

Demand
(v) có nhu cầu
(n) nhu cầu
Dog
(v) gặp khó khăn dai dẳng
(n) con chó
Detail
(v) làm chi tiết
(n) sự chi tiết
Expriment
(v) làm thí nghiệm
(n) cuộc thí nghiệm
Function
(v) có chức năng
(n) chức năng
File
(v) nộp, trình
(n) tệp tin
Forecast
(v) dự báo
(n) dự liệu
Fund
(v) gây quỹ
(n) quỹ
Produce
(v) sản xuất
(n) sản phẩm
Project
(v) lên kế hoạch
(n) dự án
Progress
(v) có tiến bộ
(n) quá trình
Sample
(v) thử
(n) mẫu thử
Stomach
(v) chịu đựng
(n) dạ dày
Target
(v) đặt mục tiêu
(n) mục tiêu
Water
(v) tưới nước
(n) nước
Weather
(v) trải qua
(n) thời tiết
(v) có nhu cầu
(n) nhu cầu
Dog
(v) gặp khó khăn dai dẳng
(n) con chó
Detail
(v) làm chi tiết
(n) sự chi tiết
Expriment
(v) làm thí nghiệm
(n) cuộc thí nghiệm
Function
(v) có chức năng
(n) chức năng
File
(v) nộp, trình
(n) tệp tin
Forecast
(v) dự báo
(n) dự liệu
Fund
(v) gây quỹ
(n) quỹ
Produce
(v) sản xuất
(n) sản phẩm
Project
(v) lên kế hoạch
(n) dự án
Progress
(v) có tiến bộ
(n) quá trình
Sample
(v) thử
(n) mẫu thử
Stomach
(v) chịu đựng
(n) dạ dày
Target
(v) đặt mục tiêu
(n) mục tiêu
Water
(v) tưới nước
(n) nước
Weather
(v) trải qua
(n) thời tiết