Tiếng Anh Những mẫu câu thảo luận công việc bằng tiếng anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi LeeLee MKT, 25 Tháng mười một 2022.

  1. LeeLee MKT

    Bài viết:
    17
    [​IMG]

    Vẫn như cũ, mẫu câu được sử dụng tùy vào mỗi công việc, trường hợp khác nhau nhé. Mình gửi một số mẫu câu thường dùng để thảo luận trong công việc, các bạn có thể tìm hiểu thêm.

    1. Mẫu dùng để thảo luận công việc.


    Để thể hiện quan điểm cá nhân:

    • In my opinion.. (Theo quan điểm của tôi)

    In my opinion, we should extend the contract more 2 years. (Theo quan điểm của tôi, chúng ta nên kéo dài hợp đồng thêm 2 năm nữa)

    • Personally, I think.. (Cá nhân tôi, tôi nghĩ rằng.)

    Personally, I think this method will not effective than the old ones. (Cá nhân tôi, tôi nghĩ rằng phương pháp này sẽ không hiệu quả bằng phương pháp cũ)

    • My take on it is.. ( Điều tôi tìm ra là.)

    Điều tôi tìm ra là this provision is not in our favor. (Điều tôi tìm ra là điều khoản này không có lợi cho chúng ta)

    • If you don't mind me saying.. ( Nếu không phiền, tôi xin nói rằng.)

    If you don't mind me saying your idea is not suitable for this situation. (Nếu không phiền, tôi xin nói rằng ý tưởng của bạn không phù hợp trong tình huống này)

    • I'd like to point out that .. ( Tôi muốn chỉ ra rằng.)

    I'd like to point out that the data in this table are skewed. (Tôi muốn chỉ ra rằng dữ liệu trong bảng này có sai lệch)

    Thể hiện sự đồng ý:

    • I can't help thinking the same. (Tôi cũng nghĩ vậy)
    • True enough. (Đúng đó)
    • That's right. (Đúng vậy)
    • I'm absolutely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý)
    • That's just what I was thinking. (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ)
    • That's my view exactly. (Đó chính xác là quan điểm của tôi)

    Mẫu câu thể hiện sự phản đối:

    • I'm not so sure about that. (Tôi không chắc chắn về việc này)
    • I see things somewhat differently myself. (Tôi không thấy như vậy)
    • I respectfully disagree with you there. (Tôi không đồng ý với bạn ở đây)
    • I don't entirely agree with you, (Tôi không hoàn toàn đồng tình với ý kiến của bạn)
    • I must take issue with you on that (Tôi phải nêu vấn đề với bạn về việc.)
    • Sorry to interrupt, but.. (Xin lỗi vì phải ngắt lời nhưng.)
    • Sorry to interrupt, but I think your idea is unrealistic. (Xin lỗi vì phải ngắt lời nhưng tôi nghĩ ý tưởng của bạn không thực tế).
    • Could I just say that.. (Tôi có thể nói thêm rằng.)

    Ví dụ: Could I just say that you should consider the issue carefully because it is quite risky. (Tôi có thể nói thêm rằng bạn nên cân nhắc vấn đề này kỹ càng vì nó khá rủi ro)

    Yêu cầu người khác nhắc lại lời họ vừa nói

    • Would you mind repeating that? (Bạn có thể nhắc lại điều đó không)
    • Pardon? (Cái gì cơ)
    • What was that? (Đó là gì vậy)
    • Could you repeat what you said? (Bạn có thể nhắc lại điều vừa nói không)
    • I'm afraid I didn't catch that. (Tôi e rằng tôi không rõ về việc đó)

    Hỏi quan điểm của ai đó về vấn đề gì:

    • What are your views on? (Ý kiến của bạn về.)
    • What are your views on the contract? (Bạn có ý kiến gì về hợp đồng này không)
    • What are your feelings about? (Bạn nghĩ gì về.)
    • What are your feelings about the newest campaign? (Bạn nghĩ gì về chiến dịch mới nhất)

    Giải thích vấn đề nào đó:

    • What I'm trying to say is.. (Tôi đang muốn nói rằng.)

    What I'm trying to say is we have to ysolve the probem as quicky as possible. (Tôi đang muốn nói rằng chúng ta cần giải quyết vấn đề càng sớm càng tốt)

    • In other words.. (Theo cách khác thì.)

    In other words, you have to do the proposal again. (Theo cách khác thì, bạn cần phải làm lại bản đề xuất)

    • Perhaps I should make that clearer by saying.. (Có lẽ tôi nên làm rõ nghĩa bằng cách nói rằng.)

    Perhaps I should clarify that by saying we should focus on marketing performance to push sales.

    (Có lẽ tôi nên làm rõ nghĩa bằng cách nói rằng, chúng ta nên tập trung vào truyền thông thực chiến để tăng doanh thu)

    Để tổng kết ý kiến:

    • In short.. / To sum up.. (Tóm lại.)
    • So in conclusion.. (Vậy thì kết luận lại.)
    • To summarize.. (Để tổng kết lại.)

    2. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thảo luận công việc

    Đây là một vài đối thoại mình sưu tầm để các bạn tham khảo thêm.

    A: The newest marketing campaign wasn't very successful. What can we do now to promote the product? (Chiến dịch marketing mới nhất của chúng tôi không được thành công cho lắm. Chúng ta nên làm gì để quảng bá sản phẩm này nhỉ)


    B: We can promote online marketing, through social media, increase Facebook ads or we can give away gifts related to product. (Chúng ta nên thúc đẩy truyền thông online, thông qua mạng xã hội, tăng cường chạy quảng cáo Facebook hoặc tổ chức chương trình phần thưởng liên quan đến sản phẩm nữa)

    A: Those are both good ideas. I couldn't agree more. However, the cost of Facebook ads now is relatively high. We should control it not to exceed our budget. Moreover, make sure that the gift of give away event are our brand. We don't want to promote another company's product. (Cả hai đều là ý tưởng hay. Tôi hoàn toàn đồng ý. Tuy nhiên, giá quảng cáo Facebook hiện tại khá cao. Chúng ta cần kiểm soát để không vượt quá ngân sách. Hơn nữa, hãy đảm bảo những món quà tặng trong chương trình thuộc thương hiệu của chúng ta. Chúng ta không muốn quảng bá cho sản phẩm của công ty khác)

    A: Of course. Marketing team will make sure that our trademark is on everything related to the promotion. (Tất nhiên. Phòng truyền thông sẽ đảm bảo nhãn hiệu của chúng ta sẽ xuất hiện trên tất cả liên quan đến chương trình)

    B: Good. Our goal is both increase sales and enhance brand awareness. (Tốt. Mục tiêu của chúng ta là vừa tăng doanh thu, vừa tăng nhận diện thương hiệu)

    A: Okay, I'll discuss this further with the advertising team and tomorrow we will present an entire promotional campaign to you. (Okay, tôi sẽ thảo luận thêm với nhóm quảng cáo và sẽ trình bày toàn bộ chiến dịch quảng bá vào ngày mai tới anh)

    B: The new campaign need to be run before December 15th. (Chiến dịch mới này cần được chạy trước ngày 15 tháng 12)

    A: Oh. I would suggest you push your deadline back because we have many things to do. (Ồ. Tôi khuyên là anh nên dời hạn chót xuống vì chúng ta có rất nhiều việc phải làm)

    B: I respectfully disagree with you there. The priority is to run before the Christmas holiday, so we do not want to move this deadline. I would suggest you discuss this further with the advertising team. (Tôi không đồng ý với anh. Quan trọng là phải chạy trước ngày lễ Giáng sinh, nên chúng ta không nên dời hạn chót này. Tôi nghĩ anh nên thảo luận thêm với cả nhóm quảng cáo)

    A: Okay, we will try our best to run a successful campaign. (Được thôi. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để chạy chiến dịch này thành công)


    Trên đây chỉ là một số câu thông thường để dùng để thảo luận trong công việc. Mình sẽ giới thiệu thêm nhiều ở các bài tới.

    Xem thêm:

    Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi làm việc nhóm.

    Những mẫu câu tiếng anh khi làm quen đồng nghiệp mới.


    Chúc bạn thành công!

    LeeLee MKT
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...