus: Hoa thủy tiên

Nasturtium: Hoa sen cạn

Nenuphar / Water lily: Hoa súng

Orchid / Orchids: Hoa lan, hoa phong lan

Pansy: Hoa păng-xê, hoa bướm

Peach blossom: Hoa đào

Peony / Paeony: Hoa mẫu đơn

Pergularia minor Andr: Hoa lý, hoa thiên lý

Phyllocactus grandis: Hoa quỳnh

Roe-mallow: Hoa dâm bụt

Rose: Hoa hồng

Snapdragon: Hoa mõm chó

Sophora japonica: Hoa hoè

Thea amplexicaulis: Hoa hải đường

Tuberose: Hoa huệ

Tulip: Hoa uất kim hương

Violet: Hoa đổng thảo, hoa tím, hoa violet

White-dotted: Hoa mơ

Wild flowers: Hoa dại

Wild orchid: Hoa lan rừng

WSefCD8.jpg
 
Chỉnh sửa cuối:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back